Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Brenden Aaronson (Kiến tạo: Daniel James)
6 - Manor Solomon (Kiến tạo: Daniel James)
13 - Daniel James (Kiến tạo: Junior Firpo)
50 - (Pen) Joel Piroe
65 - Wilfried Gnonto (Thay: Daniel James)
66 - Sam Byram (Thay: Jayden Bogle)
66 - Wilfried Gnonto (Kiến tạo: Ao Tanaka)
67 - Mateo Joseph (Thay: Brenden Aaronson)
71 - Largie Ramazani (Thay: Manor Solomon)
71 - Pascal Struijk (Thay: Ao Tanaka)
78 - Mateo Joseph (Kiến tạo: Junior Firpo)
88 - Joel Piroe (Kiến tạo: Junior Firpo)
90+5'
- Andy Rinomhota
44 - Joel Bagan (Thay: Jesper Daland)
56 - Yousef Salech (Thay: Anwar El Ghazi)
56 - Yousef Salech (Thay: Anwar El-Ghazi)
57 - Callum O'Dowda
63 - Perry Ng (Thay: Cian Ashford)
68 - Sivert Heggheim Mannsverk (Thay: Joe Ralls)
68 - William Fish (Thay: Callum O'Dowda)
81
Thống kê trận đấu Leeds United vs Cardiff City
Diễn biến Leeds United vs Cardiff City
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Junior Firpo đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Joel Piroe đã ghi bàn!
Junior Firpo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mateo Joseph ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Callum O'Dowda rời sân và được thay thế bởi William Fish.
Ao Tanaka rời sân và được thay thế bởi Pascal Struijk.
Manor Solomon rời sân và anh được thay thế bởi Largie Ramazani.
Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.
Joe Ralls rời sân và được thay thế bởi Sivert Heggheim Mannsverk.
Cian Ashford rời sân và được thay thế bởi Perry Ng.
Ao Tanaka đã kiến tạo cho bàn thắng.
Jayden Bogle rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.
V À A A O O O - Wilfried Gnonto đã ghi bàn!
Daniel James rời sân và được thay thế bởi Wilfried Gnonto.
V À A A O O O - Joel Piroe từ Leeds thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Callum O'Dowda.
Anwar El-Ghazi rời sân và được thay thế bởi Yousef Salech.
Jesper Daland rời sân và được thay thế bởi Joel Bagan.
Junior Firpo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daniel James đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Andy Rinomhota.
Daniel James đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Manor Solomon đã ghi bàn!
Daniel James đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Brenden Aaronson đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Leeds United vs Cardiff City
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Ethan Ampadu (4), Joe Rodon (6), Junior Firpo (3), Ao Tanaka (22), Joe Rothwell (8), Daniel James (7), Brenden Aaronson (11), Manor Solomon (14), Joël Piroe (10)
Cardiff City (3-4-3): Jak Alnwick (21), Andy Rinomhota (35), Dimitrios Goutas (4), Jesper Daland (5), Alex Robertson (18), Calum Chambers (12), Joe Ralls (8), Callum O'Dowda (11), Callum Robinson (47), Cian Ashford (45), Anwar El Ghazi (20)
Thay người | |||
66’ | Jayden Bogle Sam Byram | 56’ | Jesper Daland Joel Bagan |
66’ | Daniel James Wilfried Gnonto | 57’ | Anwar El-Ghazi Yousef Salech |
71’ | Manor Solomon Largie Ramazani | 68’ | Joe Ralls Sivert Mannsverk |
71’ | Brenden Aaronson Mateo Joseph | 68’ | Cian Ashford Perry Ng |
78’ | Ao Tanaka Pascal Struijk | 81’ | Callum O'Dowda Will Fish |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Byram | Ethan Horvath | ||
Ilia Gruev | Will Fish | ||
Pascal Struijk | Joel Bagan | ||
Karl Darlow | Rubin Colwill | ||
Josuha Guilavogui | Sivert Mannsverk | ||
Maximilian Wöber | Michael Reindorf | ||
Largie Ramazani | Yousef Salech | ||
Mateo Joseph | Perry Ng | ||
Wilfried Gnonto | Chris Willock |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Patrick Bamford Chấn thương cơ | Aaron Ramsey Chấn thương gân kheo | ||
Roko Simic Va chạm | |||
David Turnbull Chấn thương cơ | |||
Isaak Davies Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leeds United
Thành tích gần đây Cardiff City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại