Thứ Sáu, 03/10/2025

Trực tiếp kết quả Legia Warszawa vs Pogon Szczecin hôm nay 28-09-2025

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 28/9

Kết thúc

Legia Warszawa

Legia Warszawa

1 : 0

Pogon Szczecin

Pogon Szczecin

Hiệp một: 1-0
CN, 22:30 28/09/2025
Vòng 10 - VĐQG Ba Lan
Polish Army
 
(Pen) Mileta Rajovic
4
Kamil Piatkowski
12
Mor Ndiaye
23
Marian Huja
35
Radovan Pankov (Thay: Kamil Piatkowski)
51
Kacper Chodyna (Thay: Noah Weisshaupt)
64
Kacper Urbanski (Thay: Ermal Krasniqi)
65
Leonardo Koutris (Thay: Hussein Ali)
65
Fredrik Ulvestad (Thay: Adrian Przyborek)
65
Sam Greenwood
68
Danijel Loncar (Thay: Dimitrios Keramitsis)
74
Maciej Wojciechowski (Thay: Musa Juwara)
87
Paul Mukairu (Thay: Mor Ndiaye)
87
Rafal Augustyniak (Thay: Juergen Elitim)
88
Arkadiusz Reca
90+3'

Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Pogon Szczecin

số liệu thống kê
Legia Warszawa
Legia Warszawa
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
55 Kiểm soát bóng 45
18 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Legia Warszawa vs Pogon Szczecin

Tất cả (18)
90+3' Thẻ vàng cho Arkadiusz Reca.

Thẻ vàng cho Arkadiusz Reca.

88'

Juergen Elitim rời sân và được thay thế bởi Rafal Augustyniak.

87'

Mor Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Paul Mukairu.

87'

Musa Juwara rời sân và được thay thế bởi Maciej Wojciechowski.

74'

Dimitrios Keramitsis rời sân và được thay thế bởi Danijel Loncar.

68' Thẻ vàng cho Sam Greenwood.

Thẻ vàng cho Sam Greenwood.

65'

Adrian Przyborek rời sân và được thay thế bởi Fredrik Ulvestad.

65'

Hussein Ali rời sân và được thay thế bởi Leonardo Koutris.

65'

Ermal Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Kacper Urbanski.

64'

Noah Weisshaupt rời sân và được thay thế bởi Kacper Chodyna.

51'

Kamil Piatkowski rời sân và được thay thế bởi Radovan Pankov.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35' Thẻ vàng cho Marian Huja.

Thẻ vàng cho Marian Huja.

23' Thẻ vàng cho Mor Ndiaye.

Thẻ vàng cho Mor Ndiaye.

12' Thẻ vàng cho Kamil Piatkowski.

Thẻ vàng cho Kamil Piatkowski.

4' V À A A O O O - Mileta Rajovic từ Legia Warszawa thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Mileta Rajovic từ Legia Warszawa thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Pogon Szczecin

Legia Warszawa (4-3-3): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (7), Kamil Piatkowski (91), Steve Kapuadi (3), Arkadiusz Reca (13), Bartosz Kapustka (67), Damian Szymański (44), Juergen Elitim (22), Noah Weisshaupt (99), Mileta Rajović (29), Ermal Krasniqi (77)

Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Dimitrios Keramitsis (13), Marian Huja (2), Hussein Ali (15), Mor Ndiaye (19), Musa Juwara (7), Adrian Przyborek (10), Sam Greenwood (90), Kamil Grosicki (11), Rajmund Molnar (9)

Legia Warszawa
Legia Warszawa
4-3-3
1
Kacper Tobiasz
7
Pawel Wszolek
91
Kamil Piatkowski
3
Steve Kapuadi
13
Arkadiusz Reca
67
Bartosz Kapustka
44
Damian Szymański
22
Juergen Elitim
99
Noah Weisshaupt
29
Mileta Rajović
77
Ermal Krasniqi
9
Rajmund Molnar
11
Kamil Grosicki
90
Sam Greenwood
10
Adrian Przyborek
7
Musa Juwara
19
Mor Ndiaye
15
Hussein Ali
2
Marian Huja
13
Dimitrios Keramitsis
28
Linus Wahlqvist
77
Valentin Cojocaru
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
4-1-4-1
Thay người
51’
Kamil Piatkowski
Radovan Pankov
65’
Hussein Ali
Leonardo Koutris
64’
Noah Weisshaupt
Kacper Chodyna
65’
Adrian Przyborek
Fredrik Ulvestad
65’
Ermal Krasniqi
Kacper Urbański
74’
Dimitrios Keramitsis
Danijel Loncar
88’
Juergen Elitim
Rafal Augustyniak
87’
Musa Juwara
Maciej Wojciechowski
87’
Mor Ndiaye
Paul Mukairu
Cầu thủ dự bị
Gabriel Kobylak
Krzysztof Kaminski
Marco Burch
Danijel Loncar
Rafal Augustyniak
Rafal Jakubowski
Kacper Chodyna
Jakub Lis
Radovan Pankov
Leonardo Koutris
Antonio Colak
Jan Bieganski
Jakub Zewlakow
Fredrik Ulvestad
Vahan Bichakhchyan
Maciej Wojciechowski
Petar Stojanović
José Pozo
Wojciech Urbanski
Paul Mukairu
Kacper Urbański
Kacper Kostorz
Artur Jedrzejczyk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
31/10 - 2021
24/04 - 2022
22/10 - 2022
07/05 - 2023
28/09 - 2023
03/03 - 2024
21/09 - 2024
29/03 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2025
VĐQG Ba Lan
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Legia Warszawa

Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
22/08 - 2025
VĐQG Ba Lan
18/08 - 2025
Europa League
15/08 - 2025

Thành tích gần đây Pogon Szczecin

VĐQG Ba Lan
28/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
01/09 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
26/07 - 2025
21/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze10613719T B T T H
2CracoviaCracovia9531718T H T T H
3Korona KielceKorona Kielce10532718T T T H T
4Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok9531418T H T H H
5Wisla PlockWisla Plock9522517T T B B H
6Legia WarszawaLegia Warszawa9432615B T H H T
7Lech PoznanLech Poznan9432115T B T H H
8Zaglebie LubinZaglebie Lubin9342713B H T H T
9Radomiak RadomRadomiak Radom10334-112H B B T H
10Motor LublinMotor Lublin9252-311B T H H H
11Rakow CzestochowaRakow Czestochowa9324-311B B H H T
12Widzew LodzWidzew Lodz10316010B B T B B
13Pogon SzczecinPogon Szczecin10316-510T T B B B
14Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza10235-49H B H B B
15Arka GdyniaArka Gdynia10235-99B T B H B
16GKS KatowiceGKS Katowice10226-108B T B B H
17Piast GliwicePiast Gliwice8143-27H H H B T
18Lechia GdanskLechia Gdansk10325-76T B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow