Camilo Mena đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() (Pen) Bogdan Vyunnyk 18 | |
![]() Maksym Khlan 40 | |
![]() Konrad Ciszek (Thay: Konrad Matuszewski) 45 | |
![]() Bujar Pllana (Kiến tạo: Rifet Kapic) 45+4' | |
![]() Milosz Strzebonski (Thay: Wojciech Kaminski) 46 | |
![]() Wiktor Dlugosz 50 | |
![]() Bogdan Vyunnyk 58 | |
![]() Wiktor Dlugosz (Kiến tạo: Dawid Blanik) 60 | |
![]() Kacper Sezonienko (Thay: Michal Glogowski) 61 | |
![]() Nono 68 | |
![]() Hubert Zwozny (Thay: Mariusz Fornalczyk) 75 | |
![]() Daniel Bak (Thay: Evgeni Shikavka) 75 | |
![]() Anton Tsarenko (Thay: Bogdan Vyunnyk) 77 | |
![]() Marcus Godinho (Thay: Wiktor Dlugosz) 84 | |
![]() Tomasz Neugebauer (Thay: Maksym Khlan) 89 | |
![]() Kacper Sezonienko (Kiến tạo: Camilo Mena) 90 |
Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Korona Kielce


Diễn biến Lechia Gdansk vs Korona Kielce

V À A A O O O - Kacper Sezonienko đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Maksym Khlan rời sân và được thay thế bởi Tomasz Neugebauer.
Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Marcus Godinho.
Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Anton Tsarenko.
Evgeni Shikavka rời sân và được thay thế bởi Daniel Bak.
Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Hubert Zwozny.
Lukasz Kuzma chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Maksym Khlan của Lechia Gdansk vẫn đang nằm sân.
Michal Glogowski rời sân và được thay thế bởi Kacper Sezonienko.
Lukasz Kuzma ra hiệu cho Lechia Gdansk được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Nono.
Korona Kielce được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Dawid Blanik đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Wiktor Dlugosz ghi bàn!
Đội chủ nhà ở Gdansk được hưởng quả phát bóng lên.
Tại Gdansk, Evgeniy Shikavka (Korona Kielce) đã bỏ lỡ cơ hội với một cú đánh đầu.

Thẻ vàng cho Bogdan Vyunnyk.
Đá phạt cho Korona Kielce ở phần sân nhà.

V À A A O O O - Wiktor Dlugosz đã ghi bàn!
Wojciech Kaminski rời sân và được thay thế bởi Milosz Strzebonski.
Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Korona Kielce
Lechia Gdansk (4-2-3-1): Szymon Weirauch (1), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Milosz Kalahur (23), Rifet Kapic (8), Ivan Zhelizko (5), Camilo Mena (7), Bogdan V'Yunnik (9), Maksym Khlan (30), Michal Glogowski (21)
Korona Kielce (3-4-3): Rafal Mamla (87), Milosz Trojak (66), Pau Resta (5), Marcel Pieczek (6), Wiktor Dlugosz (71), Wojciech Kaminski (88), Nono (11), Konrad Matuszewski (3), Dawid Blanik (7), Evgeniy Shikavka (9), Mariusz Fornalczyk (17)


Thay người | |||
61’ | Michal Glogowski Kacper Sezonienko | 45’ | Konrad Matuszewski Konrad Ciszek |
77’ | Bogdan Vyunnyk Anton Tsarenko | 46’ | Wojciech Kaminski Milosz Strzebonski |
89’ | Maksym Khlan Tomasz Neugebauer | 75’ | Mariusz Fornalczyk Hubert Zwozny |
75’ | Evgeni Shikavka Daniel Bak | ||
84’ | Wiktor Dlugosz Marcus Godinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Gutowski | Xavier Dziekonski | ||
Louis D'Arrigo | Dominick Zator | ||
Kacper Sezonienko | Hubert Zwozny | ||
Andrei Chindris | Marcus Godinho | ||
Tomasz Wojtowicz | Konrad Ciszek | ||
Kalle Wendt | Milosz Strzebonski | ||
Tomasz Neugebauer | Daniel Bak | ||
Loup Diwan Gueho | Bartlomiej Smolarczyk | ||
Anton Tsarenko | Jakub Kowalski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Thành tích gần đây Korona Kielce
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại