V À A A O O O - Andrzej Trubeha đã ghi bàn!
Krzysztof Kubica (Kiến tạo: Arkadiusz Kasperkiewicz) 23 | |
Rafal Kurzawa (Thay: Morgan Fassbender) 45 | |
Jesus Jimenez (Thay: Wojciech Jakubik) 45 | |
Juergen Elitim 54 | |
Rafal Augustyniak (Thay: Damian Szymanski) 57 | |
Bartosz Kapustka (Thay: Juergen Elitim) 57 | |
Kamil Zapolnik 58 | |
Bartosz Kopacz 62 | |
Mileta Rajovic (Thay: Antonio-Mirko Colak) 65 | |
Jakub Zewlakow (Thay: Kacper Urbanski) 65 | |
Sergio Guerrero (Thay: Krzysztof Kubica) 66 | |
Sergio Guerrero 67 | |
Andrzej Trubeha (Thay: Kamil Zapolnik) 67 | |
Ermal Krasniqi 73 | |
Rafal Kurzawa 79 | |
Radu Boboc (Thay: Damian Hilbrycht) 83 | |
Artur Jedrzejczyk (Thay: Wojciech Urbanski) 89 | |
Andrzej Trubeha 90+4' |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Termalica Nieciecza


Diễn biến Legia Warszawa vs Termalica Nieciecza
Wojciech Urbanski rời sân và được thay thế bởi Artur Jedrzejczyk.
Damian Hilbrycht rời sân và được thay thế bởi Radu Boboc.
Thẻ vàng cho Rafal Kurzawa.
V À A A O O O - Ermal Krasniqi ghi bàn!
Kamil Zapolnik rời sân và được thay thế bởi Andrzej Trubeha.
Thẻ vàng cho Sergio Guerrero.
Krzysztof Kubica rời sân và được thay thế bởi Sergio Guerrero.
Kacper Urbanski rời sân và được thay thế bởi Jakub Zewlakow.
Antonio-Mirko Colak rời sân và được thay thế bởi Mileta Rajovic.
Thẻ vàng cho Bartosz Kopacz.
Thẻ vàng cho Kamil Zapolnik.
Juergen Elitim rời sân và được thay thế bởi Bartosz Kapustka.
Damian Szymanski rời sân và được thay thế bởi Rafal Augustyniak.
Thẻ vàng cho Juergen Elitim.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Wojciech Jakubik rời sân và được thay thế bởi Jesus Jimenez.
Morgan Fassbender rời sân và được thay thế bởi Rafal Kurzawa.
Arkadiusz Kasperkiewicz đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Krzysztof Kubica đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Termalica Nieciecza
Legia Warszawa (3-4-2-1): Kacper Tobiasz (1), Kamil Piatkowski (91), Damian Szymański (44), Steve Kapuadi (3), Pawel Wszolek (7), Juergen Elitim (22), Kacper Urbański (82), Ruben Vinagre (19), Ermal Krasniqi (77), Wojciech Urbanski (53), Antonio Colak (14)
Termalica Nieciecza (3-4-2-1): Adrian Chovan (1), Gabriel Isik (29), Bartosz Kopacz (2), Arkadiusz Kasperkiewicz (3), Damian Hilbrycht (21), Maciej Ambrosiewicz (28), Krzysztof Kubica (13), Maciej Wolski (6), Morgan Fassbender (7), Wojciech Jakubik (26), Kamil Zapolnik (25)


| Thay người | |||
| 57’ | Damian Szymanski Rafal Augustyniak | 45’ | Morgan Fassbender Rafal Kurzawa |
| 57’ | Juergen Elitim Bartosz Kapustka | 45’ | Wojciech Jakubik Jesus Jimenez |
| 65’ | Kacper Urbanski Jakub Zewlakow | 66’ | Krzysztof Kubica Sergio Guerrero |
| 65’ | Antonio-Mirko Colak Mileta Rajović | 67’ | Kamil Zapolnik Andrzej Trubeha |
| 89’ | Wojciech Urbanski Artur Jedrzejczyk | 83’ | Damian Hilbrycht Radu Boboc |
| Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Kobylak | Milosz Mleczko | ||
Claude Goncalves | Lucas Masoero | ||
Rafal Augustyniak | Rafal Kurzawa | ||
Kacper Chodyna | Jesus Jimenez | ||
Jakub Zewlakow | Dominik Biniek | ||
Mileta Rajović | Sergio Guerrero | ||
Petar Stojanović | Radu Boboc | ||
Artur Jedrzejczyk | Diego Deisadze | ||
Bartosz Kapustka | Andrzej Trubeha | ||
Noah Weisshaupt | Artem Putivtsev | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Thành tích gần đây Termalica Nieciecza
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T H T T B | |
| 2 | 14 | 7 | 5 | 2 | 9 | 26 | H T H T H | |
| 3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | H T T B B | |
| 4 | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T B H T T | |
| 5 | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | B T B H B | |
| 6 | 14 | 5 | 6 | 3 | 9 | 21 | B T H H T | |
| 7 | 13 | 5 | 6 | 2 | 2 | 21 | H T H H H | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | T B H B H | |
| 9 | 13 | 6 | 2 | 5 | -1 | 20 | T T B T T | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | 2 | 17 | T B B H H | |
| 11 | 15 | 5 | 2 | 8 | -1 | 17 | T T B H B | |
| 12 | 14 | 5 | 2 | 7 | -5 | 17 | B T H T B | |
| 13 | 15 | 5 | 2 | 8 | -6 | 17 | B T T T B | |
| 14 | 14 | 3 | 7 | 4 | -5 | 16 | B B T H H | |
| 15 | 14 | 4 | 3 | 7 | -15 | 15 | B T B T B | |
| 16 | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 13 | H T B B T | |
| 17 | 13 | 2 | 5 | 6 | -3 | 11 | B B B H T | |
| 18 | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch