Thứ Bảy, 24/05/2025
Adrian Dalmau (Kiến tạo: Nono)
22
Ryoya Morishita
23
Steve Kapuadi
40
(Pen) Rafal Augustyniak
45+7'
Ruben Vinagre (Thay: Wojciech Urbanski)
46
Claude Goncalves (Thay: Vahan Bichakhchyan)
62
Marcus Godinho (Thay: Hubert Zwozny)
62
Martin Remacle (Thay: Nono)
62
Maxi Oyedele (Thay: Kacper Chodyna)
77
Juergen Elitim (Thay: Rafal Augustyniak)
78
Dawid Blanik (Thay: Mariusz Fornalczyk)
78
Pedro Nuno (Thay: Milosz Strzebonski)
85
Shuma Nagamatsu (Thay: Wiktor Dlugosz)
85
Maxi Oyedele
89
Marcus Godinho
90
Jordan Majchrzak (Thay: Marc Gual)
90
Juergen Elitim
90+1'

Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Korona Kielce

số liệu thống kê
Legia Warszawa
Legia Warszawa
Korona Kielce
Korona Kielce
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Legia Warszawa vs Korona Kielce

Tất cả (22)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Juergen Elitim.

Thẻ vàng cho Juergen Elitim.

90' Thẻ vàng cho Marcus Godinho.

Thẻ vàng cho Marcus Godinho.

90'

Marc Gual rời sân và được thay thế bởi Jordan Majchrzak.

89' Thẻ vàng cho Maxi Oyedele.

Thẻ vàng cho Maxi Oyedele.

85'

Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Shuma Nagamatsu.

85'

Milosz Strzebonski rời sân và được thay thế bởi Pedro Nuno.

78'

Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Dawid Blanik.

78'

Rafal Augustyniak rời sân và được thay thế bởi Juergen Elitim.

77'

Kacper Chodyna rời sân và được thay thế bởi Maxi Oyedele.

62'

Nono rời sân và được thay thế bởi Martin Remacle.

62'

Hubert Zwozny rời sân và được thay thế bởi Marcus Godinho.

62'

Vahan Bichakhchyan rời sân và được thay thế bởi Claude Goncalves.

46'

Wojciech Urbanski rời sân và được thay thế bởi Ruben Vinagre.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+7' ANH ẤY BỎ LỠ - Rafal Augustyniak thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Rafal Augustyniak thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

40' V À A A O O O - Steve Kapuadi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Steve Kapuadi đã ghi bàn!

23' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ryoya Morishita nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ryoya Morishita nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

22'

Nono đã kiến tạo cho bàn thắng.

22' V À A A O O O - Adrian Dalmau đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adrian Dalmau đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Korona Kielce

Legia Warszawa (4-3-2-1): Gabriel Kobylak (27), Pawel Wszolek (13), Radovan Pankov (12), Steve Kapuadi (3), Ryoya Morishita (25), Bartosz Kapustka (67), Rafal Augustyniak (8), Wojciech Urbanski (53), Vahan Bichakhchyan (21), Kacper Chodyna (11), Marc Gual (28)

Korona Kielce (3-4-3): Rafal Mamla (87), Milosz Trojak (66), Bartlomiej Smolarczyk (24), Pau Resta (5), Hubert Zwozny (37), Nono (11), Milosz Strzebonski (13), Marcel Pieczek (6), Wiktor Dlugosz (71), Adrian Dalmau (20), Mariusz Fornalczyk (17)

Legia Warszawa
Legia Warszawa
4-3-2-1
27
Gabriel Kobylak
13
Pawel Wszolek
12
Radovan Pankov
3
Steve Kapuadi
25
Ryoya Morishita
67
Bartosz Kapustka
8
Rafal Augustyniak
53
Wojciech Urbanski
21
Vahan Bichakhchyan
11
Kacper Chodyna
28
Marc Gual
17
Mariusz Fornalczyk
20
Adrian Dalmau
71
Wiktor Dlugosz
6
Marcel Pieczek
13
Milosz Strzebonski
11
Nono
37
Hubert Zwozny
5
Pau Resta
24
Bartlomiej Smolarczyk
66
Milosz Trojak
87
Rafal Mamla
Korona Kielce
Korona Kielce
3-4-3
Thay người
46’
Wojciech Urbanski
Ruben Vinagre
62’
Nono
Martin Remacle
62’
Vahan Bichakhchyan
Claude Goncalves
62’
Hubert Zwozny
Marcus Godinho
77’
Kacper Chodyna
Maxi Oyedele
78’
Mariusz Fornalczyk
Dawid Blanik
78’
Rafal Augustyniak
Juergen Elitim
85’
Wiktor Dlugosz
Shuma Nagamatsu
90’
Marc Gual
Jordan Majchrzak
85’
Milosz Strzebonski
Pedro Nuno
Cầu thủ dự bị
Kacper Tobiasz
Xavier Dziekonski
Artur Jedrzejczyk
Dawid Blanik
Jan Ziolkowski
Martin Remacle
Ruben Vinagre
Evgeniy Shikavka
Juergen Elitim
Shuma Nagamatsu
Maxi Oyedele
Marcus Godinho
Claude Goncalves
Constantinos Sotiriou
Mateusz Szczepaniak
Wojciech Kaminski
Jordan Majchrzak
Pedro Nuno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
17/07 - 2022
29/01 - 2023
21/08 - 2023
Cúp quốc gia Ba Lan
07/12 - 2023
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
25/02 - 2024
29/07 - 2024
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2025
VĐQG Ba Lan
27/04 - 2025
21/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
10/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow