Matej Rodin đã kiến tạo cho bàn thắng.
- Dawid Kurminowski
19 - Aleksandar Cirkovic (Thay: Tomasz Neugebauer)
64 - Alvis Jaunzems (Thay: Bartlomiej Kludka)
86 - Kacper Sezonienko (Thay: Dawid Kurminowski)
86 - Michal Glogowski (Thay: Bogdan Vyunnyk)
90 - Camilo Mena
90+2' - Alex Paulsen
90+6' - Rifet Kapic
90+10' - Camilo Mena (Kiến tạo: Matej Rodin)
90+17'
- Mateusz Kowalczyk (Thay: Jesse Bosch)
58 - Adrian Blad (Thay: Marcel Wedrychowski)
58 - Ilya Shkurin (Thay: Adam Zrelak)
58 - Arkadiusz Jedrych
60 - Eman Markovic (Thay: Sebastian Milewski)
90 - Lukas Klemenz (Thay: Grzegorz Rogala)
90
Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs GKS Katowice
Diễn biến Lechia Gdansk vs GKS Katowice
Tất cả (33)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Camilo Mena đã ghi bàn!
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Rifet Kapic.
Grzegorz Rogala rời sân và được thay thế bởi Lukas Klemenz.
Sebastian Milewski rời sân và được thay thế bởi Eman Markovic.
Thẻ vàng cho Alex Paulsen.
Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Michal Glogowski.
Thẻ vàng cho Camilo Mena.
Thẻ vàng cho [player1].
Dawid Kurminowski rời sân và được thay thế bởi Kacper Sezonienko.
Bartlomiej Kludka rời sân và được thay thế bởi Alvis Jaunzems.
Tomasz Neugebauer rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Cirkovic.
Thẻ vàng cho Arkadiusz Jedrych.
Adam Zrelak rời sân và được thay thế bởi Ilya Shkurin.
Marcel Wedrychowski rời sân và được thay thế bởi Adrian Blad.
Jesse Bosch rời sân và được thay thế bởi Mateusz Kowalczyk.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A A O O O - Dawid Kurminowski đã ghi bàn!
Ném biên cho Lechia Gdansk.
Katowice được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Katowice được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Lechia Gdansk có một cú phát bóng từ khung thành.
Đá phạt cho Katowice ở phần sân nhà.
Pawel Malec trao cho đội nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Katowice gần khu vực 16m50.
Phạt góc được trao cho Katowice.
Liệu Katowice có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Lechia Gdansk không?
Ném biên cho Katowice ở nửa sân của Lechia Gdansk.
Lechia Gdansk được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Lechia Gdansk tại Stadion Energa Gdansk.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs GKS Katowice
Lechia Gdansk (4-2-2-2): Alex Paulsen (18), Bartlomiej Kludka (2), Matus Vojtko (27), Rifet Kapic (10), Maksym Diachuk (15), Matej Rodin (80), Camilo Mena (11), Ivan Zhelizko (5), Dawid Kurminowski (90), Tomasz Neugebauer (99), Bogdan V'Yunnik (7)
GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Marcin Wasielewski (23), Borja Galan Gonzalez (8), Grzegorz Rogala (16), Arkadiusz Jedrych (4), Alan Czerwinski (30), Jesse Bosch (5), Sebastian Milewski (22), Adam Zrelak (99), Marcel Wedrychowski (10), Bartosz Nowak (27)
Thay người | |||
64’ | Tomasz Neugebauer Aleksandar Cirkovich | 58’ | Marcel Wedrychowski Adrian Blad |
86’ | Bartlomiej Kludka Alvis Jaunzems | 58’ | Jesse Bosch Mateusz Kowalczyk |
86’ | Dawid Kurminowski Kacper Sezonienko | 58’ | Adam Zrelak Ilia Shkurin |
90’ | Bogdan Vyunnyk Michal Glogowski | 90’ | Grzegorz Rogala Lukas Klemenz |
90’ | Sebastian Milewski Eman Markovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Szymon Weirauch | Rafal Straczek | ||
Elias Olsson | Lukas Klemenz | ||
Milosz Kalahur | Maciej Rosolek | ||
Bartosz Brzek | Adrian Blad | ||
Alvis Jaunzems | Eman Markovic | ||
Aleksandar Cirkovich | Kacper Lukasiak | ||
Tomasz Wojtowicz | Filip Rejczyk | ||
Mohamed Awad Alla | Konrad Gruszkowski | ||
Dorian Sinkiewicz | Lukasz Trepka | ||
Bartosz Szczepankiewicz | Mateusz Kowalczyk | ||
Michal Glogowski | Ilia Shkurin | ||
Kacper Sezonienko | |||
Aleksandar Cirkovich |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Thành tích gần đây GKS Katowice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T | |
2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T | |
3 | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B | |
4 | | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H | |
6 | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T | |
7 | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B | |
8 | | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T | |
10 | | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T | |
13 | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T | |
14 | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B | |
15 | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B | |
16 | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B | |
17 | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B | |
18 | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại