Thứ Năm, 04/09/2025

Trực tiếp kết quả Lech Poznan vs Stal Mielec hôm nay 24-09-2023

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 24/9

Kết thúc

Lech Poznan

Lech Poznan

2 : 1

Stal Mielec

Stal Mielec

Hiệp một: 2-1
CN, 01:00 24/09/2023
Vòng 9 - VĐQG Ba Lan
Stadion Poznan
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Elias Andersson (Thay: Dino Hotic)
17
Maciej Domanski (Kiến tạo: Ilya Shkurin)
23
Filip Szymczak (Thay: Michal Gurgul)
33
Kristoffer Velde (Kiến tạo: Filip Marchwinski)
37
Filip Marchwinski
40
Kristoffer Velde
44
Mateusz Stepien
62
Alvis Jaunzems (Thay: Piotr Wlazlo)
62
Joel Pereira (Thay: Filip Marchwinski)
62
Matthew Guillaumier (Thay: Koki Hinokio)
62
Mateusz Stepien (Thay: Lukasz Gerstenstein)
62
Mateusz Stepien (Thay: Piotr Wlazlo)
62
Alvis Jaunzems (Thay: Lukasz Gerstenstein)
62
Kai Meriluoto (Thay: Michal Trabka)
71
Krzysztof Wolkowicz
71
Krzysztof Wolkowicz (Thay: Krystian Getinger)
72

Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Stal Mielec

số liệu thống kê
Lech Poznan
Lech Poznan
Stal Mielec
Stal Mielec
61 Kiểm soát bóng 39
6 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 21
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Stal Mielec

Lech Poznan (3-4-2-1): Bartosz Mrozek (41), Filip Dagerstal (25), Miha Blazic (23), Michal Gurgul (15), Alan Czerwinski (44), Dino Hotic (21), Radoslaw Murawski (22), Jesper Karlstrom (6), Afonso Sousa (7), Kristoffer Velde (11), Filip Marchwinski (10)

Stal Mielec (3-4-2-1): Mateusz Kochalski (1), Marco Ehmann (5), Mateusz Matras (21), Bert Esselink (3), Lukasz Gerstenstein (7), Krystian Getinger (23), Michal Trabka (19), Piotr Wlazlo (18), Maciej Domanski (10), Koki Hinokio (8), Ilia Shkurin (17)

Lech Poznan
Lech Poznan
3-4-2-1
41
Bartosz Mrozek
25
Filip Dagerstal
23
Miha Blazic
15
Michal Gurgul
44
Alan Czerwinski
21
Dino Hotic
22
Radoslaw Murawski
6
Jesper Karlstrom
7
Afonso Sousa
11
Kristoffer Velde
10
Filip Marchwinski
17
Ilia Shkurin
8
Koki Hinokio
10
Maciej Domanski
18
Piotr Wlazlo
19
Michal Trabka
23
Krystian Getinger
7
Lukasz Gerstenstein
3
Bert Esselink
21
Mateusz Matras
5
Marco Ehmann
1
Mateusz Kochalski
Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-2-1
Thay người
17’
Dino Hotic
Elias Andersson
62’
Piotr Wlazlo
Alvis Jaunzems
33’
Michal Gurgul
Filip Szymczak
62’
Lukasz Gerstenstein
Mateusz Stepien
62’
Filip Marchwinski
Joel Vieira Pereira
62’
Koki Hinokio
Matthew Guillaumier
71’
Michal Trabka
Kai Meriluoto
72’
Krystian Getinger
Krzysztof Wolkowicz
Cầu thủ dự bị
Joel Vieira Pereira
Leandro
Filip Bednarek
Konrad Jalocha
Elias Andersson
Alvis Jaunzems
Filip Szymczak
Mateusz Stepien
Adriel D'Avila Ba Loua
Matthew Guillaumier
Filip Wilak
Krzysztof Wolkowicz
Artur Sobiech
Lukasz Wolsztynski
Rafa Santos
Kai Meriluoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
30/10 - 2021
24/04 - 2022
16/07 - 2022
28/01 - 2023
24/09 - 2023
01/04 - 2024
31/08 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
31/08 - 2025
Europa League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
VĐQG Ba Lan
17/08 - 2025
Champions League
13/08 - 2025
07/08 - 2025
VĐQG Ba Lan
03/08 - 2025
Champions League
31/07 - 2025
VĐQG Ba Lan
27/07 - 2025
Champions League
23/07 - 2025

Thành tích gần đây Stal Mielec

Hạng 2 Ba Lan
31/08 - 2025
26/08 - 2025
22/08 - 2025
15/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
25/07 - 2025
20/07 - 2025
VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
16/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla PlockWisla Plock7511616T H T T B
2CracoviaCracovia7421414H B T H T
3Gornik ZabrzeGornik Zabrze7403512B B T T B
4Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok5401312B T T T T
5Korona KielceKorona Kielce7322311H T H T T
6Lech PoznanLech Poznan5311010B T T H T
7Pogon SzczecinPogon Szczecin7313-210H B B T T
8Radomiak RadomRadomiak Radom722318T B B H B
9Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza722308H T B H B
10Motor LublinMotor Lublin6222-38B H H B T
11Arka GdyniaArka Gdynia7223-38H T B B T
12Legia WarszawaLegia Warszawa521227T H T B B
13Widzew LodzWidzew Lodz721407T H B B B
14GKS KatowiceGKS Katowice7214-57B B T B T
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin613226H H T B H
16Rakow CzestochowaRakow Czestochowa5203-36T B B T B
17Piast GliwicePiast Gliwice5032-33B B H H H
18Lechia GdanskLechia Gdansk7124-70H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow