Thứ Sáu, 23/05/2025
Paulo Henrique
6
Dominik Pila
29
Bogdan Vyunnyk
38
Conrado Buchanelli
50
(Pen) Camilo Mena
58
Leandro (Thay: Paulo Henrique)
67
Kacper Sezonienko (Thay: Bogdan Vyunnyk)
68
Jean Sarmiento (Thay: Rafal Wolski)
78
Tomasz Neugebauer (Thay: Anton Tsarenko)
82
Bruno Jordao (Thay: Michal Kaput)
89
Loup Diwan Gueho (Thay: Maksym Khlan)
90
Szymon Weirauch
90+1'
Bruno Jordao
90+2'

Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Radomiak Radom

số liệu thống kê
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
Radomiak Radom
Radomiak Radom
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 27
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lechia Gdansk vs Radomiak Radom

Tất cả (17)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Bruno Jordao.

Thẻ vàng cho Bruno Jordao.

90+1' Thẻ vàng cho Szymon Weirauch.

Thẻ vàng cho Szymon Weirauch.

90'

Maksym Khlan rời sân và được thay thế bởi Loup Diwan Gueho.

89'

Michal Kaput rời sân và được thay thế bởi Bruno Jordao.

82'

Anton Tsarenko rời sân và được thay thế bởi Tomasz Neugebauer.

78'

Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Jean Sarmiento.

68'

Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Kacper Sezonienko.

67'

Paulo Henrique rời sân và được thay thế bởi Leandro.

58' V À A A O O O - Camilo Mena từ Lechia Gdansk đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Camilo Mena từ Lechia Gdansk đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

50' Thẻ vàng cho Conrado Buchanelli.

Thẻ vàng cho Conrado Buchanelli.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho Bogdan Vyunnyk.

Thẻ vàng cho Bogdan Vyunnyk.

29' Thẻ vàng cho Dominik Pila.

Thẻ vàng cho Dominik Pila.

6' Thẻ vàng cho Paulo Henrique.

Thẻ vàng cho Paulo Henrique.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Radomiak Radom

Lechia Gdansk (4-1-4-1): Szymon Weirauch (1), Dominik Pila (11), Elias Olsson (3), Bujar Pllana (44), Conrado Buchanelli (20), Ivan Zhelizko (5), Maksym Khlan (30), Rifet Kapic (8), Anton Tsarenko (17), Camilo Mena (7), Bogdan V'Yunnik (9)

Radomiak Radom (4-2-3-1): Maciej Kikolski (1), Jan Grzesik (13), Raphael Rossi (29), Mateusz Cichocki (16), Paulo Henrique (23), Christos Donis (77), Michal Kaput (28), Zie Mohamed Ouattara (24), Rafal Wolski (27), Peglow (7), Leonardo Rocha (17)

Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
4-1-4-1
1
Szymon Weirauch
11
Dominik Pila
3
Elias Olsson
44
Bujar Pllana
20
Conrado Buchanelli
5
Ivan Zhelizko
30
Maksym Khlan
8
Rifet Kapic
17
Anton Tsarenko
7
Camilo Mena
9
Bogdan V'Yunnik
17
Leonardo Rocha
7
Peglow
27
Rafal Wolski
24
Zie Mohamed Ouattara
28
Michal Kaput
77
Christos Donis
23
Paulo Henrique
16
Mateusz Cichocki
29
Raphael Rossi
13
Jan Grzesik
1
Maciej Kikolski
Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-2-3-1
Thay người
68’
Bogdan Vyunnyk
Kacper Sezonienko
67’
Paulo Henrique
Leandro
82’
Anton Tsarenko
Tomasz Neugebauer
78’
Rafal Wolski
Jean Sarmiento
90’
Maksym Khlan
Loup Diwan Gueho
89’
Michal Kaput
Jordao
Cầu thủ dự bị
Milosz Kalahur
Wiktor Koptas
Kacper Sezonienko
Rahil Mammadov
Tomasz Neugebauer
Damian Jakubik
Kalle Wendt
Chico Ramos
Sergiy Buletsa
Jordao
Loup Diwan Gueho
Radoslaw Cielemecki
Andrei Chindris
Guilherme Zimovski
Bogdan Sarnavskyi
Leandro
Jean Sarmiento

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
28/08 - 2021
27/02 - 2022
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
14/08 - 2022
26/02 - 2023
14/09 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

VĐQG Ba Lan
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
16/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow