Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Anthony Musaba (Kiến tạo: Marius Mouandilmadji) 10 | |
![]() Celil Yuksel 20 | |
![]() Rafal Augustyniak 24 | |
![]() Yunus Emre Cift (Thay: Tanguy Coulibaly) 63 | |
![]() Antoine Makoumbou (Thay: Celil Yuksel) 63 | |
![]() Noah Weisshaupt (Thay: Petar Stojanovic) 63 | |
![]() Juergen Elitim (Thay: Kacper Urbanski) 63 | |
![]() Mileta Rajovic (Thay: Antonio-Mirko Colak) 63 | |
![]() Vahan Bichakhchyan (Thay: Wojciech Urbanski) 76 | |
![]() Jakub Zewlakow (Thay: Kacper Chodyna) 82 | |
![]() Toni Borevkovic (Thay: Olivier Ntcham) 84 | |
![]() Josafat Mendes (Thay: Anthony Musaba) 84 | |
![]() Soner Gonul (Thay: Zeki Yavru) 90 | |
![]() Artur Jedrzejczyk 90+1' | |
![]() Rick van Drongelen 90+2' | |
![]() Toni Borevkovic 90+3' | |
![]() Radovan Pankov 90+3' | |
![]() Yunus Emre Cift 90+6' |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Samsunspor


Diễn biến Legia Warszawa vs Samsunspor

Thẻ vàng cho Yunus Emre Cift.

Thẻ vàng cho Radovan Pankov.

Thẻ vàng cho Toni Borevkovic.
Zeki Yavru rời sân và được thay thế bởi Soner Gonul.

Thẻ vàng cho Rick van Drongelen.

Thẻ vàng cho Artur Jedrzejczyk.
Anthony Musaba rời sân và được thay thế bởi Josafat Mendes.
Olivier Ntcham rời sân và được thay thế bởi Toni Borevkovic.
Kacper Chodyna rời sân và được thay thế bởi Jakub Zewlakow.

V À A A O O O - Mileta Rajovic đã ghi bàn!
Wojciech Urbanski rời sân và Vahan Bichakhchyan vào thay thế.
Antonio-Mirko Colak rời sân và được thay thế bởi Mileta Rajovic.
Kacper Urbanski rời sân và được thay thế bởi Juergen Elitim.
Petar Stojanovic rời sân và được thay thế bởi Noah Weisshaupt.
Celil Yuksel rời sân và được thay thế bởi Antoine Makoumbou.
Tanguy Coulibaly rời sân và được thay thế bởi Yunus Emre Cift.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một

Thẻ vàng cho Rafal Augustyniak.

Thẻ vàng cho Celil Yuksel.
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Samsunspor
Legia Warszawa (4-3-3): Kacper Tobiasz (1), Marco Burch (4), Radovan Pankov (12), Artur Jedrzejczyk (55), Ruben Vinagre (19), Kacper Urbański (82), Rafal Augustyniak (8), Wojciech Urbanski (53), Kacper Chodyna (11), Antonio Colak (14), Petar Stojanović (30)
Samsunspor (4-1-4-1): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Rick Van Drongelen (4), Logi Tomasson (17), Celil Yuksel (5), Tanguy Coulibaly (70), Olivier Ntcham (10), Carlo Holse (21), Anthony Musaba (7), Marius Mouandilmadji (9)


Thay người | |||
63’ | Kacper Urbanski Juergen Elitim | 63’ | Celil Yuksel Antoine Makoumbou |
63’ | Antonio-Mirko Colak Mileta Rajović | 63’ | Tanguy Coulibaly Yunus Emre Cift |
63’ | Petar Stojanovic Noah Weisshaupt | 84’ | Anthony Musaba Joe Mendes |
76’ | Wojciech Urbanski Vahan Bichakhchyan | 84’ | Olivier Ntcham Toni Borevkovic |
82’ | Kacper Chodyna Jakub Zewlakow | 90’ | Zeki Yavru Soner Gonul |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Kobylak | Albert Posiadala | ||
Steve Kapuadi | Efe Berat Toruz | ||
Pawel Wszolek | Joe Mendes | ||
Arkadiusz Reca | Polat Yaldir | ||
Jakub Zewlakow | Toni Borevkovic | ||
Vahan Bichakhchyan | Franck Atoen | ||
Juergen Elitim | Soner Gonul | ||
Mileta Rajović | Antoine Makoumbou | ||
Damian Szymański | Yunus Emre Cift | ||
Bartosz Kapustka | |||
Ermal Krasniqi | |||
Noah Weisshaupt |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Thành tích gần đây Samsunspor
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
16 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
17 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
18 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
19 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
20 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
25 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
27 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
28 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
29 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
30 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
31 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
33 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
34 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại