Joel Pereira rời sân và được thay thế bởi Alex Douglas.
![]() Bartlomiej Pawlowski 9 | |
![]() (VAR check) 13 | |
![]() Luis Palma (Kiến tạo: Joel Pereira) 21 | |
![]() Antoni Kozubal 29 | |
![]() Leo Bengtsson 37 | |
![]() Joao Moutinho 42 | |
![]() Bartosz Mrozek 51 | |
![]() (Pen) Bartlomiej Pawlowski 51 | |
![]() Pablo Rodriguez (Thay: Antoni Kozubal) 59 | |
![]() Gisli Thordarson (Thay: Timothy Noor Ouma) 59 | |
![]() Michal Gurgul (Thay: Joao Moutinho) 60 | |
![]() Kornel Lisman (Thay: Leo Bengtsson) 60 | |
![]() Bryan Solhaug Fiabema 65 | |
![]() Samuel Akere (Thay: Angel Baena) 65 | |
![]() Antoni Klukowski (Thay: Bartlomiej Pawlowski) 66 | |
![]() Tonio Teklic (Thay: Mariusz Fornalczyk) 76 | |
![]() Lindon Selahi (Thay: Szymon Czyz) 81 | |
![]() Alex Douglas (Thay: Joel Pereira) 86 |
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Widzew Lodz


Diễn biến Lech Poznan vs Widzew Lodz
Szymon Czyz rời sân và được thay thế bởi Lindon Selahi.
Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Tonio Teklic.
Bartlomiej Pawlowski rời sân và Antoni Klukowski vào thay thế.
Angel Baena rời sân và Samuel Akere vào thay thế.

V À A A O O O - Bryan Solhaug Fiabema đã ghi bàn!
Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Kornel Lisman.
Joao Moutinho rời sân và được thay thế bởi Michal Gurgul.
Timothy Noor Ouma rời sân và được thay thế bởi Gisli Thordarson.
Antoni Kozubal rời sân và được thay thế bởi Pablo Rodriguez.

Thẻ vàng cho Bartosz Mrozek.

V À A A O O O - Bartlomiej Pawlowski từ Widzew Lodz thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Bartosz Mrozek.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Joao Moutinho.

Thẻ vàng cho Leo Bengtsson.

Thẻ vàng cho Antoni Kozubal.
Joel Pereira đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luis Palma đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bartlomiej Pawlowski đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Widzew Lodz
Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Mateusz Skrzypczak (72), Wojciech Monka (27), Joao Moutinho (4), Timothy Ouma (6), Antoni Kozubal (43), Leo Bengtsson (14), Filip Jagiello (24), Luis Palma (77), Bryan Fiabema (19)
Widzew Lodz (4-2-3-1): Maciej Kikolski (98), Marcel Krajewski (91), Mateusz Zyro (4), Ricardo Visus (14), Dion Gallapeni (13), Szymon Czyz (55), Juljan Shehu (6), Angel Baena (77), Fran Alvarez (10), Mariusz Fornalczyk (7), Bartlomiej Pawlowski (19)


Thay người | |||
59’ | Timothy Noor Ouma Gisli Gottskalk Thordarson | 65’ | Angel Baena Samuel Akere |
59’ | Antoni Kozubal Pablo Rodriguez | 66’ | Bartlomiej Pawlowski Antoni Klukowski |
60’ | Joao Moutinho Michal Gurgul | 76’ | Mariusz Fornalczyk Tonio Teklic |
60’ | Leo Bengtsson Kornel Lisman | 81’ | Szymon Czyz Lindon Selahi |
86’ | Joel Pereira Alex Douglas |
Cầu thủ dự bị | |||
Krzysztof Bakowski | Rafal Gikiewicz | ||
Alex Douglas | Jan Krzywanski | ||
Michal Gurgul | Stelios Andreou | ||
Filip Szymczak | Tonio Teklic | ||
Bartlomiej Baranski | Lindon Selahi | ||
Gisli Gottskalk Thordarson | Antoni Klukowski | ||
Sammy Dudek | Polydefkis Volanakis | ||
Kamil Jakobczyk | Marek Hanousek | ||
Kornel Lisman | Samuel Akere | ||
Pablo Rodriguez | Kamil Cybulski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lech Poznan
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại