Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Diego Garcia 16 | |
![]() Mika Marmol 19 | |
![]() Milos Lukovic 34 | |
![]() Seydouba Cisse 43 | |
![]() Jonathan Viera (Thay: Ivan Gil) 46 | |
![]() Ale Garcia (Kiến tạo: Manuel Fuster) 52 | |
![]() Jorge Saenz 54 | |
![]() Seydouba Cisse 60 | |
![]() Seydouba Cisse 60 | |
![]() Benjamin Pauwels (Thay: Diego Garcia) 65 | |
![]() Gonzalo Melero (Thay: Naim Garcia) 65 | |
![]() Alex Millan (Thay: Miguel de la Fuente) 65 | |
![]() Jese (Thay: Milos Lukovic) 70 | |
![]() Sebastian Figueredo (Thay: Duk) 72 | |
![]() Roberto Lopez (Thay: Juan Cruz) 72 | |
![]() Sergio Barcia 75 | |
![]() Ale Garcia 85 | |
![]() Edward Cedeno (Thay: Ale Garcia) 88 | |
![]() Cristian Gutierrez (Thay: Enzo Loiodice) 89 | |
![]() Juanma Herzog (Thay: Alex Suarez) 90 | |
![]() Amadou Diawara 90+6' | |
![]() Roberto Lopez 90+6' | |
![]() Alex Millan 90+7' | |
![]() Marvin Park 90+8' |
Thống kê trận đấu Leganes vs Las Palmas


Diễn biến Leganes vs Las Palmas

Thẻ vàng cho Marvin Park.

Thẻ vàng cho Alex Millan.

Thẻ vàng cho Alex Millan.

Thẻ vàng cho Roberto Lopez.

Thẻ vàng cho Amadou Diawara.
Alex Suarez rời sân và được thay thế bởi Juanma Herzog.
Enzo Loiodice rời sân và được thay thế bởi Cristian Gutierrez.
Ale Garcia rời sân và được thay thế bởi Edward Cedeno.

Thẻ vàng cho Ale Garcia.

Thẻ vàng cho Ale Garcia.

Thẻ vàng cho Sergio Barcia.
Juan Cruz rời sân và được thay thế bởi Roberto Lopez.
Duk rời sân và được thay thế bởi Sebastian Figueredo.
Milos Lukovic rời sân và được thay thế bởi Jese.
Miguel de la Fuente rời sân và được thay thế bởi Alex Millan.
Naim Garcia rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Melero.
Diego Garcia rời sân và được thay thế bởi Benjamin Pauwels.

ANH ẤY RA SÂN! - Seydouba Cisse nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Seydouba Cisse nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Thẻ vàng cho Jorge Saenz.
Đội hình xuất phát Leganes vs Las Palmas
Leganes (4-4-2): Juan Soriano (1), Lalo Aguilar (6), Jorge Saenz (3), Marvel (2), Naim Garcia (17), Juan Cruz (10), Amadou Diawara (24), Seydouba Cisse (8), Duk (11), Diego Garcia (19), Miguel de la Fuente (9)
Las Palmas (4-4-2): Dinko Horkas (1), Marvin Park (2), Alex Suárez (4), Sergio Barcia (6), Mika Mármol (3), Manuel Fuster (14), Enzo Loiodice (12), Lorenzo Amatucci (16), Ale Garcia (22), Milos Lukovic (25), Ivan Gil (8)


Thay người | |||
65’ | Naim Garcia Gonzalo Melero | 46’ | Ivan Gil Jonathan Viera |
65’ | Miguel de la Fuente Alex Millan | 70’ | Milos Lukovic Jese |
65’ | Diego Garcia Benjamin Pauwels | 88’ | Ale Garcia Edward Cedeno |
72’ | Duk Sebastian Figueredo | 89’ | Enzo Loiodice Cristian Gutierrez |
72’ | Juan Cruz Roberto López | 90’ | Alex Suarez Juanma Herzog |
Cầu thủ dự bị | |||
Javier Garrido Lopez | Jose Antonio Caro | ||
Miguel San Roman | Adri Suarez | ||
Andres Campos Bautista | Iñaki | ||
Sebastian Figueredo | Cristian Gutierrez | ||
Carlos Guirao | Juanma Herzog | ||
Roberto López | Jese | ||
Gonzalo Melero | Jaime Mata | ||
Alex Millan | Pejiño | ||
Ignasi Miquel | Valentin Pezzolesi | ||
Benjamin Pauwels | Jeremia Recoba | ||
Rubén Peña | Edward Cedeno | ||
Ablaye Sy | Jonathan Viera |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leganes
Thành tích gần đây Las Palmas
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại