Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thomas Cannon (Kiến tạo: Callum O'Hare) 2 | |
Jairo Riedewald (Kiến tạo: Callum O'Hare) 4 | |
Sydie Peck 32 | |
Boubakary Soumare (Thay: Harry Winks) 46 | |
Oliver Skipp (Thay: Wout Faes) 46 | |
Jordan Ayew (Thay: Patson Daka) 46 | |
Stephy Mavididi (Kiến tạo: Abdul Fatawu) 53 | |
Patrick Bamford (Thay: Tyrese Campbell) 64 | |
Djibril Soumare (Thay: Jairo Riedewald) 65 | |
Gustavo Hamer (Thay: Thomas Cannon) 65 | |
Boubakary Soumare 68 | |
Sam McCallum (Thay: Harrison Burrows) 74 | |
Jeremy Monga (Thay: Bobby Reid) 80 | |
Mark McGuinness (Thay: Andre Brooks) 81 | |
Jordan James (Kiến tạo: Boubakary Soumare) 83 | |
Jordan James 89 | |
Sam McCallum 90+2' |
Thống kê trận đấu Leicester vs Sheffield United


Diễn biến Leicester vs Sheffield United
Thẻ vàng cho Sam McCallum.
Thẻ vàng cho Jordan James.
Boubakary Soumare đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jordan James đã ghi bàn!
Andre Brooks rời sân và được thay thế bởi Mark McGuinness.
Bobby Reid rời sân và được thay thế bởi Jeremy Monga.
Harrison Burrows rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
Thẻ vàng cho Boubakary Soumare.
Thomas Cannon rời sân và được thay thế bởi Gustavo Hamer.
Jairo Riedewald rời sân và được thay thế bởi Djibril Soumare.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Patrick Bamford.
Abdul Fatawu đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Stephy Mavididi đã ghi bàn!
Patson Daka rời sân và được thay thế bởi Jordan Ayew.
Wout Faes rời sân và được thay thế bởi Oliver Skipp.
Harry Winks rời sân và được thay thế bởi Boubakary Soumare.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A A O O O - Sydie Peck đã ghi bàn!
Callum O'Hare đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Leicester vs Sheffield United
Leicester (4-2-3-1): Asmir Begović (31), Ricardo Pereira (21), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), Luke Thomas (33), Jordan James (6), Harry Winks (8), Abdul Fatawu (7), Bobby Decordova-Reid (14), Stephy Mavididi (10), Patson Daka (20)
Sheffield United (4-4-2): Michael Cooper (1), Femi Seriki (38), Japhet Tanganga (2), Ben Mee (15), Harrison Burrows (14), Andre Brooks (11), Sydie Peck (42), Jairo Riedewald (44), Callum O'Hare (10), Tom Cannon (7), Tyrese Campbell (23)


| Thay người | |||
| 46’ | Wout Faes Oliver Skipp | 64’ | Tyrese Campbell Patrick Bamford |
| 46’ | Harry Winks Boubakary Soumaré | 65’ | Thomas Cannon Gustavo Hamer |
| 46’ | Patson Daka Jordan Ayew | 74’ | Harrison Burrows Sam McCallum |
| 80’ | Bobby Reid Jeremy Monga | 81’ | Andre Brooks Mark McGuinness |
| Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Skipp | Adam Davies | ||
Hamza Choudhury | Mark McGuinness | ||
Fran Vieites | Gustavo Hamer | ||
Boubakary Soumaré | Elhadji Djibril Soumare | ||
Louis Page | Danny Ings | ||
Jeremy Monga | Alex Matos | ||
Jordan Ayew | Patrick Bamford | ||
Julian Carranza | Tahith Chong | ||
Silko Thomas | Sam McCallum | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Jakub Stolarczyk Va chạm | Ben Godfrey Chấn thương đầu gối | ||
Harry Souttar Chấn thương mắt cá | Tom Davies Chấn thương bắp chân | ||
Caleb Okoli Chấn thương vai | Ollie Arblaster Chấn thương đầu gối | ||
Aaron Ramsey Chấn thương gân kheo | Chiedozie Ogbene Chấn thương gân kheo | ||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Leicester vs Sheffield United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leicester
Thành tích gần đây Sheffield United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 13 | 4 | 1 | 32 | 43 | ||
| 2 | 18 | 9 | 6 | 3 | 5 | 33 | ||
| 3 | 18 | 9 | 4 | 5 | -3 | 31 | ||
| 4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 12 | 30 | ||
| 5 | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | ||
| 6 | 18 | 8 | 5 | 5 | 6 | 29 | ||
| 7 | 18 | 8 | 4 | 6 | 7 | 28 | ||
| 8 | 18 | 8 | 4 | 6 | 0 | 28 | ||
| 9 | 17 | 7 | 6 | 4 | 11 | 27 | ||
| 10 | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | ||
| 11 | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | ||
| 12 | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | ||
| 13 | 18 | 7 | 4 | 7 | -6 | 25 | ||
| 14 | 18 | 6 | 6 | 6 | 3 | 24 | ||
| 15 | 18 | 6 | 6 | 6 | 1 | 24 | ||
| 16 | 18 | 6 | 6 | 6 | -1 | 24 | ||
| 17 | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | ||
| 18 | 17 | 6 | 2 | 9 | -5 | 20 | ||
| 19 | 18 | 6 | 1 | 11 | -8 | 19 | ||
| 20 | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | ||
| 21 | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | ||
| 22 | 18 | 4 | 5 | 9 | -10 | 17 | ||
| 23 | 18 | 3 | 4 | 11 | -10 | 13 | ||
| 24 | 18 | 1 | 5 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
