Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Abdul Fatawu 23 | |
Callum Brittain 45+3' | |
(Pen) Jordan Ayew 45+4' | |
Asmir Begovic (Thay: Jakub Stolarczyk) 46 | |
Jordan James 49 | |
Jordan Ayew 59 | |
Patson Daka (Thay: Julian Carranza) 61 | |
Riley McGree (Thay: David Strelec) 63 | |
Sverre Halseth Nypan (Thay: Delano Burgzorg) 63 | |
Oliver Skipp 67 | |
Bobby Reid (Thay: Jordan James) 69 | |
Luke Thomas 69 | |
Kaly Sene (Thay: Hayden Hackney) 75 | |
Stephy Mavididi (Thay: Abdul Fatawu) 85 | |
Hamza Choudhury (Thay: Oliver Skipp) 85 | |
Sontje Hansen (Thay: Morgan Whittaker) 85 | |
Samuel Silvera (Thay: Matt Targett) 85 | |
Alfie Jones 90 | |
Patson Daka 90+3' | |
Luke Ayling (Kiến tạo: Callum Brittain) 90+6' |
Thống kê trận đấu Leicester vs Middlesbrough


Diễn biến Leicester vs Middlesbrough
Callum Brittain đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luke Ayling đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Patson Daka.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Alfie Jones nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Matt Targett rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.
Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Sontje Hansen.
Oliver Skipp rời sân và được thay thế bởi Hamza Choudhury.
Abdul Fatawu rời sân và được thay thế bởi Stephy Mavididi.
Hayden Hackney rời sân và được thay thế bởi Kaly Sene.
Thẻ vàng cho Luke Thomas.
Jordan James rời sân và được thay thế bởi Bobby Reid.
Thẻ vàng cho Oliver Skipp.
Delano Burgzorg rời sân và được thay thế bởi Sverre Halseth Nypan.
David Strelec rời sân và được thay thế bởi Riley McGree.
Julian Carranza rời sân và được thay thế bởi Patson Daka.
Thẻ vàng cho Jordan Ayew.
Thẻ vàng cho Jordan James.
Jakub Stolarczyk rời sân và được thay thế bởi Asmir Begovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Leicester vs Middlesbrough
Leicester (4-2-3-1): Jakub Stolarczyk (1), Caleb Okoli (5), Ben Nelson (4), Jannik Vestergaard (23), Luke Thomas (33), Oliver Skipp (22), Harry Winks (8), Abdul Fatawu (7), Jordan James (6), Jordan Ayew (9), Julian Carranza (18)
Middlesbrough (4-2-3-1): Sol Brynn (31), Callum Brittain (2), Luke Ayling (12), Alfie Jones (5), Matt Targett (3), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Morgan Whittaker (11), Tommy Conway (9), Delano Burgzorg (10), David Strelec (13)


| Thay người | |||
| 46’ | Jakub Stolarczyk Asmir Begović | 63’ | David Strelec Riley McGree |
| 61’ | Julian Carranza Patson Daka | 63’ | Delano Burgzorg Sverre Nypan |
| 69’ | Jordan James Bobby Decordova-Reid | 75’ | Hayden Hackney Mamadou Kaly Sene |
| 85’ | Abdul Fatawu Stephy Mavididi | 85’ | Matt Targett Sam Silvera |
| 85’ | Oliver Skipp Hamza Choudhury | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Stephy Mavididi | Jon Mclaughlin | ||
Boubakary Soumaré | Alex Bangura | ||
Bobby Decordova-Reid | George Edmundson | ||
Patson Daka | Riley McGree | ||
Jeremy Monga | Sverre Nypan | ||
Hamza Choudhury | Mamadou Kaly Sene | ||
Wout Faes | Sam Silvera | ||
Asmir Begović | Sontje Hansen | ||
Ricardo Pereira | Alan Browne | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Harry Souttar Chấn thương mắt cá | Seny Dieng Chấn thương gân Achilles | ||
Darragh Lenihan Chấn thương mắt cá | |||
Nhận định Leicester vs Middlesbrough
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leicester
Thành tích gần đây Middlesbrough
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 40 | ||
| 2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 13 | 30 | ||
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 4 | 30 | ||
| 4 | 17 | 8 | 4 | 5 | -4 | 28 | ||
| 5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 12 | 27 | ||
| 6 | 17 | 7 | 6 | 4 | 5 | 27 | ||
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | ||
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | ||
| 9 | 17 | 7 | 4 | 6 | 6 | 25 | ||
| 10 | 17 | 6 | 7 | 4 | 3 | 25 | ||
| 11 | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | ||
| 12 | 17 | 7 | 4 | 6 | -4 | 25 | ||
| 13 | 17 | 6 | 6 | 5 | 4 | 24 | ||
| 14 | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | ||
| 15 | 17 | 6 | 6 | 5 | 0 | 24 | ||
| 16 | 17 | 6 | 5 | 6 | -3 | 23 | ||
| 17 | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 22 | ||
| 18 | 16 | 6 | 1 | 9 | -5 | 19 | ||
| 19 | 17 | 4 | 5 | 8 | -8 | 17 | ||
| 20 | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | ||
| 21 | 17 | 5 | 1 | 11 | -9 | 16 | ||
| 22 | 17 | 3 | 6 | 8 | -6 | 15 | ||
| 23 | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | ||
| 24 | 17 | 1 | 5 | 11 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
