Thứ Hai, 27/10/2025

Trực tiếp kết quả Legia Warszawa vs Lech Poznan hôm nay 12-11-2023

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 12/11

Kết thúc

Legia Warszawa

Legia Warszawa

0 : 0

Lech Poznan

Lech Poznan

Hiệp một: 0-0
CN, 23:30 12/11/2023
Vòng 15 - VĐQG Ba Lan
Polish Army
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tomas Pekhart
14
Radoslaw Murawski
64
Mikael Ishak
73
Marc Gual (Thay: Tomas Pekhart)
77
Gil Dias (Thay: Patryk Kun)
77
Filip Wilak (Thay: Adriel Ba Loua)
80
Steve Kapuadi
87
Filip Szymczak (Thay: Kristoffer Velde)
87
Maciej Rosolek (Thay: Josue)
89
Blaz Kramer (Thay: Ernest Muci)
89
Maciej Rosolek (Thay: Ernest Muci)
89
Blaz Kramer (Thay: Josue)
89
Artur Sobiech (Thay: Filip Marchwinski)
90
Blaz Kramer
90+1'

Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Lech Poznan

số liệu thống kê
Legia Warszawa
Legia Warszawa
Lech Poznan
Lech Poznan
55 Kiểm soát bóng 45
29 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Lech Poznan

Legia Warszawa (3-4-2-1): Kacper Tobiasz (1), Artur Jedrzejczyk (55), Rafal Augustyniak (8), Steve Kapuadi (3), Pawel Wszolek (13), Patryk Kun (33), Bartosz Slisz (99), Juergen Elitim (22), Josue (27), Ernest Muci (20), Tomas Pekhart (7)

Lech Poznan (3-4-2-1): Bartosz Mrozek (41), Miha Blazic (23), Antonio Milic (16), Barry Douglas (3), Joel Vieira Pereira (2), Adriel D'Avila Ba Loua (50), Jesper Karlstrom (6), Radoslaw Murawski (22), Filip Marchwinski (10), Kristoffer Velde (11), Mikael Ishak (9)

Legia Warszawa
Legia Warszawa
3-4-2-1
1
Kacper Tobiasz
55
Artur Jedrzejczyk
8
Rafal Augustyniak
3
Steve Kapuadi
13
Pawel Wszolek
33
Patryk Kun
99
Bartosz Slisz
22
Juergen Elitim
27
Josue
20
Ernest Muci
7
Tomas Pekhart
9
Mikael Ishak
11
Kristoffer Velde
10
Filip Marchwinski
22
Radoslaw Murawski
6
Jesper Karlstrom
50
Adriel D'Avila Ba Loua
2
Joel Vieira Pereira
3
Barry Douglas
16
Antonio Milic
23
Miha Blazic
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
Lech Poznan
3-4-2-1
Thay người
77’
Tomas Pekhart
Marc Gual
80’
Adriel Ba Loua
Filip Wilak
77’
Patryk Kun
Gil Dias
87’
Kristoffer Velde
Filip Szymczak
89’
Josue
Blaz Kramer
90’
Filip Marchwinski
Artur Sobiech
89’
Ernest Muci
Maciej Rosolek
Cầu thủ dự bị
Blaz Kramer
Filip Bednarek
Yuri Ribeiro
Elias Andersson
Dominik Hladun
Ali Gholizadeh
Maciej Rosolek
Filip Szymczak
Marc Gual
Nika Kvekveskiri
Jurgen Celhaka
Alan Czerwinski
Gil Dias
Filip Wilak
Radovan Pankov
Maksymilian Pingot
Igor Strzalek
Artur Sobiech

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
17/10 - 2021
09/04 - 2022
01/10 - 2022
16/04 - 2023
12/11 - 2023
12/05 - 2024
10/11 - 2024
11/05 - 2025
27/10 - 2025

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
27/10 - 2025
Europa Conference League
23/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
19/10 - 2025
06/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
27/10 - 2025
Europa Conference League
24/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
19/10 - 2025
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
28/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze138231026T H T H T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok12732924H H T T B
3CracoviaCracovia12633721T H B T B
4Wisla PlockWisla Plock11632721B B H H T
5Lech PoznanLech Poznan12552220H H T H H
6Korona KielceKorona Kielce13544419H T B H B
7Zaglebie LubinZaglebie Lubin12453717H T B T H
8Rakow CzestochowaRakow Czestochowa12525-217H T T B T
9Pogon SzczecinPogon Szczecin13526-317B B T H T
10Legia WarszawaLegia Warszawa12444216H T B B H
11Widzew LodzWidzew Lodz13517016B B T T B
12Radomiak RadomRadomiak Radom12435015B T H T B
13Arka GdyniaArka Gdynia13436-1115H B T B T
14Motor LublinMotor Lublin12354-514H H B B T
15GKS KatowiceGKS Katowice13427-714B H B T T
16Lechia GdanskLechia Gdansk13436-710T B H T B
17Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza13247-810B B B B H
18Piast GliwicePiast Gliwice11146-57B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow