Chủ Nhật, 07/09/2025
Jannik Vestergaard
5
(og) Jamie Vardy
12
Jamie Vardy (Kiến tạo: Youri Tielemans)
37
Maxwel Cornet (Kiến tạo: Matej Vydra)
40
Maxwel Cornet
45
Ashley Westwood
60
Johann Berg Gudmundsson
68
Harvey Barnes
77
Jamie Vardy (Kiến tạo: Kelechi Iheanacho)
85
James Tarkowski
90
Chris Wood
90

Thống kê trận đấu Leicester vs Burnley

số liệu thống kê
Leicester
Leicester
Burnley
Burnley
67 Kiểm soát bóng 33
10 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 18
1 Việt vị 4
26 Chuyền dài 18
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
12 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 3
10 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 18
1 Việt vị 4
26 Chuyền dài 18
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
12 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 3

Đội hình xuất phát Leicester vs Burnley

Huấn luyện viên

Ruud van Nistelrooy

Scott Parker

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
14/12 - 2013
29/03 - 2014
Premier League
04/10 - 2014
25/04 - 2015
17/09 - 2016
01/02 - 2017
02/12 - 2017
14/04 - 2018
10/11 - 2018
16/03 - 2019
19/10 - 2019
19/01 - 2020
21/09 - 2020
04/03 - 2021
25/09 - 2021
02/03 - 2022

Thành tích gần đây Leicester

Hạng nhất Anh
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
14/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
Hạng nhất Anh
10/08 - 2025
Giao hữu
03/08 - 2025
25/07 - 2025
25/07 - 2025
19/07 - 2025
12/07 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Premier League
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Premier League
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 0-0
02/08 - 2025
26/07 - 2025
26/07 - 2025
Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
H1: 0-3

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool330049T T T
2ChelseaChelsea321067H T T
3ArsenalArsenal320156T T B
4TottenhamTottenham320146T T B
5EvertonEverton320126B T T
6SunderlandSunderland320126T B T
7BournemouthBournemouth320106B T T
8Crystal PalaceCrystal Palace312035H H T
9Man UnitedMan United311104B H T
10Nottingham ForestNottingham Forest3111-14T H B
11BrightonBrighton3111-14H B T
12Leeds UnitedLeeds United3111-44T B H
13Man CityMan City310213T B B
14BurnleyBurnley3102-23B T B
15BrentfordBrentford3102-23B T B
16West HamWest Ham3102-43B B T
17NewcastleNewcastle3021-12H B H
18FulhamFulham3021-22H H B
19Aston VillaAston Villa3012-41H B B
20WolvesWolves3003-60B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow