Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Manor Solomon (Kiến tạo: Daniel James)
1 - Ao Tanaka
8 - Sam Byram
13 - Ilia Gruev (Thay: Ao Tanaka)
55 - Junior Firpo (Thay: Sam Byram)
55 - Daniel James (Kiến tạo: Manor Solomon)
65 - Joe Rothwell
71 - Largie Ramazani (Thay: Manor Solomon)
74 - Wilfried Gnonto (Thay: Daniel James)
74 - Joel Piroe
85 - Josuha Guilavogui (Thay: Joe Rothwell)
89
- Kellen Fisher
4 - Josh Sargent (Thay: Onel Hernandez)
59 - Ante Crnac (Thay: Onel Hernandez)
59 - Joshua Sargent (Thay: Oscar Schwartau)
59 - Lucien Mahovo (Thay: Benjamin Chrisene)
72 - Elliot Myles (Thay: Kellen Fisher)
72 - Lewis Dobbin
81 - Brad Hills (Thay: Lewis Dobbin)
90
Thống kê trận đấu Leeds United vs Norwich City
Diễn biến Leeds United vs Norwich City
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Lewis Dobbin rời sân và được thay thế bởi Brad Hills.
Joe Rothwell rời sân và được thay thế bởi Josuha Guilavogui.
Thẻ vàng cho Joel Piroe.
Thẻ vàng cho Lewis Dobbin.
Daniel James rời sân và được thay thế bởi Wilfried Gnonto.
Manor Solomon rời sân và được thay thế bởi Largie Ramazani.
Kellen Fisher rời sân và được thay thế bởi Elliot Myles.
Benjamin Chrisene rời sân và được thay thế bởi Lucien Mahovo.
Thẻ vàng cho Joe Rothwell.
Manor Solomon đã có đường chuyền cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Daniel James đã ghi bàn!
V À A A O O O
Oscar Schwartau rời sân và được thay thế bởi Joshua Sargent.
Onel Hernandez rời sân và được thay thế bởi Ante Crnac.
Ao Tanaka rời sân và được thay thế bởi Ilia Gruev.
Sam Byram rời sân và được thay thế bởi Junior Firpo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Sam Byram.
Thẻ vàng cho Ao Tanaka.
Thẻ vàng cho Ao Tanaka.
Thẻ vàng cho Kellen Fisher.
Thẻ vàng cho Kellen Fisher.
Daniel James đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Manor Solomon đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Leeds United vs Norwich City
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Ethan Ampadu (4), Sam Byram (25), Ao Tanaka (22), Joe Rothwell (8), Daniel James (7), Brenden Aaronson (11), Manor Solomon (14), Joël Piroe (10)
Norwich City (4-3-3): Angus Gunn (1), Jack Stacey (3), Shane Duffy (4), Callum Doyle (6), Ben Chrisene (14), Kellen Fisher (35), Kenny McLean (23), Emiliano Marcondes (11), Oscar Schwartau (29), Onel Hernández (25), Lewis Dobbin (22)
Thay người | |||
55’ | Sam Byram Junior Firpo | 59’ | Onel Hernandez Ante Crnac |
55’ | Ao Tanaka Ilia Gruev | 59’ | Oscar Schwartau Josh Sargent |
74’ | Manor Solomon Largie Ramazani | 72’ | Benjamin Chrisene Lucien Mahovo |
74’ | Daniel James Wilfried Gnonto | 90’ | Lewis Dobbin Brad Hills |
89’ | Joe Rothwell Josuha Guilavogui |
Cầu thủ dự bị | |||
Largie Ramazani | Ante Crnac | ||
Wilfried Gnonto | George Long | ||
Karl Darlow | Brad Hills | ||
Junior Firpo | Lucien Mahovo | ||
Josuha Guilavogui | Jaden Warner | ||
Isaac Schmidt | Uriah Djedje | ||
Maximilian Wöber | Elliot Josh Myles | ||
Ilia Gruev | Josh Sargent | ||
Mateo Joseph | Ken Aboh |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Pascal Struijk Chấn thương đầu gối | Borja Sainz Hành vi sai trái | ||
Patrick Bamford Chấn thương cơ | Liam Gibbs Chấn thương gân kheo | ||
Gabriel Forsyth Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Leeds United vs Norwich City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leeds United
Thành tích gần đây Norwich City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại