Thứ Ba, 14/10/2025
Nathaniel Chalobah
26
Sean Fusire (Thay: Nathaniel Chalobah)
33
Harry Winks (Thay: Oliver Skipp)
46
Jannik Vestergaard (Kiến tạo: Bilal El Khannouss)
54
Jeremy Monga (Thay: Stephy Mavididi)
70
Wout Faes (Thay: Memeh Caleb Okoli)
70
Olaf Kobacki (Thay: Yan Valery)
70
Barry Bannan
71
Barry Bannan
76
Kasey McAteer (Thay: Abdul Fatawu)
78
Patson Daka (Thay: James Justin)
78
Wout Faes (Kiến tạo: Bilal El Khannouss)
87
Charlie McNeill (Thay: Max Lowe)
90
Ike Ugbo (Thay: Gabriel Otegbayo)
90

Thống kê trận đấu Leicester vs Sheffield Wednesday

số liệu thống kê
Leicester
Leicester
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
75 Kiểm soát bóng 25
6 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 17
0 Việt vị 1
7 Chuyền dài 4
13 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 11
3 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leicester vs Sheffield Wednesday

Tất cả (22)
90+10'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Gabriel Otegbayo rời sân và được thay thế bởi Ike Ugbo.

90+5'

Max Lowe rời sân và được thay thế bởi Charlie McNeill.

87'

Bilal El Khannouss đã kiến tạo cho bàn thắng.

87' V À A A A O O O - Wout Faes đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Wout Faes đã ghi bàn!

78'

James Justin rời sân và được thay thế bởi Patson Daka.

78'

Abdul Fatawu rời sân và được thay thế bởi Kasey McAteer.

76' THẺ ĐỎ! - Barry Bannan nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Barry Bannan nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

71' Thẻ vàng cho Barry Bannan.

Thẻ vàng cho Barry Bannan.

70'

Yan Valery rời sân và được thay thế bởi Olaf Kobacki.

70'

Memeh Caleb Okoli rời sân và được thay thế bởi Wout Faes.

70'

Stephy Mavididi rời sân và được thay thế bởi Jeremy Monga.

54'

Bilal El Khannouss đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

54'

Harry Winks đã kiến tạo cho bàn thắng.

54' V À A A O O O - Jannik Vestergaard đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jannik Vestergaard đã ghi bàn!

46'

Oliver Skipp rời sân và được thay thế bởi Harry Winks.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

33'

Nathaniel Chalobah rời sân và được thay thế bởi Sean Fusire.

26' V À A A O O O - Nathaniel Chalobah đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nathaniel Chalobah đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Leicester vs Sheffield Wednesday

Leicester (4-2-3-1): Jakub Stolarczyk (1), James Justin (2), Caleb Okoli (5), Jannik Vestergaard (23), Luke Thomas (33), Oliver Skipp (22), Boubakary Soumaré (24), Abdul Fatawu (7), Bilal El Khannous (11), Stephy Mavididi (10), Jordan Ayew (9)

Sheffield Wednesday (5-3-2): Pierce Charles (1), Yan Valery (7), Liam Palmer (2), Dominic Iorfa (6), Gabriel Otegbayo (22), Max Lowe (3), Svante Ingelsson (8), Nathaniel Chalobah (14), Barry Bannan (10), Jamal Lowe (9), Bailey Cadamarteri (18)

Leicester
Leicester
4-2-3-1
1
Jakub Stolarczyk
2
James Justin
5
Caleb Okoli
23
Jannik Vestergaard
33
Luke Thomas
22
Oliver Skipp
24
Boubakary Soumaré
7
Abdul Fatawu
11
Bilal El Khannous
10
Stephy Mavididi
9
Jordan Ayew
18
Bailey Cadamarteri
9
Jamal Lowe
10
Barry Bannan
14
Nathaniel Chalobah
8
Svante Ingelsson
3
Max Lowe
22
Gabriel Otegbayo
6
Dominic Iorfa
2
Liam Palmer
7
Yan Valery
1
Pierce Charles
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
5-3-2
Thay người
46’
Oliver Skipp
Harry Winks
33’
Nathaniel Chalobah
Sean Fusire
70’
Memeh Caleb Okoli
Wout Faes
70’
Yan Valery
Olaf Kobacki
70’
Stephy Mavididi
Jeremy Monga
90’
Gabriel Otegbayo
Iké Ugbo
78’
Abdul Fatawu
Kasey McAteer
90’
Max Lowe
Charlie McNiell
78’
James Justin
Patson Daka
Cầu thủ dự bị
Asmir Begović
Logan Stretch
Wout Faes
Gui Siqueira
Ben Nelson
Reece Johnson
Harry Winks
Sean Fusire
Hamza Choudhury
Rio Shipston
Kasey McAteer
Bruno Fernandes
Jeremy Monga
Iké Ugbo
Louis Page
Charlie McNiell
Patson Daka
Olaf Kobacki
Tình hình lực lượng

Harry Souttar

Chấn thương gân Achilles

Di'Shon Bernard

Không xác định

Bobby Decordova-Reid

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
30/11 - 2023
14/02 - 2024
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Leicester

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
14/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
Hạng nhất Anh
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
Carabao Cup
17/09 - 2025
Hạng nhất Anh
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-0
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City95402019
2MiddlesbroughMiddlesbrough9531618
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town8341713
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow