Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Maksym Khlan 17 | |
![]() Marcel Krajewski 31 | |
![]() (Pen) Rifet Kapic 44 | |
![]() Lirim Kastrati (Thay: Marcel Krajewski) 46 | |
![]() Jakub Sypek (Thay: Hillary Gong) 46 | |
![]() Jakub Lukowski (Thay: Kamil Cybulski) 46 | |
![]() Conrado Buchanelli 71 | |
![]() Elias Olsson 73 | |
![]() (Pen) Imad Rondic 74 | |
![]() Louis D'Arrigo (Thay: Bogdan Vyunnyk) 75 | |
![]() Tomasz Neugebauer 79 | |
![]() Tomasz Neugebauer (Thay: Anton Tsarenko) 79 | |
![]() Ivan Zhelizko 80 | |
![]() Rifet Kapic 82 | |
![]() Loup Diwan Gueho (Thay: Rifet Kapic) 90 | |
![]() Hubert Sobol (Thay: Sebastian Kerk) 90 |
Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Widzew Lodz


Diễn biến Lechia Gdansk vs Widzew Lodz
Sebastian Kerk rời sân và được thay thế bởi Hubert Sobol.
Rifet Kapic rời sân và được thay thế bởi Loup Diwan Gueho.

Thẻ vàng cho Rifet Kapic.

Thẻ vàng cho Ivan Zhelizko.
Anton Tsarenko rời sân và được thay thế bởi Tomasz Neugebauer.
Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Louis D'Arrigo.

V À A A O O O - Imad Rondic của Widzew Lodz thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Elias Olsson.

Thẻ vàng cho Conrado Buchanelli.
Marcel Krajewski rời sân và được thay thế bởi Lirim Kastrati.
Hillary Gong rời sân và được thay thế bởi Jakub Sypek.
Kamil Cybulski rời sân và được thay thế bởi Jakub Lukowski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Rifet Kapic của Lechia Gdansk thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Marcel Krajewski.

Thẻ vàng cho Maksym Khlan.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Widzew Lodz
Lechia Gdansk (4-1-4-1): Szymon Weirauch (1), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Conrado Buchanelli (20), Ivan Zhelizko (5), Kacper Sezonienko (79), Rifet Kapic (8), Anton Tsarenko (17), Maksym Khlan (30), Bogdan V'Yunnik (9)
Widzew Lodz (4-2-3-1): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Juljan Shehu (6), Hillary Gong (8), Sebastian Kerk (37), Kamil Cybulski (78), Imad Rondic (9)


Thay người | |||
75’ | Bogdan Vyunnyk Louis D'Arrigo | 46’ | Kamil Cybulski Jakub Lukowski |
79’ | Anton Tsarenko Tomasz Neugebauer | 46’ | Marcel Krajewski Lirim Kastrati |
90’ | Rifet Kapic Loup Diwan Gueho | 46’ | Hillary Gong Jakub Sypek |
90’ | Sebastian Kerk Hubert Sobol |
Cầu thủ dự bị | |||
Bogdan Sarnavskyi | Jan Krzywanski | ||
Andrei Chindris | Luis Silva | ||
Loup Diwan Gueho | Jakub Lukowski | ||
Milosz Kalahur | Hubert Sobol | ||
Sergiy Buletsa | Pawel Kwiatkowski | ||
Kalle Wendt | Marek Hanousek | ||
Louis D'Arrigo | Antoni Klimek | ||
Tomasz Neugebauer | Lirim Kastrati | ||
Jakub Sypek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại