Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ao Tanaka (Kiến tạo: Manor Solomon)
21 - Junior Firpo
49 - Ao Tanaka
49 - Wilfried Gnonto (Kiến tạo: Joel Piroe)
55 - Patrick Bamford (Thay: Joel Piroe)
81 - Largie Ramazani (Thay: Wilfried Gnonto)
81 - Largie Ramazani (Kiến tạo: Junior Firpo)
82 - Mateo Joseph (Thay: Brenden Aaronson)
86 - Josuha Guilavogui (Thay: Ao Tanaka)
86 - Sam Byram (Thay: Junior Firpo)
89 - Largie Ramazani (Kiến tạo: Ilia Gruev)
90+4'
- Anis Mehmeti (Thay: Max Bird)
59 - Sinclair Armstrong (Thay: Nahki Wells)
59 - Scott Twine (Thay: George Earthy)
74 - Samuel Bell (Thay: Ross McCrorie)
74
Thống kê trận đấu Leeds United vs Bristol City
Diễn biến Leeds United vs Bristol City
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ilia Gruev đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Largie Ramazani đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Junior Firpo rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.
Ao Tanaka rời sân và được thay thế bởi Josuha Guilavogui.
Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.
Junior Firpo đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Largie Ramazani đã ghi bàn!
Wilfried Gnonto rời sân và được thay thế bởi Largie Ramazani.
Joel Piroe rời sân và được thay thế bởi Patrick Bamford.
Ross McCrorie rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.
George Earthy rời sân và được thay thế bởi Scott Twine.
Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Max Bird rời sân và được thay thế bởi Anis Mehmeti.
Joel Piroe đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Wilfried Gnonto đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ao Tanaka.
Thẻ vàng cho Junior Firpo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Manor Solomon đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ao Tanaka đã ghi bàn!
V À A A O O O Leeds ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Elland Road, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Trận đấu đang diễn ra tại Elland Road.
Đội hình xuất phát Leeds United vs Bristol City
Leeds United (4-2-3-1): Karl Darlow (26), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Ethan Ampadu (4), Junior Firpo (3), Ao Tanaka (22), Ilia Gruev (44), Wilfried Gnonto (29), Brenden Aaronson (11), Manor Solomon (14), Joël Piroe (10)
Bristol City (3-4-3): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Haydon Roberts (24), George Tanner (19), Marcus McGuane (29), Jason Knight (12), Ross McCrorie (2), Max Bird (6), Nahki Wells (21), George Earthy (40)
Thay người | |||
81’ | Wilfried Gnonto Largie Ramazani | 59’ | Max Bird Anis Mehmeti |
81’ | Joel Piroe Patrick Bamford | 59’ | Nahki Wells Sinclair Armstrong |
86’ | Ao Tanaka Josuha Guilavogui | 74’ | George Earthy Scott Twine |
86’ | Brenden Aaronson Mateo Joseph | 74’ | Ross McCrorie Sam Bell |
89’ | Junior Firpo Sam Byram |
Cầu thủ dự bị | |||
Illan Meslier | Stefan Bajic | ||
Alex Cairns | Elijah Morrison | ||
Sam Byram | Joe Williams | ||
Maximilian Wöber | Yu Hirakawa | ||
Josuha Guilavogui | Scott Twine | ||
Largie Ramazani | Sam Bell | ||
Harry Gray | Anis Mehmeti | ||
Mateo Joseph | Sinclair Armstrong | ||
Patrick Bamford |
Nhận định Leeds United vs Bristol City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leeds United
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại