Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Dominik Pila
29 - Bogdan Vyunnyk
38 - Conrado Buchanelli
50 - (Pen) Camilo Mena
58 - Kacper Sezonienko (Thay: Bogdan Vyunnyk)
68 - Tomasz Neugebauer (Thay: Anton Tsarenko)
82 - Loup Diwan Gueho (Thay: Maksym Khlan)
90 - Szymon Weirauch
90+1'
- Paulo Henrique
6 - Leandro (Thay: Paulo Henrique)
67 - Jean Sarmiento (Thay: Rafal Wolski)
78 - Bruno Jordao (Thay: Michal Kaput)
89 - Bruno Jordao
90+2'
Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Radomiak Radom
Diễn biến Lechia Gdansk vs Radomiak Radom
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Bruno Jordao.
Thẻ vàng cho Szymon Weirauch.
Maksym Khlan rời sân và được thay thế bởi Loup Diwan Gueho.
Michal Kaput rời sân và được thay thế bởi Bruno Jordao.
Anton Tsarenko rời sân và được thay thế bởi Tomasz Neugebauer.
Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Jean Sarmiento.
Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Kacper Sezonienko.
Paulo Henrique rời sân và được thay thế bởi Leandro.
V À A A O O O - Camilo Mena từ Lechia Gdansk đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Conrado Buchanelli.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Bogdan Vyunnyk.
Thẻ vàng cho Dominik Pila.
Thẻ vàng cho Paulo Henrique.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Radomiak Radom
Lechia Gdansk (4-1-4-1): Szymon Weirauch (1), Dominik Pila (11), Elias Olsson (3), Bujar Pllana (44), Conrado Buchanelli (20), Ivan Zhelizko (5), Maksym Khlan (30), Rifet Kapic (8), Anton Tsarenko (17), Camilo Mena (7), Bogdan V'Yunnik (9)
Radomiak Radom (4-2-3-1): Maciej Kikolski (1), Jan Grzesik (13), Raphael Rossi (29), Mateusz Cichocki (16), Paulo Henrique (23), Christos Donis (77), Michal Kaput (28), Zie Mohamed Ouattara (24), Rafal Wolski (27), Peglow (7), Leonardo Rocha (17)
Thay người | |||
68’ | Bogdan Vyunnyk Kacper Sezonienko | 67’ | Paulo Henrique Leandro |
82’ | Anton Tsarenko Tomasz Neugebauer | 78’ | Rafal Wolski Jean Sarmiento |
90’ | Maksym Khlan Loup Diwan Gueho | 89’ | Michal Kaput Jordao |
Cầu thủ dự bị | |||
Milosz Kalahur | Wiktor Koptas | ||
Kacper Sezonienko | Rahil Mammadov | ||
Tomasz Neugebauer | Damian Jakubik | ||
Kalle Wendt | Chico Ramos | ||
Sergiy Buletsa | Jordao | ||
Loup Diwan Gueho | Radoslaw Cielemecki | ||
Andrei Chindris | Guilherme Zimovski | ||
Bogdan Sarnavskyi | Leandro | ||
Jean Sarmiento |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại