Thứ Ba, 14/10/2025
Patryk Kun
40
Petar Stojanovic
52
Mileta Rajovic (Thay: Ilya Shkurin)
58
Bartosz Kapustka (Thay: Ryoya Morishita)
58
Arkadiusz Reca (Thay: Patryk Kun)
58
Tornike Gaprindashvili (Thay: Dawid Kocyla)
60
Marcel Predenkiewicz (Thay: Joao Oliveira)
60
Arkadiusz Reca
64
Pawel Wszolek (Thay: Migouel Alfarela)
69
Luis Perea (Thay: Kamil Jakubczyk)
69
Aurelien Nguiamba (Thay: Sebastian Kerk)
69
Vahan Bichakhchyan (Thay: Kacper Chodyna)
78
Eduardo Espiau (Thay: Percan)
79
Tornike Gaprindashvili
82
Luis Perea
86
Marc Navarro
88

Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Arka Gdynia

số liệu thống kê
Legia Warszawa
Legia Warszawa
Arka Gdynia
Arka Gdynia
63 Kiểm soát bóng 37
19 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 14
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 3
11 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Legia Warszawa vs Arka Gdynia

Tất cả (69)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88' Thẻ vàng cho Marc Navarro.

Thẻ vàng cho Marc Navarro.

86' Thẻ vàng cho Luis Perea.

Thẻ vàng cho Luis Perea.

82' Thẻ vàng cho Tornike Gaprindashvili.

Thẻ vàng cho Tornike Gaprindashvili.

79'

Percan rời sân và được thay thế bởi Eduardo Espiau.

78'

Kacper Chodyna rời sân và được thay thế bởi Vahan Bichakhchyan.

69'

Sebastian Kerk rời sân và được thay thế bởi Aurelien Nguiamba.

69'

Kamil Jakubczyk rời sân và được thay thế bởi Luis Perea.

69'

Migouel Alfarela rời sân và được thay thế bởi Pawel Wszolek.

64' Thẻ vàng cho Arkadiusz Reca.

Thẻ vàng cho Arkadiusz Reca.

60'

Joao Oliveira rời sân và được thay thế bởi Marcel Predenkiewicz.

60'

Dawid Kocyla rời sân và được thay thế bởi Tornike Gaprindashvili.

58'

Patryk Kun rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Reca.

58'

Ryoya Morishita rời sân và được thay thế bởi Bartosz Kapustka.

58'

Ilya Shkurin rời sân và được thay thế bởi Mileta Rajovic.

52' Thẻ vàng cho Petar Stojanovic.

Thẻ vàng cho Petar Stojanovic.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Patryk Kun.

Thẻ vàng cho Patryk Kun.

40'

Tình huống trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Arka Gdynia gần khu vực cấm địa.

40'

Arka Gdynia được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Arka Gdynia

Legia Warszawa (4-3-3): Kacper Tobiasz (1), Petar Stojanović (30), Radovan Pankov (12), Artur Jedrzejczyk (55), Patryk Kun (23), Ryoya Morishita (25), Claude Goncalves (5), Wojciech Urbanski (53), Kacper Chodyna (11), Ilia Shkurin (17), Migouel Alfarela (9)

Arka Gdynia (4-3-3): Damian Weglarz (77), Marc Navarro (2), Michal Marcjanik (29), Julien Celestine (18), Dawid Abramowicz (33), Kamil Jakubczyk (35), Sebastian Kerk (37), Alassane Sidibe (8), Dawid Kocyla (11), Percan (22), Joao Oliveira (27)

Legia Warszawa
Legia Warszawa
4-3-3
1
Kacper Tobiasz
30
Petar Stojanović
12
Radovan Pankov
55
Artur Jedrzejczyk
23
Patryk Kun
25
Ryoya Morishita
5
Claude Goncalves
53
Wojciech Urbanski
11
Kacper Chodyna
17
Ilia Shkurin
9
Migouel Alfarela
27
Joao Oliveira
22
Percan
11
Dawid Kocyla
8
Alassane Sidibe
37
Sebastian Kerk
35
Kamil Jakubczyk
33
Dawid Abramowicz
18
Julien Celestine
29
Michal Marcjanik
2
Marc Navarro
77
Damian Weglarz
Arka Gdynia
Arka Gdynia
4-3-3
Thay người
58’
Patryk Kun
Arkadiusz Reca
60’
Joao Oliveira
Marcel Predenkiewicz
58’
Ilya Shkurin
Mileta Rajović
60’
Dawid Kocyla
Tornike Gaprindashvili
58’
Ryoya Morishita
Bartosz Kapustka
69’
Sebastian Kerk
Aurelien Nguiamba
69’
Migouel Alfarela
Pawel Wszolek
69’
Kamil Jakubczyk
Luis Perea
78’
Kacper Chodyna
Vahan Bichakhchyan
79’
Percan
Eduardo Espiau
Cầu thủ dự bị
Marcel Mendes-Dudzinski
Jedrzej Grobelny
Steve Kapuadi
Kike Hermoso
Marco Burch
Przemyslaw Stolc
Pawel Wszolek
Dominick Zator
Rafal Augustyniak
Aurelien Nguiamba
Arkadiusz Reca
Luis Perea
Ruben Vinagre
Marcel Predenkiewicz
Jan Ziolkowski
Tornike Gaprindashvili
Vahan Bichakhchyan
Eduardo Espiau
Mileta Rajović
Hide Vitalucci
Bartosz Kapustka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
04/08 - 2025

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
06/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
22/08 - 2025
VĐQG Ba Lan
18/08 - 2025

Thành tích gần đây Arka Gdynia

VĐQG Ba Lan
05/10 - 2025
29/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
20/09 - 2025
14/09 - 2025
29/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
04/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze11713922B T T H T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok10631621H T H H T
3CracoviaCracovia10532618H T T H B
4Korona KielceKorona Kielce11533518T T H T B
5Wisla PlockWisla Plock10532518T B B H H
6Lech PoznanLech Poznan10532218B T H H T
7Legia WarszawaLegia Warszawa10433415T H H T B
8Radomiak RadomRadomiak Radom11434115B B T H T
9Rakow CzestochowaRakow Czestochowa10424-114B H H T T
10Zaglebie LubinZaglebie Lubin10343513H T H T B
11Widzew LodzWidzew Lodz11416213B T B B T
12Pogon SzczecinPogon Szczecin11416-413T B B B T
13Arka GdyniaArka Gdynia11335-812T B H B T
14Motor LublinMotor Lublin10253-511T H H H B
15Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza11236-69B H B B B
16GKS KatowiceGKS Katowice11227-118T B B H B
17Piast GliwicePiast Gliwice9144-37H H B T B
18Lechia GdanskLechia Gdansk11335-77B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow