Thẻ vàng cho Michail Kosidis.
- Filip Jagiello (Kiến tạo: Taofeek Ismaheel)
18 - Joao Moutinho
37 - Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Mikael Ishak)
64 - Luis Palma (Thay: Pablo Rodriguez)
64 - Gisli Thordarson (Thay: Antoni Kozubal)
64 - Taofeek Ismaheel
70 - Yannick Agnero (Thay: Taofeek Ismaheel)
77 - Kornel Lisman (Thay: Leo Bengtsson)
82 - Luis Palma
90
- Aleks Lawniczak (Kiến tạo: Michal Nalepa)
7 - Jakub Sypek
37 - Filip Kocaba
39 - Marcel Regula (Thay: Jakub Sypek)
46 - Michail Kosidis (Thay: Leonardo Rocha)
57 - Michail Kosidis (Kiến tạo: Kajetan Szmyt)
72 - Mateusz Wdowiak (Thay: Kajetan Szmyt)
79 - Igor Orlikowski (Thay: Josip Corluka)
80 - Michail Kosidis
90+1'
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Zaglebie Lubin
Diễn biến Lech Poznan vs Zaglebie Lubin
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Luis Palma.
Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Kornel Lisman.
Josip Corluka rời sân và được thay thế bởi Igor Orlikowski.
Kajetan Szmyt rời sân và được thay thế bởi Mateusz Wdowiak.
Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Yannick Agnero.
Kajetan Szmyt đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Michail Kosidis đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Taofeek Ismaheel.
Antoni Kozubal rời sân và được thay thế bởi Gisli Thordarson.
Pablo Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Luis Palma.
Mikael Ishak rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.
Leonardo Rocha rời sân và được thay thế bởi Michail Kosidis.
Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Marcel Regula.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Filip Kocaba.
Thẻ vàng cho Joao Moutinho.
Thẻ vàng cho Jakub Sypek.
Taofeek Ismaheel đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Filip Jagiello đã ghi bàn!
Michal Nalepa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Aleks Lawniczak đã ghi bàn!
Ném biên cho Lech Poznan gần khu vực 16m50.
Liệu Lech Poznan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Zaglebie Lubin không?
Phạt góc cho Lech Poznan tại sân vận động Poznan.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Zaglebie Lubin
Lech Poznan (4-4-2): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Mateusz Skrzypczak (72), Antonio Milic (16), Joao Moutinho (4), Taofeek Ismaheel (88), Antoni Kozubal (43), Filip Jagiello (24), Leo Bengtsson (14), Mikael Ishak (9), Pablo Rodriguez (99)
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Josip Corluka (16), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Luka Lucic (35), Damian Dabrowski (8), Filip Kocaba (39), Jakub Sypek (19), Adam Radwanski (18), Kajetan Szmyt (77), Leonardo Rocha (55)
Thay người | |||
64’ | Mikael Ishak Bryan Fiabema | 46’ | Jakub Sypek Marcel Regula |
64’ | Antoni Kozubal Gisli Gottskalk Thordarson | 57’ | Leonardo Rocha Michalis Kosidis |
64’ | Pablo Rodriguez Luis Palma | 79’ | Kajetan Szmyt Mateusz Wdowiak |
77’ | Taofeek Ismaheel Yannick Agnero | 80’ | Josip Corluka Igor Orlikowski |
82’ | Leo Bengtsson Kornel Lisman |
Cầu thủ dự bị | |||
Mateusz Pruchniewski | Jasmin Buric | ||
Alex Douglas | Roman Yakuba | ||
Timothy Ouma | Damian Michalski | ||
Yannick Agnero | Tomasz Makowski | ||
Michal Gurgul | Michalis Kosidis | ||
Bryan Fiabema | Arkadiusz Wozniak | ||
Bartlomiej Baranski | Mateusz Wdowiak | ||
Gisli Gottskalk Thordarson | Mateusz Dziewiatowski | ||
Wojciech Monka | Jakub Kolan | ||
Sammy Dudek | Jesus Diaz | ||
Kornel Lisman | Igor Orlikowski | ||
Luis Palma | Marcel Regula |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lech Poznan
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T | |
2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T | |
3 | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B | |
4 | | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H | |
6 | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T | |
7 | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B | |
8 | | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T | |
10 | | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T | |
13 | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T | |
14 | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B | |
15 | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B | |
16 | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B | |
17 | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B | |
18 | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại