Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Pawel Olkowski (Thay: Manuel Sanchez) 5 | |
![]() (Pen) Kamil Lukoszek 10 | |
![]() Radovan Pankov (Kiến tạo: Ruben Vinagre) 35 | |
![]() Damian Rasak 39 | |
![]() Pawel Olkowski 39 | |
![]() Lukas Ambros (Thay: Luka Zahovic) 46 | |
![]() Luquinhas 60 | |
![]() Yosuke Furukawa (Thay: Kamil Lukoszek) 65 | |
![]() Norbert Wojtuszek (Thay: Taofeek Ismaheel) 65 | |
![]() Marco Burch (Thay: Luquinhas) 68 | |
![]() Migouel Alfarela (Thay: Tomas Pekhart) 68 | |
![]() Jurgen Celhaka (Thay: Kacper Chodyna) 78 | |
![]() Wojciech Urbanski (Thay: Maxi Oyedele) 78 |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Gornik Zabrze


Diễn biến Legia Warszawa vs Gornik Zabrze
Maxi Oyedele rời sân và Wojciech Urbanski vào thay thế.
Kacper Chodyna rời sân và được thay thế bởi Jurgen Celhaka.
Tomas Pekhart rời sân và được thay thế bởi Migouel Alfarela.
Luquinhas rời sân và được thay thế bởi Marco Burch.
Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Norbert Wojtuszek.
Kamil Lukoszek rời sân và được thay thế bởi Yosuke Furukawa.

Thẻ vàng cho Luquinhas.
Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Damian Rasak.
Ruben Vinagre đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Radovan Pankov ghi bàn!

V À A A O O O - Kamil Lukoszek của Gornik Zabrze thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Manuel Sanchez rời sân và được thay thế bởi Pawel Olkowski.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Gornik Zabrze
Legia Warszawa (4-1-2-3): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (13), Radovan Pankov (12), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Maxi Oyedele (6), Bartosz Kapustka (67), Ryoya Morishita (25), Kacper Chodyna (11), Tomas Pekhart (7), Luquinhas (82)
Gornik Zabrze (4-2-3-1): Michal Szromnik (25), Manu Sanchez (22), Kryspin Szczesniak (5), Josema (20), Erik Janža (64), Damian Rasak (6), Patrik Hellebrand (8), Taofeek Ismaheel (11), Lukas Podolski (10), Kamil Lukoszek (17), Luka Zahovic (7)


Thay người | |||
68’ | Luquinhas Marco Burch | 5’ | Manuel Sanchez Pawel Olkowski |
68’ | Tomas Pekhart Migouel Alfarela | 46’ | Luka Zahovic Lukas Ambros |
78’ | Maxi Oyedele Wojciech Urbanski | 65’ | Kamil Lukoszek Yosuke Furukawa |
78’ | Kacper Chodyna Jurgen Celhaka | 65’ | Taofeek Ismaheel Norbert Wojtuszek |
Cầu thủ dự bị | |||
Wojciech Urbanski | Yosuke Furukawa | ||
Jurgen Celhaka | Filip Majchrowicz | ||
Patryk Kun | Aleksander Buksa | ||
Marco Burch | Dominik Szala | ||
Jan Ziolkowski | Dominik Sarapata | ||
Rafal Augustyniak | Lukas Ambros | ||
Artur Jedrzejczyk | Pawel Olkowski | ||
Gabriel Kobylak | Norbert Wojtuszek | ||
Migouel Alfarela | Aleksander Tobolik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại