Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Lechia Gdansk vs Arka Gdynia hôm nay 24-08-2025

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 24/8

Kết thúc

Lechia Gdansk

Lechia Gdansk

1 : 0

Arka Gdynia

Arka Gdynia

Hiệp một: 0-0
CN, 22:30 24/08/2025
Vòng 6 - VĐQG Ba Lan
Polsat Plus Arena Gdansk
 
Dominick Zator (Thay: Dawid Abramowicz)
27
Kike Hermoso
28
Kamil Jakubczyk
52
Alassane Sidibe (Thay: Joao Oliveira)
62
Dawid Kocyla (Thay: Hide Vitalucci)
62
Camilo Mena
69
Dawid Kurminowski (Thay: Tomas Bobcek)
70
Tomasz Neugebauer (Thay: Bogdan Vyunnyk)
70
Aurelien Nguiamba (Thay: Sebastian Kerk)
75
Percan (Thay: Eduardo Espiau)
75
Mohamed Awad Alla (Thay: Kacper Sezonienko)
77
Percan
78
Dawid Kurminowski (Kiến tạo: Matus Vojtko)
85
Dawid Kurminowski
86
Michal Glogowski (Thay: Rifet Kapic)
90

Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Arka Gdynia

số liệu thống kê
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
Arka Gdynia
Arka Gdynia
50 Kiểm soát bóng 50
4 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lechia Gdansk vs Arka Gdynia

Tất cả (44)
90+2'

Rifet Kapic rời sân và được thay thế bởi Michal Glogowski.

86' Thẻ vàng cho Dawid Kurminowski.

Thẻ vàng cho Dawid Kurminowski.

85'

Matus Vojtko đã kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Dawid Kurminowski ghi bàn!

V À A A O O O - Dawid Kurminowski ghi bàn!

78' Thẻ vàng cho Percan.

Thẻ vàng cho Percan.

77'

Kacper Sezonienko rời sân và được thay thế bởi Mohamed Awad Alla.

75'

Eduardo Espiau rời sân và được thay thế bởi Percan.

75'

Sebastian Kerk rời sân và được thay thế bởi Aurelien Nguiamba.

70'

Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Tomasz Neugebauer.

70'

Tomas Bobcek rời sân và được thay thế bởi Dawid Kurminowski.

69' Thẻ vàng cho Camilo Mena.

Thẻ vàng cho Camilo Mena.

62'

Hide Vitalucci rời sân và được thay thế bởi Dawid Kocyla.

62'

Joao Oliveira rời sân và được thay thế bởi Alassane Sidibe.

52' Thẻ vàng cho Kamil Jakubczyk.

Thẻ vàng cho Kamil Jakubczyk.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

28' Thẻ vàng cho Kike Hermoso.

Thẻ vàng cho Kike Hermoso.

27'

Dawid Abramowicz rời sân và được thay thế bởi Dominick Zator.

25'

Đá phạt cho Arka Gdynia ở phần sân nhà.

24'

Arka Gdynia đã được trao một quả phạt góc bởi Paweł Raczkowski.

21'

Lechia Gdansk được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Arka Gdynia

Lechia Gdansk (4-4-2): Szymon Weirauch (1), Alvis Jaunzems (16), Maksym Diachuk (15), Elias Olsson (3), Matus Vojtko (27), Camilo Mena (11), Rifet Kapic (10), Ivan Zhelizko (5), Kacper Sezonienko (79), Tomas Bobcek (89), Bogdan V'Yunnik (7)

Arka Gdynia (4-3-3): Damian Weglarz (77), Marc Navarro (2), Kike Hermoso (23), Michal Marcjanik (29), Dawid Abramowicz (33), Sebastian Kerk (37), Kamil Jakubczyk (35), Hide Vitalucci (14), Tornike Gaprindashvili (9), Eduardo Espiau (99), Joao Oliveira (27)

Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
4-4-2
1
Szymon Weirauch
16
Alvis Jaunzems
15
Maksym Diachuk
3
Elias Olsson
27
Matus Vojtko
11
Camilo Mena
10
Rifet Kapic
5
Ivan Zhelizko
79
Kacper Sezonienko
89
Tomas Bobcek
7
Bogdan V'Yunnik
27
Joao Oliveira
99
Eduardo Espiau
9
Tornike Gaprindashvili
14
Hide Vitalucci
35
Kamil Jakubczyk
37
Sebastian Kerk
33
Dawid Abramowicz
29
Michal Marcjanik
23
Kike Hermoso
2
Marc Navarro
77
Damian Weglarz
Arka Gdynia
Arka Gdynia
4-3-3
Thay người
70’
Tomas Bobcek
Dawid Kurminowski
27’
Dawid Abramowicz
Dominick Zator
70’
Bogdan Vyunnyk
Tomasz Neugebauer
62’
Hide Vitalucci
Dawid Kocyla
77’
Kacper Sezonienko
Mohamed Awad Alla
62’
Joao Oliveira
Alassane Sidibe
90’
Rifet Kapic
Michal Glogowski
75’
Sebastian Kerk
Aurelien Nguiamba
75’
Eduardo Espiau
Percan
Cầu thủ dự bị
Kacper Gutowski
Jedrzej Grobelny
Bartosz Brzek
Julien Celestine
Michal Glogowski
Dawid Kocyla
Mohamed Awad Alla
Aurelien Nguiamba
Milosz Kalahur
Percan
Dawid Kurminowski
Luis Perea
Tomasz Neugebauer
Marcel Predenkiewicz
Kalle Wendt
Alassane Sidibe
Tomasz Wojtowicz
Przemyslaw Stolc
Dominick Zator

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
25/11 - 2023
20/05 - 2024
VĐQG Ba Lan
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

VĐQG Ba Lan
03/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
21/09 - 2025
12/09 - 2025
24/08 - 2025
15/08 - 2025
12/08 - 2025
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Arka Gdynia

VĐQG Ba Lan
05/10 - 2025
29/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
20/09 - 2025
14/09 - 2025
29/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
04/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze11713922B T T H T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok10631621H T H H T
3CracoviaCracovia10532618H T T H B
4Korona KielceKorona Kielce11533518T T H T B
5Wisla PlockWisla Plock10532518T B B H H
6Lech PoznanLech Poznan10532218B T H H T
7Legia WarszawaLegia Warszawa10433415T H H T B
8Radomiak RadomRadomiak Radom11434115B B T H T
9Rakow CzestochowaRakow Czestochowa10424-114B H H T T
10Zaglebie LubinZaglebie Lubin10343513H T H T B
11Widzew LodzWidzew Lodz11416213B T B B T
12Pogon SzczecinPogon Szczecin11416-413T B B B T
13Arka GdyniaArka Gdynia11335-812T B H B T
14Motor LublinMotor Lublin10253-511T H H H B
15Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza11236-69B H B B B
16GKS KatowiceGKS Katowice11227-118T B B H B
17Piast GliwicePiast Gliwice9144-37H H B T B
18Lechia GdanskLechia Gdansk11335-77B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow