Thứ Sáu, 30/05/2025

Trực tiếp kết quả Legia Warszawa vs Rakow Czestochowa hôm nay 15-09-2024

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 15/9

Kết thúc

Legia Warszawa

Legia Warszawa

0 : 1

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

Hiệp một: 0-1
CN, 22:30 15/09/2024
Vòng 8 - VĐQG Ba Lan
Polish Army
 
Goncalo Feio
21
Migouel Alfarela
31
Jean Carlos (Kiến tạo: Vladyslav Kochergin)
41
Steve Kapuadi (Thay: Sergio Barcia)
46
Jurgen Celhaka (Thay: Claude Goncalves)
46
Jonatan Braut Brunes (Thay: Patryk Makuch)
48
Erick Otieno (Thay: Lazaros Lamprou)
56
Dusan Kuciak
61
Marc Gual (Thay: Migouel Alfarela)
62
Ariel Mosor (Thay: Milan Rundic)
65
Bartosz Kapustka
69
Ryoya Morishita (Thay: Luquinhas)
73
Tomas Pekhart (Thay: Artur Jedrzejczyk)
81
Jurgen Celhaka
88
Jonatan Braut Brunes
90
Jean Carlos
90
Steve Kapuadi
90+4'
Gustav Berggren
90+4'

Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Rakow Czestochowa

số liệu thống kê
Legia Warszawa
Legia Warszawa
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 16
26 Ném biên 16
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Legia Warszawa vs Rakow Czestochowa

Tất cả (23)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Gustav Berggren.

Thẻ vàng cho Gustav Berggren.

90+4' Thẻ vàng cho Steve Kapuadi.

Thẻ vàng cho Steve Kapuadi.

90' Thẻ vàng cho Jonatan Braut Brunes.

Thẻ vàng cho Jonatan Braut Brunes.

90' Thẻ vàng cho Jean Carlos.

Thẻ vàng cho Jean Carlos.

88' Thẻ vàng cho Jurgen Celhaka.

Thẻ vàng cho Jurgen Celhaka.

81'

Artur Jedrzejczyk rời sân và được thay thế bởi Tomas Pekhart.

73'

Luquinhas rời sân và được thay thế bởi Ryoya Morishita.

69' Thẻ vàng cho Bartosz Kapustka.

Thẻ vàng cho Bartosz Kapustka.

65'

Milan Rundic rời sân và được thay thế bởi Ariel Mosor.

62'

Migouel Alfarela rời sân và được thay thế bởi Marc Gual.

61' Thẻ vàng cho Dusan Kuciak.

Thẻ vàng cho Dusan Kuciak.

56'

Lazaros Lamprou rời sân và được thay thế bởi Erick Otieno.

48'

Patryk Makuch rời sân và được thay thế bởi Jonatan Braut Brunes.

46'

Claude Goncalves rời sân và được thay thế bởi Jurgen Celhaka.

46'

Sergio Barcia rời sân và được thay thế bởi Steve Kapuadi.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41'

Vladyslav Kochergin đã kiến tạo cho bàn thắng.

41' V À A A O O O - Jean Carlos ghi bàn!

V À A A O O O - Jean Carlos ghi bàn!

31' Thẻ vàng cho Migouel Alfarela.

Thẻ vàng cho Migouel Alfarela.

Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Rakow Czestochowa

Legia Warszawa (3-1-4-2): Kacper Tobiasz (1), Rafal Augustyniak (8), Artur Jedrzejczyk (55), Sergio Barcia (42), Claude Goncalves (5), Pawel Wszolek (13), Bartosz Kapustka (67), Luquinhas (82), Ruben Vinagre (19), Migouel Alfarela (17), Jean-Pierre Nsame (77)

Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Efstratios Svarnas (4), Matej Rodin (88), Milan Rundic (3), Fran Tudor (7), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Jean Carlos Silva (20), Lazaros Lamprou (97), Patryk Makuch (9), Michael Ameyaw (19)

Legia Warszawa
Legia Warszawa
3-1-4-2
1
Kacper Tobiasz
8
Rafal Augustyniak
55
Artur Jedrzejczyk
42
Sergio Barcia
5
Claude Goncalves
13
Pawel Wszolek
67
Bartosz Kapustka
82
Luquinhas
19
Ruben Vinagre
17
Migouel Alfarela
77
Jean-Pierre Nsame
19
Michael Ameyaw
9
Patryk Makuch
97
Lazaros Lamprou
20
Jean Carlos Silva
30
Vladyslav Kochergin
5
Gustav Berggren
7
Fran Tudor
3
Milan Rundic
88
Matej Rodin
4
Efstratios Svarnas
1
Kacper Trelowski
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-3
Thay người
46’
Sergio Barcia
Steve Kapuadi
48’
Patryk Makuch
Jonatan Braut Brunes
46’
Claude Goncalves
Jurgen Celhaka
56’
Lazaros Lamprou
Erick Otieno
62’
Migouel Alfarela
Marc Gual
65’
Milan Rundic
Ariel Mosor
73’
Luquinhas
Ryoya Morishita
81’
Artur Jedrzejczyk
Tomas Pekhart
Cầu thủ dự bị
Marc Gual
Jesus Diaz
Gabriel Kobylak
Dusan Kuciak
Steve Kapuadi
Ariel Mosor
Tomas Pekhart
Ben Lederman
Kacper Chodyna
Ivi
Radovan Pankov
Erick Otieno
Jurgen Celhaka
Jonatan Braut Brunes
Patryk Kun
Dawid Drachal
Ryoya Morishita
Peter Barath

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
26/09 - 2021
19/03 - 2022
Cúp quốc gia Ba Lan
06/04 - 2022
VĐQG Ba Lan
11/09 - 2022
01/04 - 2023
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 6-5
VĐQG Ba Lan
08/10 - 2023
14/04 - 2024
15/09 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2025
VĐQG Ba Lan
27/04 - 2025
21/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
10/04 - 2025

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3422483770H T T H T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3420952869T T B H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok34171071461B H T H H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin34177101958T B T H H
5Legia WarszawaLegia Warszawa34159101554T B T B H
6CracoviaCracovia3414911551T B B T T
7Motor LublinMotor Lublin3414713-1149B B B T T
8GKS KatowiceGKS Katowice3414713249B B T H T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze3413813447H H T B H
10Piast GliwicePiast Gliwice34111211145B H T T B
11Korona KielceKorona Kielce34111211-845T T B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3411815-441H H T H B
13Widzew LodzWidzew Lodz3411716-1140H B B T B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3410717-1537T T T H B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3410618-1836H B T B B
16Stal MielecStal Mielec3471017-1731H B T H H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3461216-1530B T B H H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice3461018-2628B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow