Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Angelo Preciado (Kiến tạo: Veljko Birmancevic) 41 | |
Mileta Rajovic (Thay: Antonio-Mirko Colak) 43 | |
Ermal Krasniqi 52 | |
Jan Kuchta (Thay: Albion Rrahmani) 60 | |
John Mercado (Thay: Veljko Birmancevic) 60 | |
Kacper Urbanski (Thay: Ermal Krasniqi) 60 | |
Vahan Bichakhchyan (Thay: Petar Stojanovic) 60 | |
Ruben Vinagre 68 | |
Santiago Eneme (Thay: Patrik Vydra) 72 | |
Noah Weisshaupt (Thay: Wojciech Urbanski) 75 | |
Arkadiusz Reca (Thay: Ruben Vinagre) 75 | |
Kamil Piatkowski 79 | |
Garang Kuol (Thay: Lukas Haraslin) 85 | |
Vahan Bichakhchyan 90 | |
Santiago Eneme 90+4' |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Sparta Prague


Diễn biến Legia Warszawa vs Sparta Prague
Thẻ vàng cho Santiago Eneme.
Thẻ vàng cho Vahan Bichakhchyan.
Lukas Haraslin rời sân và được thay thế bởi Garang Kuol.
Thẻ vàng cho Kamil Piatkowski.
Ruben Vinagre rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Reca.
Wojciech Urbanski rời sân và được thay thế bởi Noah Weisshaupt.
Patrik Vydra rời sân và được thay thế bởi Santiago Eneme.
Thẻ vàng cho Ruben Vinagre.
Petar Stojanovic rời sân và được thay thế bởi Vahan Bichakhchyan.
Ermal Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Kacper Urbanski.
Veljko Birmancevic rời sân và được thay thế bởi John Mercado.
Albion Rrahmani rời sân và được thay thế bởi Jan Kuchta.
Thẻ vàng cho Ermal Krasniqi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Antonio-Mirko Colak rời sân và được thay thế bởi Mileta Rajovic.
Veljko Birmancevic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Angelo Preciado đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến sân vận động Quân đội Ba Lan, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Sparta Prague
Legia Warszawa (4-3-3): Kacper Tobiasz (1), Petar Stojanović (30), Kamil Piatkowski (91), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Bartosz Kapustka (67), Rafal Augustyniak (8), Wojciech Urbanski (53), Pawel Wszolek (7), Antonio Colak (14), Ermal Krasniqi (77)
Sparta Prague (3-4-3): Peter Vindahl (1), Pavel Kaderabek (3), Adam Sevinsky (19), Jaroslav Zeleny (30), Ángelo Preciado (17), Patrik Vydra (26), Kaan Kairinen (6), Matej Rynes (11), Veljko Birmančević (14), Albion Rrahmani (9), Lukáš Haraslin (22)


| Thay người | |||
| 43’ | Antonio-Mirko Colak Mileta Rajović | 60’ | Veljko Birmancevic John Mercado |
| 60’ | Petar Stojanovic Vahan Bichakhchyan | 60’ | Albion Rrahmani Jan Kuchta |
| 60’ | Ermal Krasniqi Kacper Urbański | 72’ | Patrik Vydra Santiago Eneme |
| 75’ | Ruben Vinagre Arkadiusz Reca | 85’ | Lukas Haraslin Garang Kuol |
| 75’ | Wojciech Urbanski Noah Weisshaupt | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Kobylak | Jakub Surovcik | ||
Marco Burch | Martin Suchomel | ||
Claude Goncalves | Santiago Eneme | ||
Kacper Chodyna | John Mercado | ||
Arkadiusz Reca | Jan Kuchta | ||
Jakub Zewlakow | Lukas Sadilek | ||
Vahan Bichakhchyan | Sivert Mannsverk | ||
Mileta Rajović | Asger Sorensen | ||
Damian Szymański | Filip Panak | ||
Artur Jedrzejczyk | Kevin Prince Milla | ||
Kacper Urbański | Garang Kuol | ||
Noah Weisshaupt | Ondrej Penxa | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Thành tích gần đây Sparta Prague
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | ||
| 2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | ||
| 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | ||
| 5 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | ||
| 6 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 7 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 9 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 10 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | ||
| 11 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 12 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 13 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 14 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 15 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 17 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 18 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | ||
| 19 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | ||
| 20 | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | ||
| 21 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 22 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 23 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 24 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 25 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | ||
| 26 | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | ||
| 27 | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | ||
| 28 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | ||
| 29 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 30 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 31 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | ||
| 32 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | ||
| 33 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | ||
| 34 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | ||
| 35 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | ||
| 36 | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
