Thứ Sáu, 23/05/2025
Maksym Khlan
17
Marcel Krajewski
31
(Pen) Rifet Kapic
44
Lirim Kastrati (Thay: Marcel Krajewski)
46
Jakub Sypek (Thay: Hillary Gong)
46
Jakub Lukowski (Thay: Kamil Cybulski)
46
Conrado Buchanelli
71
Elias Olsson
73
(Pen) Imad Rondic
74
Louis D'Arrigo (Thay: Bogdan Vyunnyk)
75
Tomasz Neugebauer
79
Tomasz Neugebauer (Thay: Anton Tsarenko)
79
Ivan Zhelizko
80
Rifet Kapic
82
Loup Diwan Gueho (Thay: Rifet Kapic)
90
Hubert Sobol (Thay: Sebastian Kerk)
90

Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Widzew Lodz

số liệu thống kê
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
Widzew Lodz
Widzew Lodz
42 Kiểm soát bóng 58
14 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 25
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lechia Gdansk vs Widzew Lodz

Tất cả (19)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Sebastian Kerk rời sân và được thay thế bởi Hubert Sobol.

90'

Rifet Kapic rời sân và được thay thế bởi Loup Diwan Gueho.

82' Thẻ vàng cho Rifet Kapic.

Thẻ vàng cho Rifet Kapic.

80' Thẻ vàng cho Ivan Zhelizko.

Thẻ vàng cho Ivan Zhelizko.

79'

Anton Tsarenko rời sân và được thay thế bởi Tomasz Neugebauer.

75'

Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Louis D'Arrigo.

74' V À A A O O O - Imad Rondic của Widzew Lodz thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Imad Rondic của Widzew Lodz thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

73' Thẻ vàng cho Elias Olsson.

Thẻ vàng cho Elias Olsson.

71' Thẻ vàng cho Conrado Buchanelli.

Thẻ vàng cho Conrado Buchanelli.

46'

Marcel Krajewski rời sân và được thay thế bởi Lirim Kastrati.

46'

Hillary Gong rời sân và được thay thế bởi Jakub Sypek.

46'

Kamil Cybulski rời sân và được thay thế bởi Jakub Lukowski.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' V À A A O O O - Rifet Kapic của Lechia Gdansk thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Rifet Kapic của Lechia Gdansk thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

31' Thẻ vàng cho Marcel Krajewski.

Thẻ vàng cho Marcel Krajewski.

17' Thẻ vàng cho Maksym Khlan.

Thẻ vàng cho Maksym Khlan.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Widzew Lodz

Lechia Gdansk (4-1-4-1): Szymon Weirauch (1), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Conrado Buchanelli (20), Ivan Zhelizko (5), Kacper Sezonienko (79), Rifet Kapic (8), Anton Tsarenko (17), Maksym Khlan (30), Bogdan V'Yunnik (9)

Widzew Lodz (4-2-3-1): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Juljan Shehu (6), Hillary Gong (8), Sebastian Kerk (37), Kamil Cybulski (78), Imad Rondic (9)

Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
4-1-4-1
1
Szymon Weirauch
11
Dominik Pila
44
Bujar Pllana
3
Elias Olsson
20
Conrado Buchanelli
5
Ivan Zhelizko
79
Kacper Sezonienko
8
Rifet Kapic
17
Anton Tsarenko
30
Maksym Khlan
9
Bogdan V'Yunnik
9
Imad Rondic
78
Kamil Cybulski
37
Sebastian Kerk
8
Hillary Gong
6
Juljan Shehu
10
Fran Alvarez
3
Samuel Kozlovsky
15
Juan Ibiza
4
Mateusz Zyro
91
Marcel Krajewski
1
Rafal Gikiewicz
Widzew Lodz
Widzew Lodz
4-2-3-1
Thay người
75’
Bogdan Vyunnyk
Louis D'Arrigo
46’
Kamil Cybulski
Jakub Lukowski
79’
Anton Tsarenko
Tomasz Neugebauer
46’
Marcel Krajewski
Lirim Kastrati
90’
Rifet Kapic
Loup Diwan Gueho
46’
Hillary Gong
Jakub Sypek
90’
Sebastian Kerk
Hubert Sobol
Cầu thủ dự bị
Bogdan Sarnavskyi
Jan Krzywanski
Andrei Chindris
Luis Silva
Loup Diwan Gueho
Jakub Lukowski
Milosz Kalahur
Hubert Sobol
Sergiy Buletsa
Pawel Kwiatkowski
Kalle Wendt
Marek Hanousek
Louis D'Arrigo
Antoni Klimek
Tomasz Neugebauer
Lirim Kastrati
Jakub Sypek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
01/08 - 2022
11/02 - 2023
28/09 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

VĐQG Ba Lan
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Widzew Lodz

VĐQG Ba Lan
20/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow