Thứ Bảy, 22/11/2025

Trực tiếp kết quả Legia Warszawa vs Pogon Szczecin hôm nay 31-10-2021

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 31/10

Kết thúc

Legia Warszawa

Legia Warszawa

0 : 2

Pogon Szczecin

Pogon Szczecin

Hiệp một: 0-1
CN, 23:30 31/10/2021
Vòng 13 - VĐQG Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Luka Zahovic (Kiến tạo: Sebastian Kowalczyk)
45
Rafal Kurzawa (Kiến tạo: Jakub Bartkowski)
47
Mateusz Legowski
84
Josue
89

Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Pogon Szczecin

số liệu thống kê
Legia Warszawa
Legia Warszawa
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
60 Kiểm soát bóng 40
20 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
11 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Pogon Szczecin

Legia Warszawa (3-4-2-1): Cezary Miszta (31), Lindsay Rose (29), Mateusz Wieteska (4), Artur Jedrzejczyk (55), Mattias Johansson (6), Andre Martins (8), Igor Kharatin (14), Filip Mladenovic (25), Josue (27), Luquinhas (82), Mahir Emreli (11)

Pogon Szczecin (4-1-4-1): Dante Stipica (1), Jakub Bartkowski (2), Konstantinos Triantafyllopoulos (13), Mariusz Malec (33), Luis Mata (97), Damian Dabrowski (8), Jean Carlos (21), Kacper Kozlowski (64), Sebastian Kowalczyk (27), Rafal Kurzawa (7), Luka Zahovic (10)

Legia Warszawa
Legia Warszawa
3-4-2-1
31
Cezary Miszta
29
Lindsay Rose
4
Mateusz Wieteska
55
Artur Jedrzejczyk
6
Mattias Johansson
8
Andre Martins
14
Igor Kharatin
25
Filip Mladenovic
27
Josue
82
Luquinhas
11
Mahir Emreli
10
Luka Zahovic
7
Rafal Kurzawa
27
Sebastian Kowalczyk
64
Kacper Kozlowski
21
Jean Carlos
8
Damian Dabrowski
97
Luis Mata
33
Mariusz Malec
13
Konstantinos Triantafyllopoulos
2
Jakub Bartkowski
1
Dante Stipica
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
4-1-4-1
Thay người
51’
Igor Kharatin
Ernest Muci
69’
Luka Zahovic
Michal Kucharczyk
61’
Mahir Emreli
Rafael Lopes
76’
Jean Carlos
Mateusz Legowski
73’
Lindsay Rose
Lirim Kastrati
76’
Kacper Kozlowski
Kamil Drygas
85’
Rafal Kurzawa
Pawel Stolarski
85’
Sebastian Kowalczyk
Piotr Parzyszek
Cầu thủ dự bị
Kacper Tobiasz
Jakub Bursztyn
Yuri Ribeiro
Igor Lasicki
Jurgen Celhaka
Pawel Stolarski
Kacper Skibicki
Hubert Matynia
Ernest Muci
Mateusz Legowski
Bartlomiej Ciepiela
Kamil Drygas
Rafael Lopes
Mariusz Fornalczyk
Lirim Kastrati
Michal Kucharczyk
Kacper Kostorz
Piotr Parzyszek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
31/10 - 2021
24/04 - 2022
22/10 - 2022
07/05 - 2023
28/09 - 2023
03/03 - 2024
21/09 - 2024
29/03 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2025
VĐQG Ba Lan
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
31/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Ba Lan
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
31/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Ba Lan
27/10 - 2025
Europa Conference League
23/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
19/10 - 2025
06/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Pogon Szczecin

VĐQG Ba Lan
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
31/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Ba Lan
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
01/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze169341230H T T B H
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok14833927T T B B T
3Wisla PlockWisla Plock15762927T H T H H
4Rakow CzestochowaRakow Czestochowa14725223T B T T T
5Radomiak RadomRadomiak Radom15645422T B H T T
6CracoviaCracovia14644422B T B H B
7Zaglebie LubinZaglebie Lubin14563921B T H H T
8Lech PoznanLech Poznan14563021T H H H B
9Korona KielceKorona Kielce15555120B H B H B
10Arka GdyniaArka Gdynia16538-1518B T B T B
11Legia WarszawaLegia Warszawa14455117B B H H B
12Widzew LodzWidzew Lodz15528-117T T B H B
13GKS KatowiceGKS Katowice15528-617B T T T B
14Pogon SzczecinPogon Szczecin15528-617T H T B B
15Motor LublinMotor Lublin14374-516B B T H H
16Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza16448-816B H B T T
17Lechia GdanskLechia Gdansk15537-713H T B B T
18Piast GliwicePiast Gliwice13256-311B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow