Thứ Ba, 14/10/2025
Aleks Lawniczak (Kiến tạo: Michal Nalepa)
7
Filip Jagiello (Kiến tạo: Taofeek Ismaheel)
18
Jakub Sypek
37
Joao Moutinho
37
Filip Kocaba
39
Marcel Regula (Thay: Jakub Sypek)
46
Michail Kosidis (Thay: Leonardo Rocha)
57
Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Mikael Ishak)
64
Luis Palma (Thay: Pablo Rodriguez)
64
Gisli Thordarson (Thay: Antoni Kozubal)
64
Taofeek Ismaheel
70
Michail Kosidis (Kiến tạo: Kajetan Szmyt)
72
Yannick Agnero (Thay: Taofeek Ismaheel)
77
Mateusz Wdowiak (Thay: Kajetan Szmyt)
79
Igor Orlikowski (Thay: Josip Corluka)
80
Kornel Lisman (Thay: Leo Bengtsson)
82
Luis Palma
90
Michail Kosidis
90+1'

Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Zaglebie Lubin

số liệu thống kê
Lech Poznan
Lech Poznan
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
63 Kiểm soát bóng 37
10 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lech Poznan vs Zaglebie Lubin

Tất cả (27)
90+1' Thẻ vàng cho Michail Kosidis.

Thẻ vàng cho Michail Kosidis.

90' Thẻ vàng cho Luis Palma.

Thẻ vàng cho Luis Palma.

82'

Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Kornel Lisman.

80'

Josip Corluka rời sân và được thay thế bởi Igor Orlikowski.

79'

Kajetan Szmyt rời sân và được thay thế bởi Mateusz Wdowiak.

77'

Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Yannick Agnero.

72'

Kajetan Szmyt đã kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - Michail Kosidis đã ghi bàn!

V À A A O O O - Michail Kosidis đã ghi bàn!

70' Thẻ vàng cho Taofeek Ismaheel.

Thẻ vàng cho Taofeek Ismaheel.

64'

Antoni Kozubal rời sân và được thay thế bởi Gisli Thordarson.

64'

Pablo Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Luis Palma.

64'

Mikael Ishak rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.

57'

Leonardo Rocha rời sân và được thay thế bởi Michail Kosidis.

46'

Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Marcel Regula.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Filip Kocaba.

Thẻ vàng cho Filip Kocaba.

37' Thẻ vàng cho Joao Moutinho.

Thẻ vàng cho Joao Moutinho.

37' Thẻ vàng cho Jakub Sypek.

Thẻ vàng cho Jakub Sypek.

18'

Taofeek Ismaheel đã kiến tạo cho bàn thắng.

18' V À A A A O O O - Filip Jagiello đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Filip Jagiello đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Zaglebie Lubin

Lech Poznan (4-4-2): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Mateusz Skrzypczak (72), Antonio Milic (16), Joao Moutinho (4), Taofeek Ismaheel (88), Antoni Kozubal (43), Filip Jagiello (24), Leo Bengtsson (14), Mikael Ishak (9), Pablo Rodriguez (99)

Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Josip Corluka (16), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Luka Lucic (35), Damian Dabrowski (8), Filip Kocaba (39), Jakub Sypek (19), Adam Radwanski (18), Kajetan Szmyt (77), Leonardo Rocha (55)

Lech Poznan
Lech Poznan
4-4-2
41
Bartosz Mrozek
2
Joel Vieira Pereira
72
Mateusz Skrzypczak
16
Antonio Milic
4
Joao Moutinho
88
Taofeek Ismaheel
43
Antoni Kozubal
24
Filip Jagiello
14
Leo Bengtsson
9
Mikael Ishak
99
Pablo Rodriguez
55
Leonardo Rocha
77
Kajetan Szmyt
18
Adam Radwanski
19
Jakub Sypek
39
Filip Kocaba
8
Damian Dabrowski
35
Luka Lucic
5
Aleks Lawniczak
25
Michal Nalepa
16
Josip Corluka
30
Dominik Hladun
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
4-2-3-1
Thay người
64’
Mikael Ishak
Bryan Fiabema
46’
Jakub Sypek
Marcel Regula
64’
Antoni Kozubal
Gisli Gottskalk Thordarson
57’
Leonardo Rocha
Michalis Kosidis
64’
Pablo Rodriguez
Luis Palma
79’
Kajetan Szmyt
Mateusz Wdowiak
77’
Taofeek Ismaheel
Yannick Agnero
80’
Josip Corluka
Igor Orlikowski
82’
Leo Bengtsson
Kornel Lisman
Cầu thủ dự bị
Mateusz Pruchniewski
Jasmin Buric
Alex Douglas
Roman Yakuba
Timothy Ouma
Damian Michalski
Yannick Agnero
Tomasz Makowski
Michal Gurgul
Michalis Kosidis
Bryan Fiabema
Arkadiusz Wozniak
Bartlomiej Baranski
Mateusz Wdowiak
Gisli Gottskalk Thordarson
Mateusz Dziewiatowski
Wojciech Monka
Jakub Kolan
Sammy Dudek
Jesus Diaz
Kornel Lisman
Igor Orlikowski
Luis Palma
Marcel Regula

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Ba Lan
05/12 - 2021
21/05 - 2022
07/08 - 2022
19/02 - 2023
06/08 - 2023
11/02 - 2024
17/08 - 2024
23/02 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
28/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
VĐQG Ba Lan
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Zaglebie Lubin

VĐQG Ba Lan
04/10 - 2025
29/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
VĐQG Ba Lan
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
26/08 - 2025
15/08 - 2025
01/08 - 2025
29/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze11713922B T T H T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok10631621H T H H T
3CracoviaCracovia10532618H T T H B
4Korona KielceKorona Kielce11533518T T H T B
5Wisla PlockWisla Plock10532518T B B H H
6Lech PoznanLech Poznan10532218B T H H T
7Legia WarszawaLegia Warszawa10433415T H H T B
8Radomiak RadomRadomiak Radom11434115B B T H T
9Rakow CzestochowaRakow Czestochowa10424-114B H H T T
10Zaglebie LubinZaglebie Lubin10343513H T H T B
11Widzew LodzWidzew Lodz11416213B T B B T
12Pogon SzczecinPogon Szczecin11416-413T B B B T
13Arka GdyniaArka Gdynia11335-812T B H B T
14Motor LublinMotor Lublin10253-511T H H H B
15Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza11236-69B H B B B
16GKS KatowiceGKS Katowice11227-118T B B H B
17Piast GliwicePiast Gliwice9144-37H H B T B
18Lechia GdanskLechia Gdansk11335-77B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow