Thứ Ba, 14/10/2025
Michal Kaput
15
Romario
27
Juergen Elitim (Kiến tạo: Bartosz Kapustka)
41
Ibrahima Camara (Thay: Michal Kaput)
46
Damian Szymanski
52
Maurides (Thay: Zie Ouattara)
56
Vasco Lopes (Thay: Capita)
56
Petar Stojanovic (Thay: Vahan Bichakhchyan)
59
Elves (Thay: Abdoul Fessal Tapsoba)
64
Noah Weisshaupt (Thay: Ermal Krasniqi)
68
Damian Szymanski (Kiến tạo: Juergen Elitim)
69
Mileta Rajovic
72
Roberto Alves (Thay: Rafal Wolski)
73
(Pen) Pawel Wszolek
80
Antonio-Mirko Colak (Thay: Mileta Rajovic)
81
Rafal Augustyniak (Thay: Juergen Elitim)
81
Kacper Urbanski (Thay: Damian Szymanski)
82
Adrian Dieguez (Kiến tạo: Ibrahima Camara)
90+5'

Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Radomiak Radom

số liệu thống kê
Legia Warszawa
Legia Warszawa
Radomiak Radom
Radomiak Radom
55 Kiểm soát bóng 45
18 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Legia Warszawa vs Radomiak Radom

Tất cả (26)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Ibrahima Camara đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' V À A A O O O - Adrian Dieguez đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adrian Dieguez đã ghi bàn!

90+5' V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!

82'

Damian Szymanski rời sân và được thay thế bởi Kacper Urbanski.

81'

Juergen Elitim rời sân và được thay thế bởi Rafal Augustyniak.

81'

Mileta Rajovic rời sân và được thay thế bởi Antonio-Mirko Colak.

80' V À A A O O O - Pawel Wszolek của Legia Warszawa ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Pawel Wszolek của Legia Warszawa ghi bàn từ chấm phạt đền!

73'

Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Roberto Alves.

72' V À A A O O O - Mileta Rajovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mileta Rajovic đã ghi bàn!

69'

Juergen Elitim đã kiến tạo cho bàn thắng.

69' V À A A O O O - Damian Szymanski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Damian Szymanski đã ghi bàn!

68'

Ermal Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Noah Weisshaupt.

64'

Abdoul Fessal Tapsoba rời sân và được thay thế bởi Elves.

59'

Vahan Bichakhchyan rời sân và được thay thế bởi Petar Stojanovic.

56'

Capita rời sân và được thay thế bởi Vasco Lopes.

56'

Zie Ouattara rời sân và được thay thế bởi Maurides.

52' Thẻ vàng cho Damian Szymanski.

Thẻ vàng cho Damian Szymanski.

46'

Michal Kaput rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Camara.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Radomiak Radom

Legia Warszawa (4-1-4-1): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (7), Kamil Piatkowski (91), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Damian Szymański (44), Vahan Bichakhchyan (21), Bartosz Kapustka (67), Juergen Elitim (22), Ermal Krasniqi (77), Mileta Rajović (29)

Radomiak Radom (4-2-3-1): Filip Majchrowicz (1), Zie Ouattara (24), Jeremy Blasco (5), Adrian Dieguez (26), Josh Wilson-Esbrand (3), Romário Baró (6), Michal Kaput (28), Jan Grzesik (13), Rafal Wolski (27), Capita (11), Abdoul Fessal Tapsoba (15)

Legia Warszawa
Legia Warszawa
4-1-4-1
1
Kacper Tobiasz
7
Pawel Wszolek
91
Kamil Piatkowski
3
Steve Kapuadi
19
Ruben Vinagre
44
Damian Szymański
21
Vahan Bichakhchyan
67
Bartosz Kapustka
22
Juergen Elitim
77
Ermal Krasniqi
29
Mileta Rajović
15
Abdoul Fessal Tapsoba
11
Capita
27
Rafal Wolski
13
Jan Grzesik
28
Michal Kaput
6
Romário Baró
3
Josh Wilson-Esbrand
26
Adrian Dieguez
5
Jeremy Blasco
24
Zie Ouattara
1
Filip Majchrowicz
Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-2-3-1
Thay người
59’
Vahan Bichakhchyan
Petar Stojanović
46’
Michal Kaput
Ibrahima
68’
Ermal Krasniqi
Noah Weisshaupt
56’
Zie Ouattara
Maurides
81’
Juergen Elitim
Rafal Augustyniak
56’
Capita
Vasco Lopes
81’
Mileta Rajovic
Antonio Colak
64’
Abdoul Fessal Tapsoba
Elves
82’
Damian Szymanski
Kacper Urbański
73’
Rafal Wolski
Roberto Alves
Cầu thủ dự bị
Gabriel Kobylak
Michał Jerke
Marco Burch
Wiktor Koptas
Radovan Pankov
Steve Kingue
Jakub Zewlakow
Mateusz Cichocki
Rafal Augustyniak
Joao Pedro
Petar Stojanović
Roberto Alves
Kacper Urbański
Ibrahima
Henrique Arreiol
Leandro
Arkadiusz Reca
Maurides
Wojciech Urbanski
Elves
Antonio Colak
Vasco Lopes
Noah Weisshaupt

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
19/12 - 2021
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
03/09 - 2022
18/03 - 2023
05/11 - 2023
05/05 - 2024
18/08 - 2024
23/02 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
06/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
22/08 - 2025
VĐQG Ba Lan
18/08 - 2025

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
04/10 - 2025
30/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
VĐQG Ba Lan
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
08/08 - 2025
03/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze11713922B T T H T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok10631621H T H H T
3CracoviaCracovia10532618H T T H B
4Korona KielceKorona Kielce11533518T T H T B
5Wisla PlockWisla Plock10532518T B B H H
6Lech PoznanLech Poznan10532218B T H H T
7Legia WarszawaLegia Warszawa10433415T H H T B
8Radomiak RadomRadomiak Radom11434115B B T H T
9Rakow CzestochowaRakow Czestochowa10424-114B H H T T
10Zaglebie LubinZaglebie Lubin10343513H T H T B
11Widzew LodzWidzew Lodz11416213B T B B T
12Pogon SzczecinPogon Szczecin11416-413T B B B T
13Arka GdyniaArka Gdynia11335-812T B H B T
14Motor LublinMotor Lublin10253-511T H H H B
15Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza11236-69B H B B B
16GKS KatowiceGKS Katowice11227-118T B B H B
17Piast GliwicePiast Gliwice9144-37H H B T B
18Lechia GdanskLechia Gdansk11335-77B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow