Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Abdul Fatawu (Kiến tạo: Louis Page) 8 | |
![]() Hamza Choudhury 45 | |
![]() Patson Daka (Thay: Louis Page) 56 | |
![]() Abdul Fatawu 57 | |
![]() Kyogo Furuhashi 62 | |
![]() Christoph Klarer 64 | |
![]() Keshi Anderson (Thay: Willum Willumsson) 67 | |
![]() Jeremy Monga (Thay: Stephy Mavididi) 71 | |
![]() Ricardo Pereira (Thay: Hamza Choudhury) 72 | |
![]() Demarai Gray 74 | |
![]() Ricardo Pereira 76 | |
![]() Tommy Doyle (Thay: Lewis Koumas) 77 | |
![]() Marvin Ducksch (Thay: Kyogo Furuhashi) 77 | |
![]() Lyndon Dykes (Thay: Phil Neumann) 85 | |
![]() Wout Faes (Thay: Abdul Fatawu) 87 | |
![]() Ricardo Pereira (Kiến tạo: Jeremy Monga) 88 |
Thống kê trận đấu Leicester vs Birmingham City


Diễn biến Leicester vs Birmingham City
Jeremy Monga đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ricardo Pereira đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Abdul Fatawu rời sân và được thay thế bởi Wout Faes.
Phil Neumann rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.
Kyogo Furuhashi rời sân và được thay thế bởi Marvin Ducksch.
Lewis Koumas rời sân và được thay thế bởi Tommy Doyle.

Thẻ vàng cho Ricardo Pereira.

Thẻ vàng cho Demarai Gray.
Hamza Choudhury rời sân và được thay thế bởi Ricardo Pereira.
Stephy Mavididi rời sân và được thay thế bởi Jeremy Monga.
Willum Willumsson rời sân và được thay thế bởi Keshi Anderson.

Thẻ vàng cho Christoph Klarer.

Thẻ vàng cho Kyogo Furuhashi.

Thẻ vàng cho Abdul Fatawu.
Louis Page rời sân và được thay thế bởi Patson Daka.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Hamza Choudhury.
Louis Page đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Leicester vs Birmingham City
Leicester (4-2-3-1): Jakub Stolarczyk (1), Hamza Choudhury (17), Caleb Okoli (5), Jannik Vestergaard (23), Luke Thomas (33), Boubakary Soumaré (24), Oliver Skipp (22), Abdul Fatawu (7), Louis Page (25), Stephy Mavididi (10), Jordan Ayew (9)
Birmingham City (4-4-2): Ryan Allsop (21), Bright Osayi-Samuel (26), Phil Neumann (5), Christoph Klarer (4), Ethan Laird (2), Willum Thor Willumsson (18), Tomoki Iwata (24), Seung Ho Paik (8), Demarai Gray (10), Lewis Koumas (30), Kyogo Furuhashi (9)


Thay người | |||
56’ | Louis Page Patson Daka | 67’ | Willum Willumsson Keshi Anderson |
71’ | Stephy Mavididi Jeremy Monga | 77’ | Kyogo Furuhashi Marvin Ducksch |
72’ | Hamza Choudhury Ricardo Pereira | 77’ | Lewis Koumas Tommy Doyle |
87’ | Abdul Fatawu Wout Faes | 85’ | Phil Neumann Lyndon Dykes |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeremy Monga | Lyndon Dykes | ||
Asmir Begović | Marvin Ducksch | ||
Wout Faes | Eiran Cashin | ||
Ricardo Pereira | Marc Leonard | ||
Ben Nelson | Tommy Doyle | ||
Olabade Aluko | James Beadle | ||
Harry Winks | Taylor Gardner-Hickman | ||
Patson Daka | Alex Cochrane | ||
Silko Thomas | Keshi Anderson |
Tình hình lực lượng | |||
Harry Souttar Chấn thương mắt cá | Scott Wright Không xác định | ||
Bobby Decordova-Reid Chấn thương cơ |
Nhận định Leicester vs Birmingham City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leicester
Thành tích gần đây Birmingham City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại