Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Juergen Elitim (Kiến tạo: Bartosz Kapustka)
41 - Damian Szymanski
52 - Petar Stojanovic (Thay: Vahan Bichakhchyan)
59 - Noah Weisshaupt (Thay: Ermal Krasniqi)
68 - Damian Szymanski (Kiến tạo: Juergen Elitim)
69 - Mileta Rajovic
72 - (Pen) Pawel Wszolek
80 - Antonio-Mirko Colak (Thay: Mileta Rajovic)
81 - Rafal Augustyniak (Thay: Juergen Elitim)
81 - Kacper Urbanski (Thay: Damian Szymanski)
82
- Michal Kaput
15 - Romario
27 - Ibrahima Camara (Thay: Michal Kaput)
46 - Maurides (Thay: Zie Ouattara)
56 - Vasco Lopes (Thay: Capita)
56 - Elves (Thay: Abdoul Fessal Tapsoba)
64 - Roberto Alves (Thay: Rafal Wolski)
73 - Adrian Dieguez (Kiến tạo: Ibrahima Camara)
90+5'
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Radomiak Radom
Diễn biến Legia Warszawa vs Radomiak Radom
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ibrahima Camara đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adrian Dieguez đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!
Damian Szymanski rời sân và được thay thế bởi Kacper Urbanski.
Juergen Elitim rời sân và được thay thế bởi Rafal Augustyniak.
Mileta Rajovic rời sân và được thay thế bởi Antonio-Mirko Colak.
V À A A O O O - Pawel Wszolek của Legia Warszawa ghi bàn từ chấm phạt đền!
Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Roberto Alves.
V À A A O O O - Mileta Rajovic đã ghi bàn!
Juergen Elitim đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Damian Szymanski đã ghi bàn!
Ermal Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Noah Weisshaupt.
Abdoul Fessal Tapsoba rời sân và được thay thế bởi Elves.
Vahan Bichakhchyan rời sân và được thay thế bởi Petar Stojanovic.
Capita rời sân và được thay thế bởi Vasco Lopes.
Zie Ouattara rời sân và được thay thế bởi Maurides.
Thẻ vàng cho Damian Szymanski.
Michal Kaput rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Camara.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bartosz Kapustka đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Juergen Elitim đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Romario.
Thẻ vàng cho Michal Kaput.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Radomiak Radom
Legia Warszawa (4-1-4-1): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (7), Kamil Piatkowski (91), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Damian Szymański (44), Vahan Bichakhchyan (21), Bartosz Kapustka (67), Juergen Elitim (22), Ermal Krasniqi (77), Mileta Rajović (29)
Radomiak Radom (4-2-3-1): Filip Majchrowicz (1), Zie Ouattara (24), Jeremy Blasco (5), Adrian Dieguez (26), Josh Wilson-Esbrand (3), Romário Baró (6), Michal Kaput (28), Jan Grzesik (13), Rafal Wolski (27), Capita (11), Abdoul Fessal Tapsoba (15)
Thay người | |||
59’ | Vahan Bichakhchyan Petar Stojanović | 46’ | Michal Kaput Ibrahima |
68’ | Ermal Krasniqi Noah Weisshaupt | 56’ | Zie Ouattara Maurides |
81’ | Juergen Elitim Rafal Augustyniak | 56’ | Capita Vasco Lopes |
81’ | Mileta Rajovic Antonio Colak | 64’ | Abdoul Fessal Tapsoba Elves |
82’ | Damian Szymanski Kacper Urbański | 73’ | Rafal Wolski Roberto Alves |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Kobylak | Michał Jerke | ||
Marco Burch | Wiktor Koptas | ||
Radovan Pankov | Steve Kingue | ||
Jakub Zewlakow | Mateusz Cichocki | ||
Rafal Augustyniak | Joao Pedro | ||
Petar Stojanović | Roberto Alves | ||
Kacper Urbański | Ibrahima | ||
Henrique Arreiol | Leandro | ||
Arkadiusz Reca | Maurides | ||
Wojciech Urbanski | Elves | ||
Antonio Colak | Vasco Lopes | ||
Noah Weisshaupt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T | |
2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T | |
3 | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B | |
4 | | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H | |
6 | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T | |
7 | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B | |
8 | | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T | |
10 | | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T | |
13 | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T | |
14 | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B | |
15 | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B | |
16 | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B | |
17 | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B | |
18 | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại