Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bernardo Vital 44 | |
![]() Petar Stojanovic 45 | |
![]() Afimico Pululu 45 | |
![]() Kacper Urbanski (Thay: Petar Stojanovic) 46 | |
![]() Noah Weisshaupt (Thay: Vahan Bichakhchyan) 62 | |
![]() Sergio Lozano (Thay: Dawid Drachal) 62 | |
![]() Kamil Jozwiak (Thay: Alejandro Pozo) 62 | |
![]() Bernardo Vital 69 | |
![]() Kamil Jozwiak 73 | |
![]() Youssuf Sylla (Thay: Jesus Imaz) 76 | |
![]() Ermal Krasniqi (Thay: Bartosz Kapustka) 87 | |
![]() Ruben Vinagre (Thay: Arkadiusz Reca) 87 | |
![]() Leon Flach (Thay: Afimico Pululu) 89 | |
![]() Alejandro Cantero (Thay: Oskar Pietuszewski) 89 |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Jagiellonia Bialystok


Diễn biến Legia Warszawa vs Jagiellonia Bialystok
Oskar Pietuszewski rời sân và được thay thế bởi Alejandro Cantero.
Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Leon Flach.
Arkadiusz Reca rời sân và được thay thế bởi Ruben Vinagre.
Bartosz Kapustka rời sân và được thay thế bởi Ermal Krasniqi.
Jesus Imaz rời sân và được thay thế bởi Youssuf Sylla.

Thẻ vàng cho Kamil Jozwiak.

Thẻ vàng cho Bernardo Vital.
Alejandro Pozo rời sân và được thay thế bởi Kamil Jozwiak.
Dawid Drachal rời sân và được thay thế bởi Sergio Lozano.
Vahan Bichakhchyan rời sân và được thay thế bởi Noah Weisshaupt.
Petar Stojanovic rời sân và được thay thế bởi Kacper Urbanski.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Afimico Pululu.

Thẻ vàng cho Petar Stojanovic.

V À A A O O O - Bernardo Vital đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Jagiellonia Bialystok
Legia Warszawa (4-3-2-1): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (7), Kamil Piatkowski (91), Steve Kapuadi (3), Arkadiusz Reca (13), Bartosz Kapustka (67), Damian Szymański (44), Juergen Elitim (22), Vahan Bichakhchyan (21), Petar Stojanović (30), Mileta Rajović (29)
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Norbert Wojtuszek (15), Bernardo Vital (13), Andy Pelmard (70), Bartlomiej Wdowik (27), Dawid Drachal (8), Taras Romanczuk (6), Alejandro Pozo (7), Jesus Imaz Balleste (11), Oskar Pietuszewski (80), Afimico Pululu (10)


Thay người | |||
46’ | Petar Stojanovic Kacper Urbański | 62’ | Dawid Drachal Sergio Lozano |
62’ | Vahan Bichakhchyan Noah Weisshaupt | 62’ | Alejandro Pozo Kamil Jozwiak |
87’ | Arkadiusz Reca Ruben Vinagre | 76’ | Jesus Imaz Youssef Sylla |
87’ | Bartosz Kapustka Ermal Krasniqi | 89’ | Oskar Pietuszewski Alejandro Cantero |
89’ | Afimico Pululu Leon Flach |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Kobylak | Milosz Piekutowski | ||
Rafal Augustyniak | Dusan Stojinovic | ||
Kacper Chodyna | Yuki Kobayashi | ||
Radovan Pankov | Dimitris Rallis | ||
Antonio Colak | Youssef Sylla | ||
Ruben Vinagre | Louka Prip | ||
Jakub Zewlakow | Alejandro Cantero | ||
Wojciech Urbanski | Sergio Lozano | ||
Kacper Urbański | Aziel Jackson | ||
Artur Jedrzejczyk | Leon Flach | ||
Ermal Krasniqi | Kamil Jozwiak | ||
Noah Weisshaupt | Bartosz Mazurek | ||
Youssef Sylla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại