Chủ Nhật, 23/11/2025

Trực tiếp kết quả Legia Warszawa vs Lechia Gdansk hôm nay 05-11-2022

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 05/11

Kết thúc

Legia Warszawa

Legia Warszawa

2 : 1

Lechia Gdansk

Lechia Gdansk

Hiệp một: 0-0
T7, 02:30 05/11/2022
Vòng 16 - VĐQG Ba Lan
Polish Army
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kristers Tobers
34
Michal Nalepa
50
Conrado Buchanelli (Thay: Kacper Sezonienko)
53
Lukasz Zwolinski (Kiến tạo: Jakub Kaluzinski)
57
Blaz Kramer (Thay: Ernest Muci)
62
Lukasz Zwolinski
69
Flavio Paixao (Thay: Lukasz Zwolinski)
73
Maciej Gajos (Thay: Jakub Kaluzinski)
73
Filip Mladenovic
73
(og) Dusan Kuciak
74
Yuri Ribeiro (Thay: Lindsay Rose)
74
Makana Baku (Thay: Pawel Wszolek)
85
Yuri Ribeiro
87
Bassekou Diabate (Thay: Kristers Tobers)
90
Bassekou Diabate
90+1'

Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Lechia Gdansk

số liệu thống kê
Legia Warszawa
Legia Warszawa
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 14
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Lechia Gdansk

Legia Warszawa (3-5-2): Kacper Tobiasz (1), Lindsay Rose (29), Rafal Augustyniak (8), Maik Nawrocki (17), Pawel Wszolek (13), Filip Mladenovic (25), Bartosz Kapustka (67), Josue (27), Bartosz Slisz (99), Maciej Rosolek (39), Ernest Muci (20)

Lechia Gdansk (4-2-3-1): Dusan Kuciak (12), David Stec (29), Michal Nalepa (25), Mario Maloca (23), Rafal Pietrzak (2), Kristers Tobers (4), Jaroslaw Kubicki (6), Kacper Sezonienko (24), Jakub Kaluzinski (88), Ilkay Durmus (99), Lukasz Zwolinski (9)

Legia Warszawa
Legia Warszawa
3-5-2
1
Kacper Tobiasz
29
Lindsay Rose
8
Rafal Augustyniak
17
Maik Nawrocki
13
Pawel Wszolek
25
Filip Mladenovic
67
Bartosz Kapustka
27
Josue
99
Bartosz Slisz
39
Maciej Rosolek
20
Ernest Muci
9
Lukasz Zwolinski
99
Ilkay Durmus
88
Jakub Kaluzinski
24
Kacper Sezonienko
6
Jaroslaw Kubicki
4
Kristers Tobers
2
Rafal Pietrzak
23
Mario Maloca
25
Michal Nalepa
29
David Stec
12
Dusan Kuciak
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
4-2-3-1
Thay người
62’
Ernest Muci
Blaz Kramer
53’
Kacper Sezonienko
Conrado Buchanelli
74’
Lindsay Rose
Yuri Ribeiro
73’
Lukasz Zwolinski
Flavio Paixao
85’
Pawel Wszolek
Makana Baku
73’
Jakub Kaluzinski
Maciej Gajos
90’
Kristers Tobers
Bassekou Diabate
Cầu thủ dự bị
Blaz Kramer
Joel Abu Hanna
Mattias Johansson
Marco Terrazzino
Yuri Ribeiro
Flavio Paixao
Cezary Miszta
Conrado Buchanelli
Makana Baku
Dominik Pila
Patryk Sokolowski
Bassekou Diabate
Jurgen Celhaka
Maciej Gajos
Igor Kharatin
Henrik Castegren
Robert Pich
Michal Buchalik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Ba Lan
03/10 - 2021
03/04 - 2022
05/11 - 2022
Cúp quốc gia Ba Lan
09/11 - 2022
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-4
VĐQG Ba Lan
21/05 - 2023
Giao hữu
24/06 - 2023
VĐQG Ba Lan
19/10 - 2024
21/04 - 2025
23/11 - 2025

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
23/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Ba Lan
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
31/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Ba Lan
27/10 - 2025
Europa Conference League
23/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
19/10 - 2025
06/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

VĐQG Ba Lan
23/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
26/10 - 2025
19/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
21/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze169341230H T T B H
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok14833927T T B B T
3Wisla PlockWisla Plock15762927T H T H H
4Rakow CzestochowaRakow Czestochowa15726023B T T T B
5Radomiak RadomRadomiak Radom15645422T B H T T
6CracoviaCracovia15645322T B H B B
7Zaglebie LubinZaglebie Lubin14563921B T H H T
8Lech PoznanLech Poznan14563021T H H H B
9Korona KielceKorona Kielce15555120B H B H B
10Motor LublinMotor Lublin15474-419B T H H T
11Legia WarszawaLegia Warszawa15465118B H H B H
12Arka GdyniaArka Gdynia16538-1518B T B T B
13Widzew LodzWidzew Lodz15528-117T T B H B
14GKS KatowiceGKS Katowice15528-617B T T T B
15Pogon SzczecinPogon Szczecin15528-617T H T B B
16Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza16448-816B H B T T
17Piast GliwicePiast Gliwice14356-114B B H T T
18Lechia GdanskLechia Gdansk16547-714T B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow