Thẻ vàng cho Sebastian Bergier.
- Tomas Bobcek (Kiến tạo: Kacper Sezonienko)
59 - Rifet Kapic
72 - Bujar Pllana (Thay: Rifet Kapic)
90 - Kacper Sezonienko
90+1' - Tomas Bobcek (Kiến tạo: Camilo Mena)
90+6'
- Dion Gallapeni
20 - Angel Baena
44 - Sebastian Bergier (Kiến tạo: Juljan Shehu)
50 - Szymon Czyz
61 - Samuel Kozlovsky (Thay: Dion Gallapeni)
67 - Samuel Akere (Thay: Mariusz Fornalczyk)
67 - Pape Meissa Ba (Thay: Angel Baena)
77 - Tonio Teklic (Thay: Fran Alvarez)
77 - Andi Zeqiri (Thay: Szymon Czyz)
90 - Sebastian Bergier
90+13'
Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Widzew Lodz
Diễn biến Lechia Gdansk vs Widzew Lodz
Tất cả (32)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Rifet Kapic rời sân và được thay thế bởi Bujar Pllana.
Szymon Czyz rời sân và được thay thế bởi Andi Zeqiri.
Camilo Mena đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tomas Bobcek đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kacper Sezonienko.
Fran Alvarez rời sân và được thay thế bởi Tonio Teklic.
Angel Baena rời sân và được thay thế bởi Pape Meissa Ba.
Thẻ vàng cho Rifet Kapic.
Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Samuel Akere.
Dion Gallapeni rời sân và được thay thế bởi Samuel Kozlovsky.
Thẻ vàng cho Szymon Czyz.
Kacper Sezonienko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tomas Bobcek ghi bàn!
Juljan Shehu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sebastian Bergier đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Angel Baena.
Thẻ vàng cho Dion Gallapeni.
Thẻ vàng cho Dion Gallapeni.
Phát bóng lên cho Widzew Lodz tại Stadion Energa Gdansk.
Wojciech Myc chỉ định một quả đá phạt cho Widzew Lodz ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Lechia Gdansk ở phần sân nhà.
Wojciech Myc trao cho Lechia Gdansk một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Widzew Lodz ở phần sân của Lechia Gdansk.
Ném biên cho Lechia Gdansk tại Stadion Energa Gdansk.
Bóng an toàn khi Lechia Gdansk được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Wojciech Myc chỉ định một quả ném biên cho Widzew Lodz, gần khu vực của Lechia Gdansk.
Widzew Lodz được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Wojciech Myc chỉ định một quả đá phạt cho Widzew Lodz ở phần sân nhà.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Widzew Lodz
Lechia Gdansk (4-4-2): Szymon Weirauch (1), Tomasz Wojtowicz (33), Maksym Diachuk (15), Matej Rodin (80), Matus Vojtko (27), Camilo Mena (11), Rifet Kapic (10), Ivan Zhelizko (5), Kacper Sezonienko (79), Tomas Bobcek (89), Tomasz Neugebauer (99)
Widzew Lodz (4-1-4-1): Veljko Ilic (30), Stelios Andreou (5), Ricardo Visus (14), Mateusz Zyro (4), Dion Gallapeni (13), Szymon Czyz (55), Angel Baena (77), Fran Alvarez (10), Juljan Shehu (6), Mariusz Fornalczyk (7), Sebastian Bergier (99)
| Thay người | |||
| 90’ | Rifet Kapic Bujar Pllana | 67’ | Mariusz Fornalczyk Samuel Akere |
| 67’ | Dion Gallapeni Samuel Kozlovsky | ||
| 77’ | Angel Baena Pape Meissa Ba | ||
| 77’ | Fran Alvarez Tonio Teklic | ||
| 90’ | Szymon Czyz Andi Zeqiri | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Awad Alla | Maciej Kikolski | ||
Aleksandar Cirkovich | Samuel Akere | ||
Michal Glogowski | Pape Meissa Ba | ||
Milosz Kalahur | Marek Hanousek | ||
Dawid Kurminowski | Samuel Kozlovsky | ||
Elias Olsson | Bartlomiej Pawlowski | ||
Bujar Pllana | Tonio Teklic | ||
Bartosz Szczepankiewicz | Peter Therkildsen | ||
Anton Tsarenko | Andi Zeqiri | ||
Bogdan V'Yunnik | |||
Michal Kaczorowski | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | H T T B H | |
| 2 | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | T T B B T | |
| 3 | 15 | 7 | 6 | 2 | 9 | 27 | T H T H H | |
| 4 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | H H H B T | |
| 5 | | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | H B H B T |
| 6 | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | B T T T B | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B B | |
| 8 | | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | B H T T B |
| 9 | | 15 | 5 | 6 | 4 | 5 | 21 | T H H T B |
| 10 | 16 | 6 | 2 | 8 | -2 | 20 | H T B B T | |
| 11 | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | B T H H T | |
| 12 | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | B H H B H | |
| 13 | 16 | 5 | 3 | 8 | -15 | 18 | B T B T B | |
| 14 | | 16 | 5 | 2 | 9 | -3 | 17 | T B H B B |
| 15 | 15 | 5 | 2 | 8 | -6 | 17 | B T T T B | |
| 16 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | B H B T T | |
| 17 | 14 | 3 | 5 | 6 | -1 | 14 | B B H T T | |
| 18 | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 14 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại