Thẻ vàng cho Naim Garcia.
Diego Garcia 4 | |
Eneko Jauregi (Thay: Einar Galilea) 45 | |
Izan Merino (Thay: Chupe) 45 | |
Eneko Jauregi Escobar (Thay: Einar Galilea) 46 | |
Izan Merino (Thay: Chupete) 46 | |
Naim Garcia (Thay: Miguel de la Fuente) 58 | |
Alex Millan (Thay: Duk) 58 | |
Jorge Saenz (Thay: Marvel) 70 | |
Oscar Plano (Thay: Diego Garcia) 70 | |
Izan Merino 72 | |
Alex Millan (Kiến tạo: Ruben Pena) 73 | |
Ruben Pena 73 | |
Darko Brasanac (Thay: Rafa Rodriguez) 74 | |
Julen Lobete (Thay: Juanpe) 74 | |
Haitam Abaida (Thay: Joaquin Munoz) 83 | |
Gonzalo Melero (Thay: Juan Cruz) 88 | |
Naim Garcia 90 |
Thống kê trận đấu Leganes vs Malaga


Diễn biến Leganes vs Malaga
Juan Cruz rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Melero.
Joaquin Munoz rời sân và được thay thế bởi Haitam Abaida.
Juanpe rời sân và được thay thế bởi Julen Lobete.
Rafa Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Darko Brasanac.
Ruben Pena đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alex Millan đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Alex Millan đã ghi bàn!
V À A A O O O - Izan Merino đã ghi bàn!
Diego Garcia rời sân và được thay thế bởi Oscar Plano.
Marvel rời sân và được thay thế bởi Jorge Saenz.
Duk rời sân và được thay thế bởi Alex Millan.
Miguel de la Fuente rời sân và được thay thế bởi Naim Garcia.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Chupe rời sân và được thay thế bởi Izan Merino.
Einar Galilea rời sân và được thay thế bởi Eneko Jauregi.
V À A A A O O O - Diego Garcia đã ghi bàn!
V À A A A O O O Leganes ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Leganes vs Malaga
Leganes (4-4-2): Juan Soriano (1), Rubén Peña (7), Lalo Aguilar (6), Ignasi Miquel (5), Marvel (2), Duk (11), Amadou Diawara (24), Seydouba Cisse (8), Juan Cruz (10), Miguel de la Fuente (9), Diego Garcia (19)
Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Rafita (31), Diego Murillo (16), Einar Galilea (4), Daniel Sanchez (18), David Larrubia (10), Juanpe (8), Dani Lorenzo (22), Joaquin Munoz (11), Chupete (9), Rafa Rodriguez (37)


| Thay người | |||
| 58’ | Miguel de la Fuente Naim Garcia | 45’ | Chupe Izan Merino |
| 58’ | Duk Alex Millan | 45’ | Einar Galilea Eneko Jauregi |
| 70’ | Marvel Jorge Saenz | 74’ | Juanpe Julen Lobete |
| 70’ | Diego Garcia Oscar Plano | 74’ | Rafa Rodriguez Darko Brasanac |
| 88’ | Juan Cruz Gonzalo Melero | 83’ | Joaquin Munoz Haitam Abaida |
| Cầu thủ dự bị | |||
Naim Garcia | Carlos Lopez | ||
Miguel San Roman | Izan Merino | ||
Jorge Saenz | Julen Lobete | ||
Javier Garrido Lopez | Josue Dorrio | ||
Gonzalo Melero | Aaron Ochoa | ||
Oscar Plano | Eneko Jauregi | ||
Roberto López | Angel Recio | ||
Alex Millan | Francisco Montero | ||
Enric Franquesa | Haitam Abaida | ||
Sebastian Figueredo | Darko Brasanac | ||
Andres Campos Bautista | Victor | ||
Benjamin Pauwels | Eneko Jauregi | ||
| Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leganes
Thành tích gần đây Malaga
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 9 | 5 | 2 | 17 | 32 | ||
| 2 | 16 | 10 | 2 | 4 | 14 | 32 | ||
| 3 | 16 | 8 | 5 | 3 | 10 | 29 | ||
| 4 | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | ||
| 5 | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | ||
| 6 | 16 | 7 | 4 | 5 | 4 | 25 | ||
| 7 | 16 | 6 | 6 | 4 | -1 | 24 | ||
| 8 | 16 | 7 | 3 | 6 | -3 | 24 | ||
| 9 | 16 | 5 | 6 | 5 | 2 | 21 | ||
| 10 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | ||
| 11 | 16 | 6 | 3 | 7 | -3 | 21 | ||
| 12 | 16 | 6 | 2 | 8 | -3 | 20 | ||
| 13 | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | ||
| 14 | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | ||
| 15 | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | ||
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | ||
| 17 | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | ||
| 18 | 16 | 4 | 6 | 6 | -2 | 18 | ||
| 19 | 16 | 4 | 6 | 6 | -6 | 18 | ||
| 20 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | ||
| 21 | 16 | 4 | 3 | 9 | -9 | 15 | ||
| 22 | 16 | 4 | 3 | 9 | -13 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch