Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Alex Douglas 2 | |
![]() Alex Douglas 14 | |
![]() Bartosz Salamon (Thay: Ali Gholizadeh) 17 | |
![]() Joel Pereira 40 | |
![]() Tomas Bobcek 44 | |
![]() Gisli Thordarson (Thay: Filip Jagiello) 46 | |
![]() Rasmus Carstensen (Thay: Joel Pereira) 46 | |
![]() Tomas Bobcek 50 | |
![]() Bartosz Salamon 59 | |
![]() Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Michal Gurgul) 62 | |
![]() Anton Tsarenko 65 | |
![]() Bogdan Vyunnyk 67 | |
![]() Kacper Sezonienko (Thay: Anton Tsarenko) 70 | |
![]() Michal Glogowski (Thay: Tomas Bobcek) 76 | |
![]() Tomasz Wojtowicz (Thay: Maksym Khlan) 82 | |
![]() Loup Diwan Gueho (Thay: Bogdan Vyunnyk) 82 | |
![]() Radoslaw Murawski 84 | |
![]() Kornel Lisman (Thay: Daniel Haakans) 88 |
Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Lech Poznan


Diễn biến Lechia Gdansk vs Lech Poznan
Daniel Haakans rời sân và được thay thế bởi Kornel Lisman.

Thẻ vàng cho Radoslaw Murawski.
Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Loup Diwan Gueho.
Maksym Khlan rời sân và được thay thế bởi Tomasz Wojtowicz.
Tomas Bobcek rời sân và được thay thế bởi Michal Glogowski.
Anton Tsarenko rời sân và được thay thế bởi Kacper Sezonienko.

Thẻ vàng cho Bogdan Vyunnyk.

Thẻ vàng cho Anton Tsarenko.
Michal Gurgul rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.

Thẻ vàng cho Bartosz Salamon.

Thẻ vàng cho Tomas Bobcek.
Joel Pereira rời sân và được thay thế bởi Rasmus Carstensen.
Filip Jagiello rời sân và được thay thế bởi Gisli Thordarson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Tomas Bobcek ghi bàn!

Thẻ vàng cho Joel Pereira.
Ali Gholizadeh rời sân và được thay thế bởi Bartosz Salamon.

THẺ ĐỎ! - Alex Douglas nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Alex Douglas.
Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Lech Poznan
Lechia Gdansk (4-3-2-1): Szymon Weirauch (1), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Milosz Kalahur (23), Rifet Kapic (8), Tomasz Neugebauer (99), Anton Tsarenko (17), Bogdan V'Yunnik (9), Maksym Khlan (30), Tomas Bobcek (89)
Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Alex Douglas (3), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Ali Gholizadeh (8), Radoslaw Murawski (22), Antoni Kozubal (43), Daniel Hakans (11), Filip Jagiello (24), Mikael Ishak (9)


Thay người | |||
70’ | Anton Tsarenko Kacper Sezonienko | 17’ | Ali Gholizadeh Bartosz Salamon |
76’ | Tomas Bobcek Michal Glogowski | 46’ | Joel Pereira Rasmus Carstensen |
82’ | Bogdan Vyunnyk Loup Diwan Gueho | 46’ | Filip Jagiello Gisli Gottskalk Thordarson |
82’ | Maksym Khlan Tomasz Wojtowicz | 62’ | Michal Gurgul Bryan Fiabema |
88’ | Daniel Haakans Kornel Lisman |
Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Gutowski | Filip Bednarek | ||
Loup Diwan Gueho | Rasmus Carstensen | ||
Andrei Chindris | Bryan Fiabema | ||
Kalle Wendt | Ian Hoffmann | ||
Louis D'Arrigo | Dino Hotic | ||
Tomasz Wojtowicz | Kornel Lisman | ||
Adam Kardas | Maksymilian Pingot | ||
Kacper Sezonienko | Bartosz Salamon | ||
Michal Glogowski | Gisli Gottskalk Thordarson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Thành tích gần đây Lech Poznan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại