![]() Krzysztof Wolkowicz 10 | |
![]() Steve Kapuadi 13 | |
![]() Bartosz Slisz 24 | |
![]() Ilya Shkurin (Kiến tạo: Michal Trabka) 38 | |
![]() Marco Burch (Thay: Steve Kapuadi) 46 | |
![]() Pawel Wszolek (Thay: Patryk Kun) 46 | |
![]() Krzysztof Wolkowicz (Kiến tạo: Ilya Shkurin) 50 | |
![]() Artur Jedrzejczyk 58 | |
![]() Blaz Kramer (Thay: Tomas Pekhart) 66 | |
![]() Marc Gual (Thay: Ernest Muci) 66 | |
![]() Igor Strzalek (Thay: Bartosz Slisz) 74 | |
![]() Koki Hinokio (Thay: Krzysztof Wolkowicz) 76 | |
![]() Koki Hinokio (Kiến tạo: Ilya Shkurin) 82 | |
![]() Blaz Kramer 86 | |
![]() Blaz Kramer (Kiến tạo: Pawel Wszolek) 89 | |
![]() Kai Meriluoto (Thay: Ilya Shkurin) 90 | |
![]() Rafa Santos (Thay: Michal Trabka) 90 |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Stal Mielec
số liệu thống kê

Legia Warszawa

Stal Mielec
63 Kiểm soát bóng 37
10 Phạm lỗi 15
28 Ném biên 10
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 0
8 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
2 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Stal Mielec
Legia Warszawa (3-4-3): Kacper Tobiasz (1), Steve Kapuadi (3), Artur Jedrzejczyk (55), Yuri Ribeiro (5), Gil Dias (17), Bartosz Slisz (99), Juergen Elitim (22), Patryk Kun (33), Josue (27), Tomas Pekhart (7), Ernest Muci (20)
Stal Mielec (3-4-3): Mateusz Kochalski (1), Bert Esselink (3), Mateusz Matras (21), Leandro (6), Alvis Jaunzems (27), Michal Trabka (19), Matthew Guillaumier (16), Krystian Getinger (23), Maciej Domanski (10), Ilia Shkurin (17), Krzysztof Wolkowicz (11)

Legia Warszawa
3-4-3
1
Kacper Tobiasz
3
Steve Kapuadi
55
Artur Jedrzejczyk
5
Yuri Ribeiro
17
Gil Dias
99
Bartosz Slisz
22
Juergen Elitim
33
Patryk Kun
27
Josue
7
Tomas Pekhart
20
Ernest Muci
11
Krzysztof Wolkowicz
17
Ilia Shkurin
10
Maciej Domanski
23
Krystian Getinger
16
Matthew Guillaumier
19
Michal Trabka
27
Alvis Jaunzems
6
Leandro
21
Mateusz Matras
3
Bert Esselink
1
Mateusz Kochalski

Stal Mielec
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Patryk Kun Pawel Wszolek | 76’ | Krzysztof Wolkowicz Koki Hinokio |
46’ | Steve Kapuadi Marco Burch | 90’ | Michal Trabka Rafa Santos |
66’ | Tomas Pekhart Blaz Kramer | 90’ | Ilya Shkurin Kai Meriluoto |
66’ | Ernest Muci Marc Gual | ||
74’ | Bartosz Slisz Igor Strzalek |
Cầu thủ dự bị | |||
Blaz Kramer | Konrad Jalocha | ||
Marc Gual | Przemyslaw Maj | ||
Maciej Rosolek | Rafa Santos | ||
Jurgen Celhaka | Lukasz Wolsztynski | ||
Pawel Wszolek | Koki Hinokio | ||
Marco Burch | Marco Ehmann | ||
Radovan Pankov | Kai Meriluoto | ||
Dominik Hladun | Lukasz Gerstenstein | ||
Igor Strzalek | Mateusz Stepien |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại