Thứ Bảy, 24/05/2025

Trực tiếp kết quả Legia Warszawa vs Stal Mielec hôm nay 29-10-2023

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 29/10

Kết thúc

Legia Warszawa

Legia Warszawa

1 : 3

Stal Mielec

Stal Mielec

Hiệp một: 0-1
CN, 21:00 29/10/2023
Vòng 13 - VĐQG Ba Lan
Polish Army
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Krzysztof Wolkowicz
10
Steve Kapuadi
13
Bartosz Slisz
24
Ilya Shkurin (Kiến tạo: Michal Trabka)
38
Marco Burch (Thay: Steve Kapuadi)
46
Pawel Wszolek (Thay: Patryk Kun)
46
Krzysztof Wolkowicz (Kiến tạo: Ilya Shkurin)
50
Artur Jedrzejczyk
58
Blaz Kramer (Thay: Tomas Pekhart)
66
Marc Gual (Thay: Ernest Muci)
66
Igor Strzalek (Thay: Bartosz Slisz)
74
Koki Hinokio (Thay: Krzysztof Wolkowicz)
76
Koki Hinokio (Kiến tạo: Ilya Shkurin)
82
Blaz Kramer
86
Blaz Kramer (Kiến tạo: Pawel Wszolek)
89
Kai Meriluoto (Thay: Ilya Shkurin)
90
Rafa Santos (Thay: Michal Trabka)
90

Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Stal Mielec

số liệu thống kê
Legia Warszawa
Legia Warszawa
Stal Mielec
Stal Mielec
63 Kiểm soát bóng 37
10 Phạm lỗi 15
28 Ném biên 10
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 0
8 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
2 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Stal Mielec

Legia Warszawa (3-4-3): Kacper Tobiasz (1), Steve Kapuadi (3), Artur Jedrzejczyk (55), Yuri Ribeiro (5), Gil Dias (17), Bartosz Slisz (99), Juergen Elitim (22), Patryk Kun (33), Josue (27), Tomas Pekhart (7), Ernest Muci (20)

Stal Mielec (3-4-3): Mateusz Kochalski (1), Bert Esselink (3), Mateusz Matras (21), Leandro (6), Alvis Jaunzems (27), Michal Trabka (19), Matthew Guillaumier (16), Krystian Getinger (23), Maciej Domanski (10), Ilia Shkurin (17), Krzysztof Wolkowicz (11)

Legia Warszawa
Legia Warszawa
3-4-3
1
Kacper Tobiasz
3
Steve Kapuadi
55
Artur Jedrzejczyk
5
Yuri Ribeiro
17
Gil Dias
99
Bartosz Slisz
22
Juergen Elitim
33
Patryk Kun
27
Josue
7
Tomas Pekhart
20
Ernest Muci
11
Krzysztof Wolkowicz
17
Ilia Shkurin
10
Maciej Domanski
23
Krystian Getinger
16
Matthew Guillaumier
19
Michal Trabka
27
Alvis Jaunzems
6
Leandro
21
Mateusz Matras
3
Bert Esselink
1
Mateusz Kochalski
Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-3
Thay người
46’
Patryk Kun
Pawel Wszolek
76’
Krzysztof Wolkowicz
Koki Hinokio
46’
Steve Kapuadi
Marco Burch
90’
Michal Trabka
Rafa Santos
66’
Tomas Pekhart
Blaz Kramer
90’
Ilya Shkurin
Kai Meriluoto
66’
Ernest Muci
Marc Gual
74’
Bartosz Slisz
Igor Strzalek
Cầu thủ dự bị
Blaz Kramer
Konrad Jalocha
Marc Gual
Przemyslaw Maj
Maciej Rosolek
Rafa Santos
Jurgen Celhaka
Lukasz Wolsztynski
Pawel Wszolek
Koki Hinokio
Marco Burch
Marco Ehmann
Radovan Pankov
Kai Meriluoto
Dominik Hladun
Lukasz Gerstenstein
Igor Strzalek
Mateusz Stepien

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
07/11 - 2021
01/05 - 2022
27/08 - 2022
12/03 - 2023
29/10 - 2023
28/04 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2025
VĐQG Ba Lan
27/04 - 2025
21/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
10/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
16/05 - 2025
13/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
15/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow