Thẻ vàng cho Bartosz Kapustka.
![]() Bartosz Kapustka 36 | |
![]() Sebastian Kerk (Kiến tạo: Fran Alvarez) 41 | |
![]() Jakub Sypek 54 | |
![]() Hillary Gong (Thay: Jakub Sypek) 66 | |
![]() Said Hamulic (Thay: Sebastian Kerk) 66 | |
![]() Jakub Lukowski (Thay: Kamil Cybulski) 66 | |
![]() Wojciech Urbanski (Thay: Luquinhas) 66 | |
![]() Jurgen Celhaka (Thay: Rafal Augustyniak) 66 | |
![]() Steve Kapuadi 70 | |
![]() Jean Pierre Nsame (Thay: Marc Gual) 75 | |
![]() Pawel Wszolek 86 | |
![]() Patryk Kun (Thay: Ruben Vinagre) 90 | |
![]() Mateusz Szczepaniak (Thay: Kacper Chodyna) 90 | |
![]() Bartosz Kapustka 90+1' |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Widzew Lodz


Diễn biến Legia Warszawa vs Widzew Lodz

Kacper Chodyna rời sân và được thay thế bởi Mateusz Szczepaniak.
Ruben Vinagre rời sân và được thay thế bởi Patryk Kun.

V À A A O O O - Pawel Wszolek đã ghi bàn!
Marc Gual rời sân và được thay thế bởi Jean Pierre Nsame.

Thẻ vàng cho Steve Kapuadi.
Rafal Augustyniak rời sân và được thay thế bởi Jurgen Celhaka.
Luquinhas rời sân và được thay thế bởi Wojciech Urbanski.
Kamil Cybulski rời sân và được thay thế bởi Jakub Lukowski.
Sebastian Kerk rời sân và được thay thế bởi Said Hamulic.
Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Hillary Gong.

Thẻ vàng cho Jakub Sypek.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Fran Alvarez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sebastian Kerk đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bartosz Kapustka đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Widzew Lodz
Legia Warszawa (4-3-3): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (13), Radovan Pankov (12), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Ryoya Morishita (25), Rafal Augustyniak (8), Bartosz Kapustka (67), Kacper Chodyna (11), Marc Gual (28), Luquinhas (82)
Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Lirim Kastrati (62), Mateusz Zyro (4), Luis Silva (2), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Juljan Shehu (6), Sebastian Kerk (37), Jakub Sypek (77), Imad Rondic (9), Kamil Cybulski (78)


Thay người | |||
66’ | Rafal Augustyniak Jurgen Celhaka | 66’ | Sebastian Kerk Said Hamulic |
66’ | Luquinhas Wojciech Urbanski | 66’ | Jakub Sypek Hillary Gong |
75’ | Marc Gual Jean-Pierre Nsame | 66’ | Kamil Cybulski Jakub Lukowski |
90’ | Ruben Vinagre Patryk Kun | ||
90’ | Kacper Chodyna Mateusz Szczepaniak |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Kobylak | Mikolaj Bieganski | ||
Jan Ziolkowski | Said Hamulic | ||
Jurgen Celhaka | Kreshnik Hajrizi | ||
Wojciech Urbanski | Hillary Gong | ||
Patryk Kun | Marek Hanousek | ||
Claude Goncalves | Pawel Kwiatkowski | ||
Artur Jedrzejczyk | Marcel Krajewski | ||
Jean-Pierre Nsame | Jakub Lukowski | ||
Mateusz Szczepaniak | Hubert Sobol |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại