Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Goncalo Feio 21 | |
![]() Migouel Alfarela 31 | |
![]() Jean Carlos (Kiến tạo: Vladyslav Kochergin) 41 | |
![]() Steve Kapuadi (Thay: Sergio Barcia) 46 | |
![]() Jurgen Celhaka (Thay: Claude Goncalves) 46 | |
![]() Jonatan Braut Brunes (Thay: Patryk Makuch) 48 | |
![]() Erick Otieno (Thay: Lazaros Lamprou) 56 | |
![]() Dusan Kuciak 61 | |
![]() Marc Gual (Thay: Migouel Alfarela) 62 | |
![]() Ariel Mosor (Thay: Milan Rundic) 65 | |
![]() Bartosz Kapustka 69 | |
![]() Ryoya Morishita (Thay: Luquinhas) 73 | |
![]() Tomas Pekhart (Thay: Artur Jedrzejczyk) 81 | |
![]() Jurgen Celhaka 88 | |
![]() Jonatan Braut Brunes 90 | |
![]() Jean Carlos 90 | |
![]() Steve Kapuadi 90+4' | |
![]() Gustav Berggren 90+4' |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Rakow Czestochowa


Diễn biến Legia Warszawa vs Rakow Czestochowa

Thẻ vàng cho Gustav Berggren.

Thẻ vàng cho Steve Kapuadi.

Thẻ vàng cho Jonatan Braut Brunes.

Thẻ vàng cho Jean Carlos.

Thẻ vàng cho Jurgen Celhaka.
Artur Jedrzejczyk rời sân và được thay thế bởi Tomas Pekhart.
Luquinhas rời sân và được thay thế bởi Ryoya Morishita.

Thẻ vàng cho Bartosz Kapustka.
Milan Rundic rời sân và được thay thế bởi Ariel Mosor.
Migouel Alfarela rời sân và được thay thế bởi Marc Gual.

Thẻ vàng cho Dusan Kuciak.
Lazaros Lamprou rời sân và được thay thế bởi Erick Otieno.
Patryk Makuch rời sân và được thay thế bởi Jonatan Braut Brunes.
Claude Goncalves rời sân và được thay thế bởi Jurgen Celhaka.
Sergio Barcia rời sân và được thay thế bởi Steve Kapuadi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Vladyslav Kochergin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jean Carlos ghi bàn!

Thẻ vàng cho Migouel Alfarela.
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Rakow Czestochowa
Legia Warszawa (3-1-4-2): Kacper Tobiasz (1), Rafal Augustyniak (8), Artur Jedrzejczyk (55), Sergio Barcia (42), Claude Goncalves (5), Pawel Wszolek (13), Bartosz Kapustka (67), Luquinhas (82), Ruben Vinagre (19), Migouel Alfarela (17), Jean-Pierre Nsame (77)
Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Efstratios Svarnas (4), Matej Rodin (88), Milan Rundic (3), Fran Tudor (7), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Jean Carlos Silva (20), Lazaros Lamprou (97), Patryk Makuch (9), Michael Ameyaw (19)


Thay người | |||
46’ | Sergio Barcia Steve Kapuadi | 48’ | Patryk Makuch Jonatan Braut Brunes |
46’ | Claude Goncalves Jurgen Celhaka | 56’ | Lazaros Lamprou Erick Otieno |
62’ | Migouel Alfarela Marc Gual | 65’ | Milan Rundic Ariel Mosor |
73’ | Luquinhas Ryoya Morishita | ||
81’ | Artur Jedrzejczyk Tomas Pekhart |
Cầu thủ dự bị | |||
Marc Gual | Jesus Diaz | ||
Gabriel Kobylak | Dusan Kuciak | ||
Steve Kapuadi | Ariel Mosor | ||
Tomas Pekhart | Ben Lederman | ||
Kacper Chodyna | Ivi | ||
Radovan Pankov | Erick Otieno | ||
Jurgen Celhaka | Jonatan Braut Brunes | ||
Patryk Kun | Dawid Drachal | ||
Ryoya Morishita | Peter Barath |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại