Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Vahan Bichakhchyan (Kiến tạo: Bartosz Kapustka)
14 - Rafal Augustyniak
19 - Artur Jedrzejczyk
24 - Jan Ziolkowski
38 - Mileta Rajovic (Thay: Bartosz Kapustka)
67 - Damian Szymanski (Thay: Rafal Augustyniak)
67 - Juergen Elitim
74 - Petar Stojanovic (Thay: Vahan Bichakhchyan)
79 - Migouel Alfarela (Thay: Pawel Wszolek)
79 - Damian Szymanski
86 - Ilya Shkurin (Thay: Artur Jedrzejczyk)
90 - Juergen Elitim (Kiến tạo: Ruben Vinagre)
90+4' - Wojciech Urbanski (Thay: Jean Pierre Nsame)
91 - Mileta Rajovic (Kiến tạo: Jan Ziolkowski)
99 - Jan Ziolkowski
115
- Josh Mulligan
33 - Rocky Bushiri (Kiến tạo: Nicky Cadden)
51 - Junior Hoilett (Thay: Chris Cadden)
57 - Miguel Chaiwa (Thay: Jamie McGrath)
57 - Martin Boyle (Kiến tạo: Miguel Chaiwa)
60 - Miguel Chaiwa
61 - Junior Hoilett
62 - Miguel Chaiwa
62 - Junior Hoilett
64 - Junior Hoilett
64 - Jack Iredale (Thay: Nicky Cadden)
79 - Jordan Obita
81 - Martin Boyle
88 - Kanayochukwu Megwa (Thay: Martin Boyle)
90 - Thody Elie Youan (Thay: Dylan Levitt)
91 - Thibault Klidje (Thay: Jordan Obita)
101 - Kieron Bowie
120+1'
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Hibernian
Diễn biến Legia Warszawa vs Hibernian
Tất cả (47)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Kieron Bowie.
THẺ ĐỎ! - Jan Ziolkowski nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Hiệp hai của thời gian bù giờ đang diễn ra.
Hiệp một của thời gian bù giờ đã kết thúc.
Jordan Obita rời sân và được thay thế bởi Thibault Klidje.
Jan Ziolkowski đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Mileta Rajovic đã ghi bàn!
Jean Pierre Nsame rời sân và được thay thế bởi Wojciech Urbanski.
Dylan Levitt rời sân và được thay thế bởi Thody Elie Youan.
Hiệp một của thời gian bù giờ đang diễn ra.
Chúng tôi đang chờ thời gian bù giờ.
Ruben Vinagre đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Juergen Elitim đã ghi bàn!
Artur Jedrzejczyk rời sân và được thay thế bởi Ilya Shkurin.
Martin Boyle rời sân và được thay thế bởi Kanayochukwu Megwa.
Thẻ vàng cho Martin Boyle.
Thẻ vàng cho Damian Szymanski.
Thẻ vàng cho Jordan Obita.
Pawel Wszolek rời sân và được thay thế bởi Migouel Alfarela.
Vahan Bichakhchyan rời sân và được thay thế bởi Petar Stojanovic.
Nicky Cadden rời sân và được thay thế bởi Jack Iredale.
Thẻ vàng cho Juergen Elitim.
Rafal Augustyniak rời sân và được thay thế bởi Damian Szymanski.
Bartosz Kapustka rời sân và được thay thế bởi Mileta Rajovic.
Thẻ vàng cho Junior Hoilett.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Junior Hoilett nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Miguel Chaiwa.
Thẻ vàng cho Junior Hoilett.
V À A A O O O - Miguel Chaiwa đã ghi bàn!
Miguel Chaiwa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Martin Boyle đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Jamie McGrath rời sân và được thay thế bởi Miguel Chaiwa.
Chris Cadden rời sân và được thay thế bởi Junior Hoilett.
Nicky Cadden đã kiến tạo cho bàn thắng.
Chris Cadden đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rocky Bushiri đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Jan Ziolkowski.
Thẻ vàng cho Josh Mulligan.
Thẻ vàng cho Artur Jedrzejczyk.
Thẻ vàng cho Rafal Augustyniak.
Bartosz Kapustka đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vahan Bichakhchyan đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Hibernian
Legia Warszawa (3-5-1-1): Kacper Tobiasz (1), Steve Kapuadi (3), Artur Jedrzejczyk (55), Rafal Augustyniak (8), Jan Ziolkowski (24), Vahan Bichakhchyan (21), Bartosz Kapustka (67), Pawel Wszolek (7), Ruben Vinagre (19), Juergen Elitim (22), Jean-Pierre Nsame (18)
Hibernian (5-4-1): Jordan Smith (13), Chris Cadden (12), Warren O'Hora (5), Rocky Bushiri (33), Jordan Obita (21), Nicky Cadden (19), Martin Boyle (10), Josh Mulligan (20), Dylan Levitt (6), Jamie McGrath (17), Kieron Bowie (9)
Thay người | |||
67’ | Bartosz Kapustka Mileta Rajović | 57’ | Jamie McGrath Miguel Chaiwa |
67’ | Rafal Augustyniak Damian Szymański | 57’ | Chris Cadden Junior Hoilett |
79’ | Pawel Wszolek Migouel Alfarela | 79’ | Nicky Cadden Jack Iredale |
79’ | Vahan Bichakhchyan Petar Stojanović | 90’ | Martin Boyle Kanayochukwu Megwa |
90’ | Artur Jedrzejczyk Ilia Shkurin |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Kobylak | Raphael Sallinger | ||
Wojciech Banasik | Murray Johnson | ||
Marco Burch | Grant Hanley | ||
Migouel Alfarela | Thody Elie Youan | ||
Arkadiusz Reca | Miguel Chaiwa | ||
Ilia Shkurin | Jack Iredale | ||
Jakub Zewlakow | Thibault Klidje | ||
Patryk Kun | Junior Hoilett | ||
Mileta Rajović | Kanayochukwu Megwa | ||
Petar Stojanović | Jacob MacIntyre | ||
Damian Szymański | Josh Campbell | ||
Wojciech Urbanski | Rudi Molotnikov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Thành tích gần đây Hibernian
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | ||
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
7 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
10 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
22 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
23 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
24 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
25 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
27 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
28 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
29 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
30 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
31 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
32 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
33 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
34 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
35 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại