Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Piotr Mrozinski 14 | |
![]() Piotr Mrozinski (Kiến tạo: German Barkovsky) 18 | |
![]() Elias Olsson 26 | |
![]() Artur Craciun 30 | |
![]() Rifet Kapic 32 | |
![]() Ioan-Calin Revenco (Thay: Piotr Mrozinski) 46 | |
![]() Ioan-Calin Revenco 47 | |
![]() (Pen) Artur Craciun 61 | |
![]() Anton Tsarenko (Thay: Maksym Khlan) 67 | |
![]() Michal Siplak (Thay: Mateusz Cholewiak) 69 | |
![]() Kacper Sezonienko (Thay: Bogdan Vyunnyk) 83 | |
![]() Michail Kosidis (Thay: German Barkovsky) 83 | |
![]() Antoni Klimek (Thay: Georgiy Zhukov) 84 |
Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Puszcza Niepolomice


Diễn biến Lechia Gdansk vs Puszcza Niepolomice
Georgiy Zhukov rời sân và được thay thế bởi Antoni Klimek.
German Barkovsky rời sân và được thay thế bởi Michail Kosidis.
Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Kacper Sezonienko.
Mateusz Cholewiak rời sân và được thay thế bởi Michal Siplak.
Maksym Khlan rời sân và được thay thế bởi Anton Tsarenko.

V À A A O O O - Artur Craciun của Puszcza Niepolomice thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Ioan-Calin Revenco.
Piotr Mrozinski rời sân và được thay thế bởi Ioan-Calin Revenco.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Rifet Kapic.

Thẻ vàng cho Artur Craciun.

Thẻ vàng cho Elias Olsson.

V À A A O O O - Piotr Mrozinski ghi bàn!
German Barkovsky đã kiến tạo cho bàn thắng.

Thẻ vàng cho Piotr Mrozinski.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Puszcza Niepolomice
Lechia Gdansk (4-4-2): Szymon Weirauch (1), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Milosz Kalahur (23), Camilo Mena (7), Rifet Kapic (8), Tomasz Neugebauer (99), Maksym Khlan (30), Tomas Bobcek (89), Bogdan V'Yunnik (9)
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Artur Craciun (22), Dawid Szymonowicz (4), Roman Yakuba (3), Piotr Mrozinski (8), Jani Atanasov (6), Jakub Serafin (14), Mateusz Cholewiak (11), Georgy Zhukov (88), Dawid Abramowicz (33), German Barkovsky (63)


Thay người | |||
67’ | Maksym Khlan Anton Tsarenko | 46’ | Piotr Mrozinski Ioan-Calin Revenco |
83’ | Bogdan Vyunnyk Kacper Sezonienko | 69’ | Mateusz Cholewiak Michal Siplak |
83’ | German Barkovsky Michalis Kosidis | ||
84’ | Georgiy Zhukov Antoni Klimek |
Cầu thủ dự bị | |||
Bogdan Sarnavskyi | Michal Perchel | ||
Loup Diwan Gueho | Michal Siplak | ||
Andrei Chindris | Ioan-Calin Revenco | ||
Kalle Wendt | Lukasz Solowiej | ||
Anton Tsarenko | Antoni Klimek | ||
Tomasz Wojtowicz | Jakov Blagaic | ||
Louis D'Arrigo | Mateusz Stepien | ||
Michal Glogowski | Jakub Stec | ||
Kacper Sezonienko | Michalis Kosidis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại