Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ruben Vinagre (Thay: Ryoya Morishita)
58 - Jan Ziolkowski
60 - Blaz Kramer (Thay: Tomas Pekhart)
65 - Rafal Augustyniak (Thay: Jan Ziolkowski)
65 - Igor Strzalek (Thay: Bartosz Kapustka)
78 - Artur Jedrzejczyk (Thay: Radovan Pankov)
78 - Rafal Augustyniak (Kiến tạo: Pawel Wszolek)
86 - Luquinhas
90+3'
- Michal Nalepa
52 - Igor Orlikowski (Thay: Marek Mroz)
55 - Mateusz Grzybek (Thay: Mateusz Wdowiak)
67 - Vaclav Sejk (Thay: Dawid Kurminowski)
67 - Adam Radwanski (Thay: Tomasz Pienko)
87
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Zaglebie Lubin
Diễn biến Legia Warszawa vs Zaglebie Lubin
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Luquinhas đã ghi bàn!
Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Adam Radwanski.
Pawel Wszolek đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rafal Augustyniak đã ghi bàn!
Radovan Pankov rời sân và được thay thế bởi Artur Jedrzejczyk.
Bartosz Kapustka rời sân và được thay thế bởi Igor Strzalek.
Dawid Kurminowski rời sân và được thay thế bởi Vaclav Sejk.
Mateusz Wdowiak rời sân và được thay thế bởi Mateusz Grzybek.
Jan Ziolkowski rời sân và được thay thế bởi Rafal Augustyniak.
Tomas Pekhart rời sân và được thay thế bởi Blaz Kramer.
Thẻ vàng cho Jan Ziolkowski.
Ryoya Morishita rời sân và được thay thế bởi Ruben Vinagre.
Marek Mroz rời sân và được thay thế bởi Igor Orlikowski.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Michal Nalepa nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Zaglebie Lubin
Legia Warszawa (3-3-2-2): Kacper Tobiasz (1), Radovan Pankov (12), Jan Ziolkowski (24), Steve Kapuadi (3), Pawel Wszolek (13), Claude Goncalves (5), Ryoya Morishita (25), Bartosz Kapustka (67), Luquinhas (82), Marc Gual (28), Tomas Pekhart (7)
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Jasmin Buric (1), Bartosz Kopacz (2), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Luis Mata (55), Damian Dabrowski (8), Tomasz Makowski (6), Tomasz Pienko (21), Marek Mroz (7), Mateusz Wdowiak (17), Dawid Kurminowski (90)
Thay người | |||
58’ | Ryoya Morishita Ruben Vinagre | 55’ | Marek Mroz Igor Orlikowski |
65’ | Jan Ziolkowski Rafal Augustyniak | 67’ | Dawid Kurminowski Vaclav Sejk |
65’ | Tomas Pekhart Blaz Kramer | 67’ | Mateusz Wdowiak Mateusz Grzybek |
78’ | Radovan Pankov Artur Jedrzejczyk | 87’ | Tomasz Pienko Adam Radwanski |
78’ | Bartosz Kapustka Igor Strzalek |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Kobylak | Dominik Hladun | ||
Rafal Augustyniak | Vaclav Sejk | ||
Blaz Kramer | Arkadiusz Wozniak | ||
Kacper Chodyna | Mateusz Grzybek | ||
Ruben Vinagre | Adam Radwanski | ||
Artur Jedrzejczyk | Patryk Kusztal | ||
Mateusz Szczepaniak | Bartlomiej Kludka | ||
Igor Strzalek | Igor Orlikowski | ||
Jordan Majchrzak | Filip Kocaba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại