Thẻ vàng cho Arkadiusz Reca.
- (Pen) Mileta Rajovic
4 - Kamil Piatkowski
12 - Radovan Pankov (Thay: Kamil Piatkowski)
51 - Kacper Chodyna (Thay: Noah Weisshaupt)
64 - Kacper Urbanski (Thay: Ermal Krasniqi)
65 - Rafal Augustyniak (Thay: Juergen Elitim)
88 - Arkadiusz Reca
90+3'
- Mor Ndiaye
23 - Marian Huja
35 - Leonardo Koutris (Thay: Hussein Ali)
65 - Fredrik Ulvestad (Thay: Adrian Przyborek)
65 - Sam Greenwood
68 - Danijel Loncar (Thay: Dimitrios Keramitsis)
74 - Maciej Wojciechowski (Thay: Musa Juwara)
87 - Paul Mukairu (Thay: Mor Ndiaye)
87
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Pogon Szczecin
Diễn biến Legia Warszawa vs Pogon Szczecin
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Juergen Elitim rời sân và được thay thế bởi Rafal Augustyniak.
Mor Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Paul Mukairu.
Musa Juwara rời sân và được thay thế bởi Maciej Wojciechowski.
Dimitrios Keramitsis rời sân và được thay thế bởi Danijel Loncar.
Thẻ vàng cho Sam Greenwood.
Adrian Przyborek rời sân và được thay thế bởi Fredrik Ulvestad.
Hussein Ali rời sân và được thay thế bởi Leonardo Koutris.
Ermal Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Kacper Urbanski.
Noah Weisshaupt rời sân và được thay thế bởi Kacper Chodyna.
Kamil Piatkowski rời sân và được thay thế bởi Radovan Pankov.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Marian Huja.
Thẻ vàng cho Mor Ndiaye.
Thẻ vàng cho Kamil Piatkowski.
V À A A O O O - Mileta Rajovic từ Legia Warszawa thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Pogon Szczecin
Legia Warszawa (4-3-3): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (7), Kamil Piatkowski (91), Steve Kapuadi (3), Arkadiusz Reca (13), Bartosz Kapustka (67), Damian Szymański (44), Juergen Elitim (22), Noah Weisshaupt (99), Mileta Rajović (29), Ermal Krasniqi (77)
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Dimitrios Keramitsis (13), Marian Huja (2), Hussein Ali (15), Mor Ndiaye (19), Musa Juwara (7), Adrian Przyborek (10), Sam Greenwood (90), Kamil Grosicki (11), Rajmund Molnar (9)
Thay người | |||
51’ | Kamil Piatkowski Radovan Pankov | 65’ | Hussein Ali Leonardo Koutris |
64’ | Noah Weisshaupt Kacper Chodyna | 65’ | Adrian Przyborek Fredrik Ulvestad |
65’ | Ermal Krasniqi Kacper Urbański | 74’ | Dimitrios Keramitsis Danijel Loncar |
88’ | Juergen Elitim Rafal Augustyniak | 87’ | Musa Juwara Maciej Wojciechowski |
87’ | Mor Ndiaye Paul Mukairu |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Kobylak | Krzysztof Kaminski | ||
Marco Burch | Danijel Loncar | ||
Rafal Augustyniak | Rafal Jakubowski | ||
Kacper Chodyna | Jakub Lis | ||
Radovan Pankov | Leonardo Koutris | ||
Antonio Colak | Jan Bieganski | ||
Jakub Zewlakow | Fredrik Ulvestad | ||
Vahan Bichakhchyan | Maciej Wojciechowski | ||
Petar Stojanović | José Pozo | ||
Wojciech Urbanski | Paul Mukairu | ||
Kacper Urbański | Kacper Kostorz | ||
Artur Jedrzejczyk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 6 | 1 | 3 | 7 | 19 | T B T T H | |
2 | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | T H T T H | |
3 | | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | T T T H T |
4 | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | T H T H H | |
5 | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 17 | T T B B H | |
6 | 9 | 4 | 3 | 2 | 6 | 15 | B T H H T | |
7 | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T B T H H | |
8 | | 9 | 3 | 4 | 2 | 7 | 13 | B H T H T |
9 | | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | H B B T H |
10 | 9 | 2 | 5 | 2 | -3 | 11 | B T H H H | |
11 | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B B H H T | |
12 | | 10 | 3 | 1 | 6 | 0 | 10 | B B T B B |
13 | 10 | 3 | 1 | 6 | -5 | 10 | T T B B B | |
14 | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | H B H B B | |
15 | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T B H B | |
16 | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | B T B B H | |
17 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H H H B T | |
18 | 10 | 3 | 2 | 5 | -7 | 6 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại