Thứ Hai, 01/12/2025

Trực tiếp kết quả Legia Warszawa vs Stal Mielec hôm nay 07-11-2021

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 07/11

Kết thúc

Legia Warszawa

Legia Warszawa

1 : 3

Stal Mielec

Stal Mielec

Hiệp một: 1-2
CN, 23:30 07/11/2021
Vòng 14 - VĐQG Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuri Ribeiro
20
Mahir Emreli
39
Marcin Flis
41
Mateusz Wieteska (Kiến tạo: Josue)
42
Maksymilian Sitek (Kiến tạo: Fabian Piasecki)
44
Artur Jedrzejczyk
45
Fabian Piasecki
45+1'
Filip Mladenovic
78
Mateusz Zyro (Kiến tạo: Krystian Getinger)
81
Bozhidar Chorbadzhiyski
90+1'

Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Stal Mielec

số liệu thống kê
Legia Warszawa
Legia Warszawa
Stal Mielec
Stal Mielec
66 Kiểm soát bóng 34
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
21 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Stal Mielec

Legia Warszawa (4-1-4-1): Cezary Miszta (31), Yuri Ribeiro (5), Mateusz Wieteska (4), Artur Jedrzejczyk (55), Filip Mladenovic (25), Bartosz Slisz (99), Mahir Emreli (11), Andre Martins (8), Josue (27), Luquinhas (82), Tomas Pekhart (9)

Stal Mielec (3-4-2-1): Rafal Straczek (13), Mateusz Zyro (5), Mateusz Matras (21), Marcin Flis (6), Jonathan de Amo (32), Dawid Kort (18), Grzegorz Tomasiewicz (20), Krystian Getinger (23), Mateusz Mak (10), Maksymilian Sitek (11), Fabian Piasecki (99)

Legia Warszawa
Legia Warszawa
4-1-4-1
31
Cezary Miszta
5
Yuri Ribeiro
4
Mateusz Wieteska
55
Artur Jedrzejczyk
25
Filip Mladenovic
99
Bartosz Slisz
11
Mahir Emreli
8
Andre Martins
27
Josue
82
Luquinhas
9
Tomas Pekhart
99
Fabian Piasecki
11
Maksymilian Sitek
10
Mateusz Mak
23
Krystian Getinger
20
Grzegorz Tomasiewicz
18
Dawid Kort
32
Jonathan de Amo
6
Marcin Flis
21
Mateusz Matras
5
Mateusz Zyro
13
Rafal Straczek
Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-2-1
Thay người
61’
Yuri Ribeiro
Mattias Johansson
64’
Mateusz Mak
Konrad Wrzesinski
61’
Andre Martins
Ernest Muci
69’
Dawid Kort
Kamil Koscielny
74’
Josue
Lirim Kastrati
86’
Grzegorz Tomasiewicz
Bozhidar Chorbadzhiyski
74’
Mahir Emreli
Kacper Skibicki
86’
Maksymilian Sitek
Wiktor Klos
Cầu thủ dự bị
Kacper Tobiasz
Adrian Szczutowski
Jurgen Celhaka
Damian Primel
Rafael Lopes
Albin Granlund
Lirim Kastrati
Bozhidar Chorbadzhiyski
Mattias Johansson
Maciej Urbanczyk
Igor Kharatin
Kamil Koscielny
Kacper Skibicki
Wiktor Klos
Ernest Muci
Koki Hinokio
Lindsay Rose
Konrad Wrzesinski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
07/11 - 2021
01/05 - 2022
27/08 - 2022
12/03 - 2023
29/10 - 2023
28/04 - 2024
01/12 - 2024
24/05 - 2025

Thành tích gần đây Legia Warszawa

Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Ba Lan
23/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Ba Lan
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
31/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Ba Lan
27/10 - 2025
Europa Conference League
23/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
19/10 - 2025
06/10 - 2025

Thành tích gần đây Stal Mielec

Hạng 2 Ba Lan
01/12 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
05/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
23/09 - 2025
Hạng 2 Ba Lan

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze17935830T T B H B
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok15843928T B B T H
3Wisla PlockWisla Plock16772928H T H H H
4Rakow CzestochowaRakow Czestochowa16826326T T T B T
5Radomiak RadomRadomiak Radom17746525H T T B T
6CracoviaCracovia16745425B H B B T
7Lech PoznanLech Poznan16673325H H B T H
8Korona KielceKorona Kielce17656223B H B T B
9Zaglebie LubinZaglebie Lubin16574522H H T B H
10Widzew LodzWidzew Lodz17629-120B H B B T
11Pogon SzczecinPogon Szczecin17629-420T B B T B
12GKS KatowiceGKS Katowice16628-420T T T B T
13Motor LublinMotor Lublin15474-419B T H H T
14Legia WarszawaLegia Warszawa15465118B H H B H
15Arka GdyniaArka Gdynia17539-1818T B T B B
16Lechia GdanskLechia Gdansk17647-317B B T H T
17Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza17449-1216H B T T B
18Piast GliwicePiast Gliwice15357-314B H T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow