Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bruno Jordao (Thay: Luizao) 35 | |
![]() (Pen) Blaz Kramer 38 | |
![]() Bartosz Kapustka (Kiến tạo: Migouel Alfarela) 45+3' | |
![]() Capita (Thay: Rafal Wolski) 46 | |
![]() Blaz Kramer 58 | |
![]() Capita (Kiến tạo: Leandro) 61 | |
![]() Luquinhas 63 | |
![]() Marc Gual 63 | |
![]() Luquinhas (Thay: Bartosz Kapustka) 63 | |
![]() Marc Gual (Thay: Migouel Alfarela) 64 | |
![]() Steve Kapuadi (Thay: Artur Jedrzejczyk) 66 | |
![]() Damian Jakubik 67 | |
![]() Leandro 67 | |
![]() Radoslaw Cielemecki (Thay: Peglow) 67 | |
![]() Raphael Branco 68 | |
![]() (Pen) Marc Gual 70 | |
![]() Krystian Okoniewski (Thay: Leandro) 78 | |
![]() Kacper Chodyna (Thay: Pawel Wszolek) 80 | |
![]() Wojciech Urbanski (Thay: Ryoya Morishita) 80 | |
![]() Wojciech Urbanski 84 | |
![]() Roberto Alves 85 | |
![]() Wojciech Urbanski (Kiến tạo: Blaz Kramer) 90 |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Radomiak Radom


Diễn biến Legia Warszawa vs Radomiak Radom
Blaz Kramer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Wojciech Urbanski ghi bàn!

Thẻ vàng cho Roberto Alves.

Thẻ vàng cho Wojciech Urbanski.
Ryoya Morishita rời sân và được thay thế bởi Wojciech Urbanski.
Pawel Wszolek rời sân và được thay thế bởi Kacper Chodyna.
Leandro rời sân và được thay thế bởi Krystian Okoniewski.

V À A A O O O - Marc Gual của Legia Warszawa thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Raphael Branco.

Thẻ vàng cho Leandro.

Thẻ vàng cho Damian Jakubik.
Peglow rời sân và được thay thế bởi Radoslaw Cielemecki.
Artur Jedrzejczyk rời sân và được thay thế bởi Steve Kapuadi.
Migouel Alfarela rời sân và được thay thế bởi Marc Gual.
Bartosz Kapustka rời sân và được thay thế bởi Luquinhas.
Leandro đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Capita ghi bàn!

Thẻ vàng cho Blaz Kramer.
Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Capita.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Radomiak Radom
Legia Warszawa (3-5-2): Kacper Tobiasz (1), Artur Jedrzejczyk (55), Rafal Augustyniak (8), Sergio Barcia (42), Pawel Wszolek (13), Bartosz Kapustka (67), Claude Goncalves (5), Ryoya Morishita (25), Ruben Vinagre (19), Blaz Kramer (9), Migouel Alfarela (17)
Radomiak Radom (4-3-2-1): Wiktor Koptas (44), Damian Jakubik (14), Raphael Rossi (29), Rahil Mammadov (4), Zie Mohamed Ouattara (24), Luizao (8), Rafal Wolski (27), Roberto Alves (10), Peglow (7), Leandro (9), Leonardo Rocha (17)


Thay người | |||
63’ | Bartosz Kapustka Luquinhas | 35’ | Luizao Jordao |
64’ | Migouel Alfarela Marc Gual | 46’ | Rafal Wolski Capita |
66’ | Artur Jedrzejczyk Steve Kapuadi | 67’ | Peglow Radoslaw Cielemecki |
80’ | Pawel Wszolek Kacper Chodyna | 78’ | Leandro Krystian Okoniewski |
80’ | Ryoya Morishita Wojciech Urbanski |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Kobylak | Krystian Harcinski | ||
Steve Kapuadi | Jean Sarmiento | ||
Tomas Pekhart | Krystian Okoniewski | ||
Kacper Chodyna | Capita | ||
Radovan Pankov | Guilherme Zimovski | ||
Patryk Kun | Radoslaw Cielemecki | ||
Marc Gual | Jordao | ||
Wojciech Urbanski | Christos Donis | ||
Luquinhas | Mateusz Cichocki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại