Coventry được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
![]() Jay DaSilva 55 | |
![]() Jeremy Monga (Thay: Stephy Mavididi) 63 | |
![]() Jake Bidwell (Thay: Jay DaSilva) 69 | |
![]() Hamza Choudhury (Thay: Ricardo Pereira) 69 | |
![]() Julian Carranza (Thay: Jordan James) 69 | |
![]() Jamie Allen (Thay: Tatsuhiro Sakamoto) 76 | |
![]() Josh Eccles (Thay: Victor Torp) 76 | |
![]() Ellis Reco Simms (Thay: Haji Wright) 86 | |
![]() Patson Daka (Thay: Jordan Ayew) 88 | |
![]() Jake Bidwell 90+2' | |
![]() Josh Eccles 90+4' |
Thống kê trận đấu Leicester vs Coventry City


Diễn biến Leicester vs Coventry City

Josh Eccles (Coventry) nhận thẻ vàng.
Oliver Langford ra hiệu cho một quả đá phạt cho Leicester ở phần sân của họ.
Ellis Reco Simms của Coventry có cú sút, nhưng không trúng đích.
Oliver Langford trao cho Leicester một quả phát bóng lên.
Liệu Leicester có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Coventry không?
Leicester được hưởng quả phạt góc.

Jake Bidwell nhận thẻ vàng cho đội khách.
Leicester được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Oliver Langford ra hiệu cho Coventry được hưởng quả ném biên ở phần sân của Leicester.
Jeremy Monga của đội nhà bị phạt việt vị.
Patson Daka vào sân thay cho Jordan Ayew của Leicester.
Leicester được hưởng quả phát bóng lên tại sân King Power.
Coventry tấn công mạnh mẽ tại sân King Power nhưng cú đánh đầu của Ellis Reco Simms không trúng đích.
Leicester được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Coventry được hưởng một quả phạt góc.
Đội khách thay Haji Wright bằng Ellis Reco Simms.
Haji Wright (Coventry) suýt ghi bàn bằng một cú đánh đầu nhưng bóng bị các hậu vệ Leicester phá ra.
Coventry thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Leicester.
Leicester được hưởng một quả phạt góc do Oliver Langford trao.
Leicester được hưởng quả ném biên ở phần sân của Coventry.
Đội hình xuất phát Leicester vs Coventry City
Leicester (4-2-3-1): Jakub Stolarczyk (1), Ricardo Pereira (21), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), Luke Thomas (33), Boubakary Soumaré (24), Harry Winks (8), Abdul Fatawu (7), Jordan James (6), Stephy Mavididi (10), Jordan Ayew (9)
Coventry City (4-2-3-1): Carl Rushworth (19), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jay Dasilva (3), Matt Grimes (6), Victor Torp (29), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Brandon Thomas-Asante (23), Haji Wright (11)


Thay người | |||
63’ | Stephy Mavididi Jeremy Monga | 69’ | Jay DaSilva Jake Bidwell |
69’ | Ricardo Pereira Hamza Choudhury | 76’ | Tatsuhiro Sakamoto Jamie Allen |
69’ | Jordan James Julian Carranza | 76’ | Victor Torp Josh Eccles |
88’ | Jordan Ayew Patson Daka | 86’ | Haji Wright Ellis Simms |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Kristiansen | Ben Wilson | ||
Patson Daka | Jake Bidwell | ||
Hamza Choudhury | Luke Woolfenden | ||
Caleb Okoli | Miguel Angel Brau Blanquez | ||
Oliver Skipp | Callum Perry | ||
Asmir Begović | Jamie Allen | ||
Jeremy Monga | Josh Eccles | ||
Bobby Decordova-Reid | Kai Andrews | ||
Julian Carranza | Ellis Simms |
Tình hình lực lượng | |||
Harry Souttar Chấn thương mắt cá | Oliver Dovin Chấn thương đầu gối | ||
Aaron Ramsey Thẻ đỏ trực tiếp | Joel Latibeaudiere Chấn thương đầu gối |
Nhận định Leicester vs Coventry City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leicester
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại