Bóng an toàn khi Eibar được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
![]() Allan Nyom 31 | |
![]() Naim Garcia 37 | |
![]() Roberto Correa 42 | |
![]() Alvaro Tejero (Thay: Jose Corpas) 43 | |
![]() Allan Nyom 44 | |
![]() Sergio Gonzalez (Thay: Allan Nyom) 46 | |
![]() Sergio Alvarez 63 | |
![]() Peru Nolaskoain (Thay: Sergio Alvarez) 69 | |
![]() Ager Aketxe (Thay: Matheus Pereira) 69 | |
![]() Seydouba Cisse (Thay: Fede Vico) 72 | |
![]() Yvan Neyou Noupa (Thay: Iker Undabarrena) 76 | |
![]() Juan Munoz (Thay: Daniel Raba) 76 | |
![]() Jon Bautista (Thay: Gustavo Blanco) 83 | |
![]() Ruben Pardo (Thay: Gaku Shibasaki) 83 | |
![]() Imanol Garcia de Albeniz (Thay: Jose Rios) 83 | |
![]() Yvan Neyou Noupa 84 | |
![]() Jose Arnaiz (Kiến tạo: Ruben Pardo) 90 | |
![]() Ruben Pardo 90 | |
![]() Anaitz Arbilla 90 | |
![]() Ruben Pardo 90+2' | |
![]() Peru Nolaskoain (Kiến tạo: Ager Aketxe) 90+2' | |
![]() Anaitz Arbilla 90+3' |
Thống kê trận đấu Leganes vs Eibar


Diễn biến Leganes vs Eibar
Leganes được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Damaso Arcediano Monescillo ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Leganes trong phần sân của họ.

Anaitz Arbilla (Eibar) đã nhận thẻ vàng từ Damaso Arcediano Monescillo.
Đá phạt cho Eibar trong hiệp của họ.
Ager Aketxe với một sự hỗ trợ ở đó.

Mục tiêu! Peru Nolaskoain gỡ lại một bàn cho Eibar nâng tỉ số lên 2-1.
Đá phạt cho Eibar ở phần sân của Leganes.

Ruben Pardo của Leganes đã được đặt chỗ ở Leganes.
Eibar được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Công cụ của Ruben Pardo với một pha hỗ trợ tốt.

Mục tiêu! Leganes mở rộng tỷ số lên 2-0 nhờ công của Jose Arnaiz.
Bóng đi ra khỏi khung thành Leganes phát bóng lên.
Ném biên dành cho Eibar trong hiệp một của Leganes.
Damaso Arcediano Monescillo ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Leganes trong phần sân của họ.
Eibar được hưởng quả phạt góc do Damaso Arcediano Monescillo thực hiện.
Eibar được hưởng quả phạt góc do Damaso Arcediano Monescillo thực hiện.

Yvan Neyou của Leganes đã bị Damaso Arcediano Monescillo phạt thẻ vàng đầu tiên.
Leganes sẽ cần phải cảnh giác khi họ bảo vệ được quả đá phạt nguy hiểm từ Eibar.
Đội khách đã thay thế Jose Antonio Ríos bằng Imanol Garcia de Albeniz. Đây là sự thay người thứ năm được thực hiện ngày hôm nay bởi Gaizka Garitano.
Leganes thay người thứ năm với Ruben Pardo thay cho Gaku Shibasaki.
Đội hình xuất phát Leganes vs Eibar
Leganes (3-4-3): Dani Jimenez (1), Allan Nyom (2), Jorge Saenz (3), Kenneth Omeruo (4), Jorge Miramon (21), Iker Undabarrena (20), Fede Vico (14), Naim Garcia (27), Daniel Raba (17), Jose Arnaiz (10), Gaku Shibasaki (8)
Eibar (4-2-3-1): Yoel Rodriguez (13), Roberto Correa (4), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Jose Antonio Ríos (16), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (8), Jose Corpas (17), Javi Munoz (14), Stoichkov (19), Gustavo Blanco (9)


Thay người | |||
46’ | Allan Nyom Sergio Gonzalez | 43’ | Jose Corpas Alvaro Tejero |
72’ | Fede Vico Seydouba Cisse | 69’ | Matheus Pereira Ager Aketxe |
76’ | Iker Undabarrena Yvan Neyou | 69’ | Sergio Alvarez Peru Nolaskoain |
76’ | Daniel Raba Juan Munoz | 83’ | Gustavo Blanco Jon Bautista |
83’ | Gaku Shibasaki Ruben Pardo | 83’ | Jose Rios Imanol Garcia de Albeniz |
Cầu thủ dự bị | |||
Javi Garrido | Ander Cantero | ||
Asier Riesgo | Quique | ||
Manuel Garrido | Ager Aketxe | ||
Riza Durmisi | Yanis Rahmani | ||
Ruben Pardo | Alvaro Tejero | ||
Yvan Neyou | Jon Bautista | ||
Juan Munoz | Peru Nolaskoain | ||
Yacine Qasmi | Imanol Garcia de Albeniz | ||
Javier Cortes Aviles | Angel Troncho | ||
Sergio Gonzalez | Chema | ||
Josema | |||
Seydouba Cisse |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Leganes vs Eibar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leganes
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại