Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Oliver Skipp
20 - Stephy Mavididi (Kiến tạo: Harry Winks)
23 - Stephy Mavididi
43 - Patson Daka (Kiến tạo: Abdul Fatawu)
44 - Harry Winks
61 - Jannik Vestergaard
64 - Luke Thomas
66 - Boubakary Soumare (Thay: Oliver Skipp)
72 - Silko Thomas (Thay: Stephy Mavididi)
82 - Bobby Reid (Thay: Harry Winks)
83 - Hamza Choudhury (Thay: Abdul Fatawu)
90 - Asmir Begovic
90+5'
- Joon-Ho Bae (Kiến tạo: Ashley Phillips)
48 - Tatsuki Seko (Thay: Tomas Rigo)
62 - Aaron Cresswell
90+1' - Ashley Phillips
90+6'
Thống kê trận đấu Leicester vs Stoke City
Diễn biến Leicester vs Stoke City
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Ashley Phillips.
Thẻ vàng cho Asmir Begovic.
Abdul Fatawu rời sân và được thay thế bởi Hamza Choudhury.
Thẻ vàng cho Aaron Cresswell.
Harry Winks rời sân và được thay thế bởi Bobby Reid.
Stephy Mavididi rời sân và được thay thế bởi Silko Thomas.
Oliver Skipp rời sân và được thay thế bởi Boubakary Soumare.
Thẻ vàng cho Luke Thomas.
Thẻ vàng cho Jannik Vestergaard.
Tomas Rigo rời sân và được thay thế bởi Tatsuki Seko.
Thẻ vàng cho Harry Winks.
Ashley Phillips đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Joon-Ho Bae đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Abdul Fatawu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Patson Daka đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Stephy Mavididi.
Harry Winks đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Stephy Mavididi đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Oliver Skipp.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân King Power, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Leicester vs Stoke City
Leicester (4-2-3-1): Asmir Begović (31), Ricardo Pereira (21), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), Luke Thomas (33), Oliver Skipp (22), Harry Winks (8), Abdul Fatawu (7), Jordan James (6), Stephy Mavididi (10), Patson Daka (20)
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Aaron Cresswell (3), Ben Pearson (4), Tomáš Rigo (19), Million Manhoef (42), Bae Junho (10), Sorba Thomas (7), Divin Mubama (9)
| Thay người | |||
| 72’ | Oliver Skipp Boubakary Soumaré | 62’ | Tomas Rigo Tatsuki Seko |
| 82’ | Stephy Mavididi Silko Thomas | ||
| 83’ | Harry Winks Bobby Decordova-Reid | ||
| 90’ | Abdul Fatawu Hamza Choudhury | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Ayew | Jack Bonham | ||
Fran Vieites | Eric Junior Bocat | ||
Olabade Aluko | Maksym Talovierov | ||
Hamza Choudhury | Tatsuki Seko | ||
Boubakary Soumaré | Jamie Donley | ||
Jeremy Monga | Steven Nzonzi | ||
Bobby Decordova-Reid | Róbert Boženík | ||
Julian Carranza | Lamine Cissé | ||
Silko Thomas | Bosun Lawal | ||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Jakub Stolarczyk Va chạm | Sam Gallagher Chấn thương cơ | ||
Harry Souttar Chấn thương mắt cá | |||
Aaron Ramsey Chấn thương gân kheo | |||
| Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leicester
Thành tích gần đây Stoke City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 18 | 13 | 4 | 1 | 32 | 43 | |
| 2 | | 18 | 9 | 6 | 3 | 5 | 33 | |
| 3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | -3 | 31 | |
| 4 | | 18 | 9 | 3 | 6 | 12 | 30 | |
| 5 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | |
| 6 | | 18 | 8 | 5 | 5 | 6 | 29 | |
| 7 | | 18 | 8 | 4 | 6 | 7 | 28 | |
| 8 | | 18 | 8 | 4 | 6 | 0 | 28 | |
| 9 | | 17 | 7 | 6 | 4 | 11 | 27 | |
| 10 | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | ||
| 11 | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | ||
| 12 | | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | |
| 13 | | 18 | 7 | 4 | 7 | -6 | 25 | |
| 14 | | 18 | 6 | 6 | 6 | 3 | 24 | |
| 15 | | 18 | 6 | 6 | 6 | 1 | 24 | |
| 16 | | 18 | 6 | 6 | 6 | -1 | 24 | |
| 17 | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | ||
| 18 | | 17 | 6 | 2 | 9 | -5 | 20 | |
| 19 | | 18 | 6 | 1 | 11 | -8 | 19 | |
| 20 | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | ||
| 21 | | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | |
| 22 | 18 | 4 | 5 | 9 | -10 | 17 | ||
| 23 | | 18 | 3 | 4 | 11 | -10 | 13 | |
| 24 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại