Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Joel Pereira 47 | |
Petar Stojanovic (Thay: Vahan Bichakhchyan) 58 | |
Leo Bengtsson (Thay: Luis Palma) 63 | |
Claude Goncalves (Thay: Ruben Vinagre) 68 | |
Arkadiusz Reca (Thay: Juergen Elitim) 68 | |
Kornel Lisman (Thay: Taofeek Ismaheel) 72 | |
Pablo Rodriguez (Thay: Filip Jagiello) 72 | |
Damian Szymanski (Thay: Rafal Augustyniak) 77 | |
Noah Weisshaupt (Thay: Kacper Urbanski) 77 | |
Yannick Agnero (Thay: Mikael Ishak) 88 | |
Antonio Milic 90 | |
Petar Stojanovic 90+1' |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Lech Poznan


Diễn biến Legia Warszawa vs Lech Poznan
Thẻ vàng cho Petar Stojanovic.
Thẻ vàng cho Antonio Milic.
Mikael Ishak rời sân và được thay thế bởi Yannick Agnero.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Kacper Urbanski rời sân và được thay thế bởi Noah Weisshaupt.
Rafal Augustyniak rời sân và được thay thế bởi Damian Szymanski.
Filip Jagiello rời sân và được thay thế bởi Pablo Rodriguez.
Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Kornel Lisman.
Juergen Elitim rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Reca.
Ruben Vinagre rời sân và được thay thế bởi Claude Goncalves.
Luis Palma rời sân và được thay thế bởi Leo Bengtsson.
Vahan Bichakhchyan rời sân và được thay thế bởi Petar Stojanovic.
Thẻ vàng cho Joel Pereira.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Warsaw.
Mikael Ishak của Lech Poznan có cú sút nhưng không trúng đích.
Piotr Lasyk ra hiệu cho một quả đá phạt cho Lech Poznan ở phần sân nhà.
Tại Warsaw, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
Quả phát bóng lên cho Lech Poznan tại Sân vận động Thành phố của Nguyên soái Jozef Pilsudski.
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Lech Poznan
Legia Warszawa (4-3-3): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (7), Radovan Pankov (12), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Bartosz Kapustka (67), Rafal Augustyniak (8), Juergen Elitim (22), Vahan Bichakhchyan (21), Mileta Rajović (29), Kacper Urbański (82)
Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Alex Douglas (3), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Taofeek Ismaheel (88), Antoni Kozubal (43), Timothy Ouma (6), Luis Palma (77), Filip Jagiello (24), Mikael Ishak (9)


| Thay người | |||
| 58’ | Vahan Bichakhchyan Petar Stojanović | 63’ | Luis Palma Leo Bengtsson |
| 68’ | Ruben Vinagre Claude Goncalves | 72’ | Taofeek Ismaheel Kornel Lisman |
| 68’ | Juergen Elitim Arkadiusz Reca | 72’ | Filip Jagiello Pablo Rodriguez |
| 77’ | Rafal Augustyniak Damian Szymański | 88’ | Mikael Ishak Yannick Agnero |
| 77’ | Kacper Urbanski Noah Weisshaupt | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Kobylak | Krzysztof Bakowski | ||
Marco Burch | Joao Moutinho | ||
Claude Goncalves | Yannick Agnero | ||
Arkadiusz Reca | Leo Bengtsson | ||
Petar Stojanović | Bryan Fiabema | ||
Damian Szymański | Robert Gumny | ||
Wojciech Urbanski | Gisli Gottskalk Thordarson | ||
Artur Jedrzejczyk | Wojciech Monka | ||
Ermal Krasniqi | Kornel Lisman | ||
Noah Weisshaupt | Mateusz Skrzypczak | ||
Pablo Rodriguez | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Thành tích gần đây Lech Poznan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 2 | 3 | 10 | 26 | T H T H T | |
| 2 | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | H H T T B | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 7 | 21 | T H B T B | |
| 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | B B H H T | |
| 5 | 12 | 5 | 5 | 2 | 2 | 20 | H H T H H | |
| 6 | 13 | 5 | 4 | 4 | 4 | 19 | H T B H B | |
| 7 | 12 | 4 | 5 | 3 | 7 | 17 | H T B T H | |
| 8 | 12 | 5 | 2 | 5 | -2 | 17 | H T T B T | |
| 9 | 13 | 5 | 2 | 6 | -3 | 17 | B B T H T | |
| 10 | 12 | 4 | 4 | 4 | 2 | 16 | H T B B H | |
| 11 | 13 | 5 | 1 | 7 | 0 | 16 | B B T T B | |
| 12 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T H T B | |
| 13 | 13 | 4 | 3 | 6 | -11 | 15 | H B T B T | |
| 14 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | H H B B T | |
| 15 | 13 | 4 | 2 | 7 | -7 | 14 | B H B T T | |
| 16 | 13 | 4 | 3 | 6 | -7 | 10 | T B H T B | |
| 17 | 13 | 2 | 4 | 7 | -8 | 10 | B B B B H | |
| 18 | 11 | 1 | 4 | 6 | -5 | 7 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch