Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luis Palma 14 | |
![]() Mikael Ishak (Kiến tạo: Luis Palma) 21 | |
![]() (Pen) Mikael Ishak 34 | |
![]() Taofeek Ismaheel (Kiến tạo: Luis Palma) 45+2' | |
![]() Marco Tilio (Thay: Nikolaus Wurmbrand) 46 | |
![]() Andrija Radulovic (Kiến tạo: Jannes-Kilian Horn) 64 | |
![]() Ercan Kara (Thay: Claudy M'Buyi) 65 | |
![]() Martin Ndzie (Thay: Lukas Grgic) 65 | |
![]() Mateusz Skrzypczak (Thay: Antonio Milic) 68 | |
![]() Yannick Agnero (Thay: Mikael Ishak) 68 | |
![]() Antoni Kozubal (Thay: Filip Jagiello) 68 | |
![]() Leo Bengtsson (Thay: Kornel Lisman) 76 | |
![]() Leo Bengtsson (Kiến tạo: Taofeek Ismaheel) 77 | |
![]() Louis Schaub (Thay: Romeo Amane) 79 | |
![]() Furkan Demir (Thay: Jannes-Kilian Horn) 79 | |
![]() Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Taofeek Ismaheel) 81 | |
![]() Joel Pereira 84 | |
![]() Martin Ndzie 87 | |
![]() Timothy Noor Ouma 88 | |
![]() Bryan Solhaug Fiabema 90+5' |
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Rapid Wien


Diễn biến Lech Poznan vs Rapid Wien

Thẻ vàng cho Bryan Solhaug Fiabema.

Thẻ vàng cho Timothy Noor Ouma.

Thẻ vàng cho Martin Ndzie.

Thẻ vàng cho Joel Pereira.
Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.
Jannes-Kilian Horn rời sân và được thay thế bởi Furkan Demir.
Romeo Amane rời sân và được thay thế bởi Louis Schaub.
Taofeek Ismaheel đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Leo Bengtsson đã ghi bàn!
Kornel Lisman rời sân và được thay thế bởi Leo Bengtsson.
Filip Jagiello rời sân và được thay thế bởi Antoni Kozubal.
Mikael Ishak rời sân và được thay thế bởi Yannick Agnero.
Antonio Milic rời sân và được thay thế bởi Mateusz Skrzypczak.
Lukas Grgic rời sân và được thay thế bởi Martin Ndzie.
Claudy M'Buyi rời sân và được thay thế bởi Ercan Kara.
Jannes-Kilian Horn đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andrija Radulovic ghi bàn!
Nikolaus Wurmbrand rời sân và được thay thế bởi Marco Tilio.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Rapid Wien
Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Alex Douglas (3), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Filip Jagiello (24), Timothy Ouma (6), Taofeek Ismaheel (88), Luis Palma (77), Kornel Lisman (56), Mikael Ishak (9)
Rapid Wien (4-3-3): Niklas Hedl (1), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Kouadio Ange Ahoussou (20), Jannes Horn (38), Amane Romeo (29), Tobias Gulliksen (17), Lukas Grgic (8), Nikolaus Wurmbrand (15), Claudy Mbuyi (71), Andrija Radulovic (49)


Thay người | |||
68’ | Mikael Ishak Yannick Agnero | 46’ | Nikolaus Wurmbrand Marco Tilio |
68’ | Filip Jagiello Antoni Kozubal | 65’ | Claudy M'Buyi Ercan Kara |
68’ | Antonio Milic Mateusz Skrzypczak | 65’ | Lukas Grgic Martin Ndzie |
76’ | Kornel Lisman Leo Bengtsson | 79’ | Romeo Amane Louis Schaub |
81’ | Taofeek Ismaheel Bryan Fiabema | 79’ | Jannes-Kilian Horn Furkan Demir |
Cầu thủ dự bị | |||
Krzysztof Bakowski | Paul Gartler | ||
Mateusz Pruchniewski | Benjamin Göschl | ||
Joao Moutinho | Jakob Scholler | ||
Yannick Agnero | Serge-Philippe Raux Yao | ||
Leo Bengtsson | Marco Tilio | ||
Bryan Fiabema | Ercan Kara | ||
Robert Gumny | Martin Ndzie | ||
Gisli Gottskalk Thordarson | Matthias Seidl | ||
Wojciech Monka | Louis Schaub | ||
Antoni Kozubal | Jonas Auer | ||
Mateusz Skrzypczak | Dominik Weixelbraun | ||
Pablo Rodriguez | Furkan Demir |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lech Poznan
Thành tích gần đây Rapid Wien
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
16 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
17 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
18 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
19 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
20 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
25 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
27 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
28 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
29 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
30 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
31 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
33 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
34 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại