Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Legia Warszawa vs GKS Katowice hôm nay 11-08-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 2, 11/8

Kết thúc

Legia Warszawa

Legia Warszawa

3 : 1

GKS Katowice

GKS Katowice

Hiệp một: 1-0
T2, 01:15 11/08/2025
Vòng 4 - VĐQG Ba Lan
Polish Army
 
Pawel Wszolek (Kiến tạo: Artur Jedrzejczyk)
43
Radovan Pankov
46
Pawel Wszolek
48
Ryoya Morishita (Thay: Migouel Alfarela)
58
Adam Zrelak (Thay: Maciej Rosolek)
62
Petar Stojanovic (Thay: Vahan Bichakhchyan)
69
Arkadiusz Reca (Thay: Claude Goncalves)
69
Marcel Wedrychowski (Thay: Adrian Blad)
83
Bartosz Nowak (Kiến tạo: Marcin Wasielewski)
84
Ilya Shkurin (Thay: Jean Pierre Nsame)
85
Wojciech Urbanski (Thay: Ruben Vinagre)
85
Wojciech Urbanski
88
Dawid Kudla
90+4'
Artur Jedrzejczyk (Kiến tạo: Pawel Wszolek)
90+5'
Ryoya Morishita (Kiến tạo: Petar Stojanovic)
90+7'

Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs GKS Katowice

số liệu thống kê
Legia Warszawa
Legia Warszawa
GKS Katowice
GKS Katowice
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Legia Warszawa vs GKS Katowice

Tất cả (68)
90+8'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài đã thổi còi mãn cuộc.

90+7'

Petar Stojanovic đã kiến tạo cho bàn thắng này.

90+7' V À A A O O O - Ryoya Morishita đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ryoya Morishita đã ghi bàn!

90+5'

Pawel Wszolek đã kiến tạo cho bàn thắng này.

90+5' V À A A O O O - Artur Jedrzejczyk đã ghi bàn!

V À A A O O O - Artur Jedrzejczyk đã ghi bàn!

90+4' Thẻ vàng cho Dawid Kudla.

Thẻ vàng cho Dawid Kudla.

88' Thẻ vàng cho Wojciech Urbanski.

Thẻ vàng cho Wojciech Urbanski.

85'

Ruben Vinagre rời sân và anh được thay thế bởi Wojciech Urbanski.

85'

Jean Pierre Nsame rời sân và anh được thay thế bởi Ilya Shkurin.

84'

Marcin Wasielewski đã kiến tạo cho bàn thắng.

84' V À A A O O O - Bartosz Nowak đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bartosz Nowak đã ghi bàn!

83'

Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Marcel Wedrychowski.

69'

Claude Goncalves rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Reca.

69'

Vahan Bichakhchyan rời sân và được thay thế bởi Petar Stojanovic.

62'

Maciej Rosolek rời sân và anh được thay thế bởi Adam Zrelak.

58'

Migouel Alfarela rời sân và Ryoya Morishita vào thay thế.

48' Thẻ vàng cho Pawel Wszolek.

Thẻ vàng cho Pawel Wszolek.

46'

Thẻ vàng cho Radovan Pankov.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43'

Artur Jedrzejczyk đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs GKS Katowice

Legia Warszawa (4-3-3): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (7), Radovan Pankov (12), Artur Jedrzejczyk (55), Ruben Vinagre (19), Bartosz Kapustka (67), Marco Burch (4), Claude Goncalves (5), Vahan Bichakhchyan (21), Jean-Pierre Nsame (18), Migouel Alfarela (9)

GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Märten Kuusk (2), Marcin Wasielewski (23), Kacper Lukasiak (19), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Maciej Rosolek (7), Bartosz Nowak (27)

Legia Warszawa
Legia Warszawa
4-3-3
1
Kacper Tobiasz
7
Pawel Wszolek
12
Radovan Pankov
55
Artur Jedrzejczyk
19
Ruben Vinagre
67
Bartosz Kapustka
4
Marco Burch
5
Claude Goncalves
21
Vahan Bichakhchyan
18
Jean-Pierre Nsame
9
Migouel Alfarela
27
Bartosz Nowak
7
Maciej Rosolek
11
Adrian Blad
8
Borja Galan Gonzalez
77
Mateusz Kowalczyk
19
Kacper Lukasiak
23
Marcin Wasielewski
2
Märten Kuusk
4
Arkadiusz Jedrych
30
Alan Czerwinski
1
Dawid Kudla
GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-3
Thay người
58’
Migouel Alfarela
Ryoya Morishita
62’
Maciej Rosolek
Adam Zrelak
69’
Claude Goncalves
Arkadiusz Reca
83’
Adrian Blad
Marcel Wedrychowski
69’
Vahan Bichakhchyan
Petar Stojanović
85’
Jean Pierre Nsame
Ilia Shkurin
85’
Ruben Vinagre
Wojciech Urbanski
Cầu thủ dự bị
Gabriel Kobylak
Rafal Straczek
Steve Kapuadi
Lukas Klemenz
Rafal Augustyniak
Jakub Lukowski
Patryk Kun
Sebastian Milewski
Ryoya Morishita
Aleksander Paluszek
Arkadiusz Reca
Filip Rejczyk
Ilia Shkurin
Aleksander Buksa
Petar Stojanović
Marcel Wedrychowski
Wojciech Urbanski
Adam Zrelak
Jakub Zewlakow
Konrad Gruszkowski
Jan Ziolkowski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
24/03 - 2023
VĐQG Ba Lan
28/10 - 2024
27/04 - 2025
11/08 - 2025

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
06/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
22/08 - 2025
VĐQG Ba Lan
18/08 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
05/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
VĐQG Ba Lan
19/09 - 2025
12/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze11713922B T T H T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok10631621H T H H T
3CracoviaCracovia10532618H T T H B
4Korona KielceKorona Kielce11533518T T H T B
5Wisla PlockWisla Plock10532518T B B H H
6Lech PoznanLech Poznan10532218B T H H T
7Legia WarszawaLegia Warszawa10433415T H H T B
8Radomiak RadomRadomiak Radom11434115B B T H T
9Rakow CzestochowaRakow Czestochowa10424-114B H H T T
10Zaglebie LubinZaglebie Lubin10343513H T H T B
11Widzew LodzWidzew Lodz11416213B T B B T
12Pogon SzczecinPogon Szczecin11416-413T B B B T
13Arka GdyniaArka Gdynia11335-812T B H B T
14Motor LublinMotor Lublin10253-511T H H H B
15Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza11236-69B H B B B
16GKS KatowiceGKS Katowice11227-118T B B H B
17Piast GliwicePiast Gliwice9144-37H H B T B
18Lechia GdanskLechia Gdansk11335-77B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow