Thứ Sáu, 05/09/2025

Trực tiếp kết quả Legia Warszawa vs Lech Poznan hôm nay 12-11-2023

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 12/11

Kết thúc

Legia Warszawa

Legia Warszawa

0 : 0

Lech Poznan

Lech Poznan

Hiệp một: 0-0
CN, 23:30 12/11/2023
Vòng 15 - VĐQG Ba Lan
Polish Army
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tomas Pekhart
14
Radoslaw Murawski
64
Mikael Ishak
73
Marc Gual (Thay: Tomas Pekhart)
77
Gil Dias (Thay: Patryk Kun)
77
Filip Wilak (Thay: Adriel Ba Loua)
80
Steve Kapuadi
87
Filip Szymczak (Thay: Kristoffer Velde)
87
Maciej Rosolek (Thay: Josue)
89
Blaz Kramer (Thay: Ernest Muci)
89
Maciej Rosolek (Thay: Ernest Muci)
89
Blaz Kramer (Thay: Josue)
89
Artur Sobiech (Thay: Filip Marchwinski)
90
Blaz Kramer
90+1'

Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Lech Poznan

số liệu thống kê
Legia Warszawa
Legia Warszawa
Lech Poznan
Lech Poznan
55 Kiểm soát bóng 45
29 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Lech Poznan

Legia Warszawa (3-4-2-1): Kacper Tobiasz (1), Artur Jedrzejczyk (55), Rafal Augustyniak (8), Steve Kapuadi (3), Pawel Wszolek (13), Patryk Kun (33), Bartosz Slisz (99), Juergen Elitim (22), Josue (27), Ernest Muci (20), Tomas Pekhart (7)

Lech Poznan (3-4-2-1): Bartosz Mrozek (41), Miha Blazic (23), Antonio Milic (16), Barry Douglas (3), Joel Vieira Pereira (2), Adriel D'Avila Ba Loua (50), Jesper Karlstrom (6), Radoslaw Murawski (22), Filip Marchwinski (10), Kristoffer Velde (11), Mikael Ishak (9)

Legia Warszawa
Legia Warszawa
3-4-2-1
1
Kacper Tobiasz
55
Artur Jedrzejczyk
8
Rafal Augustyniak
3
Steve Kapuadi
13
Pawel Wszolek
33
Patryk Kun
99
Bartosz Slisz
22
Juergen Elitim
27
Josue
20
Ernest Muci
7
Tomas Pekhart
9
Mikael Ishak
11
Kristoffer Velde
10
Filip Marchwinski
22
Radoslaw Murawski
6
Jesper Karlstrom
50
Adriel D'Avila Ba Loua
2
Joel Vieira Pereira
3
Barry Douglas
16
Antonio Milic
23
Miha Blazic
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
Lech Poznan
3-4-2-1
Thay người
77’
Tomas Pekhart
Marc Gual
80’
Adriel Ba Loua
Filip Wilak
77’
Patryk Kun
Gil Dias
87’
Kristoffer Velde
Filip Szymczak
89’
Josue
Blaz Kramer
90’
Filip Marchwinski
Artur Sobiech
89’
Ernest Muci
Maciej Rosolek
Cầu thủ dự bị
Blaz Kramer
Filip Bednarek
Yuri Ribeiro
Elias Andersson
Dominik Hladun
Ali Gholizadeh
Maciej Rosolek
Filip Szymczak
Marc Gual
Nika Kvekveskiri
Jurgen Celhaka
Alan Czerwinski
Gil Dias
Filip Wilak
Radovan Pankov
Maksymilian Pingot
Igor Strzalek
Artur Sobiech

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
17/10 - 2021
09/04 - 2022
01/10 - 2022
16/04 - 2023
12/11 - 2023
12/05 - 2024
10/11 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
01/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
22/08 - 2025
VĐQG Ba Lan
18/08 - 2025
Europa League
15/08 - 2025
VĐQG Ba Lan
11/08 - 2025
Europa League
07/08 - 2025
VĐQG Ba Lan
04/08 - 2025
Europa League
01/08 - 2025
VĐQG Ba Lan
28/07 - 2025

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
31/08 - 2025
Europa League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
VĐQG Ba Lan
17/08 - 2025
Champions League
13/08 - 2025
07/08 - 2025
VĐQG Ba Lan
03/08 - 2025
Champions League
31/07 - 2025
VĐQG Ba Lan
27/07 - 2025
Champions League
23/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla PlockWisla Plock7511616T H T T B
2CracoviaCracovia7421414H B T H T
3Gornik ZabrzeGornik Zabrze7403512B B T T B
4Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok5401312B T T T T
5Korona KielceKorona Kielce7322311H T H T T
6Lech PoznanLech Poznan5311010B T T H T
7Pogon SzczecinPogon Szczecin7313-210H B B T T
8Radomiak RadomRadomiak Radom722318T B B H B
9Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza722308H T B H B
10Motor LublinMotor Lublin6222-38B H H B T
11Arka GdyniaArka Gdynia7223-38H T B B T
12Legia WarszawaLegia Warszawa521227T H T B B
13Widzew LodzWidzew Lodz721407T H B B B
14GKS KatowiceGKS Katowice7214-57B B T B T
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin613226H H T B H
16Rakow CzestochowaRakow Czestochowa5203-36T B B T B
17Piast GliwicePiast Gliwice5032-33B B H H H
18Lechia GdanskLechia Gdansk7124-70H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow